Đầu kéo Volvo FH 500 4x2 VDS + Work remote
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram



















































Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
32.500 €
Giá ròng
≈ 35.290 US$
≈ 898.300.000 ₫
≈ 898.300.000 ₫
39.325 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Động cơ
Nguồn điện:
510 HP (375 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.777 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
12
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
3.700 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất:
385/55 R22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/80 R22,5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Hệ thống điều hòa
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đỏ
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Nijwa Used Trucks
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
01.12.2021
On Saturday by appointment

Henk van de Wetering

Bart Roelofsen
Địa chỉ
Hà Lan, Overijssel, 7621HL, BORNE, Vormerij 12
Thời gian địa phương của người bán:
16:04 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

Nijwa Used Trucks
20 năm tại Autoline
4.5
239 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 74 247...
Hiển thị
+31 74 247 2504
+31 6 512...
Hiển thị
+31 6 51249287
+31 6 831...
Hiển thị
+31 6 83145516
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.500 €
≈ 32.030 US$
≈ 815.300.000 ₫
2015
707.424 km
Nguồn điện
378 HP (278 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.066 kg
Cấu hình trục
4x2

Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 35.290 US$
≈ 898.300.000 ₫
2018
915.431 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.090 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí

Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 29.210 US$
≈ 743.500.000 ₫
2019
709.664 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.300 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
38.900 €
≈ 42.230 US$
≈ 1.075.000.000 ₫
2019
811.822 km
Nguồn điện
470 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.012 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
38.900 €
≈ 42.230 US$
≈ 1.075.000.000 ₫
2017
673.809 km
Nguồn điện
470 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.966 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
27.250 €
≈ 29.590 US$
≈ 753.200.000 ₫
2017
974.981 km
Nguồn điện
470 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.417 kg
Cấu hình trục
4x2

Liên hệ với người bán
35.900 €
≈ 38.980 US$
≈ 992.200.000 ₫
2016
376.628 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 43.320 US$
≈ 1.103.000.000 ₫
2019
612.180 km
Nguồn điện
470 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.016 kg
Cấu hình trục
4x2

Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 43.320 US$
≈ 1.103.000.000 ₫
2019
704.202 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
26.500 €
≈ 28.770 US$
≈ 732.400.000 ₫
2019
618.824 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.300 kg
Cấu hình trục
4x2

Liên hệ với người bán
33.900 €
≈ 36.810 US$
≈ 937.000.000 ₫
2017
971.173 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.758 kg
Cấu hình trục
4x2


BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 €
≈ 35.720 US$
≈ 909.300.000 ₫
2018
824.742 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.819 kg
Cấu hình trục
4x2


Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 €
≈ 34.690 US$
≈ 883.100.000 ₫
2017
554.582 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.000 kg
Cấu hình trục
4x2


Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 34.200 US$
≈ 870.600.000 ₫
2009
570.051 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
10x4
Ngừng
lò xo/không khí

Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 35.290 US$
≈ 898.300.000 ₫
2011
604.477 km
Nguồn điện
278 HP (204 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
29.800 €
≈ 32.350 US$
≈ 823.600.000 ₫
2020
900.525 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.299 kg
Cấu hình trục
4x2

Liên hệ với người bán
34.950 €
≈ 37.950 US$
≈ 966.000.000 ₫
2018
741.418 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.215 kg
Cấu hình trục
4x2


Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 €
≈ 35.720 US$
≈ 909.300.000 ₫
2013
884.994 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.423 kg
Cấu hình trục
4x2


BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 €
≈ 36.810 US$
≈ 937.000.000 ₫
2018
693.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.804 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
32.900 €
≈ 35.720 US$
≈ 909.300.000 ₫
2018
869.724 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.948 kg
Cấu hình trục
4x2


Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "đầu kéo Volvo"
- Adaptive cruise control
- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- FCW
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hydraulik
- Schlafkabine
- Sendeausrüstung
- VEB
- Vorbereitung Toll Collect
- Xenonbeleuchtung
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kennzeichen: 58-BKJ-2
Achskonfiguration
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22,5; Max. Achslast: 8500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%
Hinterachse: Refenmaß: 315/80 R22,5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 55%; Reifen Profil links außen: 55%; Reifen Profil rechts innerhalb: 55%; Reifen Profil rechts außen: 55%
Innenraum
Interieurfarbe: schwarz
Zahl der Sitzplätze: 2
Wartung, Verlauf und Zustand
Hefte: Vorhanden
Zahl der Eigentümer: 1
Anzahl der Schlüssel: 1
- Adaptive cruise control
- Aluminium fuel tank
- FCW
- Hydraulics
- Preparation Toll Collect
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Transmit equipment
- VEB
- Xenon lighting
= More information =
General information
Bodywork: Standard tractor
Registration number: 58-BKJ-2
Axle configuration
Make axles: Anders
Front axle: Tyre size: 385/55 R22,5; Max. axle load: 8500 kg; Steering; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%
Rear axle: Tyre size: 315/80 R22,5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 55%; Tyre profile left outer: 55%; Tyre profile right outer: 55%; Tyre profile right outer: 55%
Interior
Interior: black
Number of seats: 2
Maintenance, history and condition
Service history: Present
Number of owners: 1
Number of keys: 1
Exterieur
- Dakspoiler
Interieur
- Slaapcabine
Milieu
- Zendapparatuur
Veiligheid
- Adaptive cruise control
- FCW
Overige
- Airflowsysteem
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Hydrauliek
- VDS
- VEB
- Voorbereiding Toll Collect
- Xenon verlichting
= Bijzonderheden =
Dual clutch
Volvo Dynamic steering
Work remote
TV voorbereiding
Twee leiding hydrauliek
Draaistoel rechts
Cruise control
PTO
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Kenteken: 58-BKJ-2
Asconfiguratie
Merk assen: Anders
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22,5; Max. aslast: 8500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%
Achteras: Bandenmaat: 315/80 R22,5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 55%; Bandenprofiel linksbuiten: 55%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 55%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 55%
Interieur
Interieurkleur: Zwart
Aantal zitplaatsen: 2
Onderhoud, historie en staat
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Aantal eigenaren: 1
Aantal sleutels: 1