Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km

PDF
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km | Hình ảnh 28 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
51.500 €
Giá ròng
≈ 59.710 US$
≈ 1.554.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2020-06
Đăng ký đầu tiên: 2020-06-02
Tổng số dặm đã đi được: 693.535 km
Khả năng chịu tải: 17.650 kg
Khối lượng tịnh: 9.350 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Leeuwarden6492 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LVS7710
Đặt vào: 10 thg 6, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Chiều dài cơ sở: 4.100 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/55 R22.5
Trục thứ ba: 315/80 R22.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 500 6x2 vla trekker Pusher / lift / 693535Km

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Achslastanzeige
- Arbeitslampe(n)
- Blinkende Lichter
- Dachspoiler
- Ferngesteuerte Zentralverriegelung der Türen
- Ich verschiebe
- Ich verstehe
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Nebelscheinwerfer vorne
- Radiodisplay 9 Zoll
- Schiebeschale
- Sper
- Spurhalteunterstützung
- Standheizung
- VEB+
- Vorwärtskollisionswarnung
- Wartungshistorie
- Wegfahrsperre (B1)
- Xenon-Beleuchtung

= Firmeninformationen =

=== Firmeninformationen von LVS Used Trucks ===

Wünschen Sie weitere Informationen zu diesem Objekt? Unser Verkaufsteam ist bereit!!

- Erhalten Sie ein Video
- Aktueller Preis
- Detailfotos des Objekts
- Spezifikationen
- Exportservice

-------------------------------------------------- ---------
LVS Used Trucks - Niederlande - Entfernungen:

4 km vom Bahnhof Leeuwarden entfernt
50 km vom Flughafen Eelde entfernt
164 km vom Flughafen Schiphol Amsterdam entfernt
241 km vom Flughafen Eindhoven entfernt

-------------------------------------------------- ---------
Henk Hielkema hiện liên lạc
Erik Algera hiện liên lạc
WhatsApp-Nummer hiện liên lạc
Allgemeine Nummer hiện liên lạc
Im Allgemeinen senden Sie eine E-Mail an hiện liên lạc
Website hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: anderthalb
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Federung: Parabelfederung
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/55 R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Federung: Luftfederung
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Federung: Luftfederung
Max. Zuglast: 60.000 kg
Kennzeichen: CG62831
Seriennummer: YV2RT40CXLA860122
= Additional options and accessories =

- Aluminum fuel tank
- Axle load indicator
- Flashing lights
- Forward collision warning
- Front fog lights
- I-See
- Immobilizer (B1)
- I shift
- Lane Keeping Support
- Maintenance history
- Parking Heater
- Radio Display 9 inches
- Remote controlled central door locking
- Roof Spoiler
- Sliding dish
- Sper
- VEB+
- Work lamp(s)
- Xenon lighting

= Dealer information =

=== LVS Used Trucks Company Information ===

Would you like more information about this object? Our sales team is ready!!

- Receive a video
- Actual price
- Details photos of the object
- Specifications
- Export Service

-------------------------------------------------- ---------
LVS Used Trucks - The Netherlands - Distances :

4 KM from Leeuwarden Train Station
50 KM from Airport Eelde
164 KM from Schiphol Airport Amsterdam
241 KM from Eindhoven Airport

-------------------------------------------------- ---------
Henk Hielkema hiện liên lạc
Erik Algera hiện liên lạc
WhatsApp number hiện liên lạc
General number hiện liên lạc
Generall email hiện liên lạc
Website hiện liên lạc

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: one and a half
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Suspension: parabolic suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385/55 R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Suspension: air suspension
Max. towing weight: 60.000 kg
Registration number: CG62831
Serial number: YV2RT40CXLA860122
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- Aide au maintien de la voie
- Antidémarrage (B1)
- Avertissement de collision avant
- Becquet De Toit
- Chauffage De Stationnement
- Feux antibrouillard avant
- Historique d'entretien
- Indicateur de charge par essieu
- Je Change
- Je vois
- Lampe(s) de travail
- Lumières clignotantes
- Plat coulissant
- Réservoir de carburant en aluminium
- Sper
- VEB+
- Verrouillage centralisé des portes télécommandé
- Éclairage Au Xénon
- Écran Radio 9 Pouces

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: un et demi
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Suspension: suspension pneumatique
Poids de traction max.: 60.000 kg
Numéro d'immatriculation: CG62831
Numéro de série: YV2RT40CXLA860122
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Aslastindicator
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Forward Collision Warning
- I-See
- I shift
- Lane Keeping Support
- Mistlampen voor
- Onderhouds historie
- Radio Display 9 inch
- Schuifschotel
- Sper
- Spoilerset
- Standkachel
- Startonderbreker ( B1 )
- VEB+
- Werklamp(en)
- Xenon verlichting
- Zwaailampen

= Bedrijfsinformatie =

=== LVS Used Trucks Bedrijfsinformatie ===

Wilt u meer informatie over dit object ? Ons salesteam staat klaar !!

- Ontvang een video
- Actuele prijs
- Details foto´s van het object
- Specificaties
- Export Service

-----------------------------------------------------------
LVS Used Trucks - The Nerherlands - Distances :

4 KM from Leeuwarden Train Station
50 KM from Aiport Eelde
164 KM from Schiphol Airport Amsterdam
241 KM from Airport Eindhoven

-----------------------------------------------------------
Henk Hielkema hiện liên lạc
Erik Algera hiện liên lạc
WhatsApp number hiện liên lạc
General number hiện liên lạc
Generall mail hiện liên lạc
Website hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: anderhalf
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Vering: paraboolvering
Achteras 1: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Vering: luchtvering
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Vering: luchtvering
Max. trekgewicht: 60.000 kg
Kenteken: CG62831
Serienummer: YV2RT40CXLA860122
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
50.000 € ≈ 57.970 US$ ≈ 1.509.000.000 ₫
2020
887.500 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.650 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
47.950 € ≈ 55.590 US$ ≈ 1.447.000.000 ₫
2019
482.500 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 52.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 57.850 US$ ≈ 1.506.000.000 ₫
2020
534.948 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.326 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.900 € ≈ 67.130 US$ ≈ 1.747.000.000 ₫
2020
436.306 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.102 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.900 € ≈ 67.130 US$ ≈ 1.747.000.000 ₫
2021
766.291 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.402 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 57.680 US$ ≈ 1.501.000.000 ₫
2020
535.692 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
55.900 € ≈ 64.810 US$ ≈ 1.687.000.000 ₫
2021
713.103 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.048 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 59.710 US$ ≈ 1.554.000.000 ₫
2019
652.760 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 57.680 US$ ≈ 1.501.000.000 ₫
2020
588.853 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 69.450 US$ ≈ 1.807.000.000 ₫
2021
478.618 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.246 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 67.190 US$ ≈ 1.749.000.000 ₫
2021
329.278 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.736 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
52.900 € ≈ 61.330 US$ ≈ 1.596.000.000 ₫
2021
585.724 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.764 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.900 € ≈ 61.330 US$ ≈ 1.596.000.000 ₫
2021
588.728 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.764 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 57.680 US$ ≈ 1.501.000.000 ₫
2020
674.496 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 60.170 US$ ≈ 1.566.000.000 ₫
2021
616.057 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.924 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 69.450 US$ ≈ 1.807.000.000 ₫
2021
480.788 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.246 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.900 € ≈ 61.330 US$ ≈ 1.596.000.000 ₫
2021
608.713 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.839 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 56.690 US$ ≈ 1.476.000.000 ₫
2020
659.469 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.848 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 69.450 US$ ≈ 1.807.000.000 ₫
2021
599.056 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.412 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 69.450 US$ ≈ 1.807.000.000 ₫
2021
755.435 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.755 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán