Đầu kéo Volvo FH 460 6x2 Suitable for ADR + Omvormer
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
31.500 €
Giá ròng
≈ 33.340 US$
≈ 843.400.000 ₫
≈ 843.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Loại:
đầu kéo
Năm sản xuất:
2017-06
Đăng ký đầu tiên:
2017-06-28
Tổng số dặm đã đi được:
688.149 km
Khối lượng tịnh:
8.414 kg
Địa điểm:
Hà Lan BORNE6597 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
25 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:
NH3379
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
67,97 m × 25,5 m × 40 m
Động cơ
Nguồn điện:
469 HP (345 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.777 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
12
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/55 R22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
245/70 R17,5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:
315/70 R22,5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
ADR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Nijwa Used Trucks
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
01.12.2021
On Saturday by appointment
+31 74 247...
Hiển thị
+31 74 247 2504
Henk van de Wetering
+31 6 512...
Hiển thị
+31 6 51249287
Bart Roelofsen
+31 6 831...
Hiển thị
+31 6 83145516
Địa chỉ
Hà Lan, Overijssel, 7621HL, BORNE, Vormerij 12
Thời gian địa phương của người bán:
10:49 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Nijwa Used Trucks
Hà Lan
19 năm tại Autoline
4.5
235 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 74 247...
Hiển thị
+31 74 247 2504
+31 6 512...
Hiển thị
+31 6 51249287
+31 6 831...
Hiển thị
+31 6 83145516
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.500 €
≈ 33.340 US$
≈ 843.400.000 ₫
2017
695.449 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
32.900 €
≈ 34.820 US$
≈ 880.800.000 ₫
2017
904.128 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.436 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 33.340 US$
≈ 843.400.000 ₫
2017
658.217 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
31.500 €
≈ 33.340 US$
≈ 843.400.000 ₫
2017
688.626 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
26.250 €
≈ 27.780 US$
≈ 702.800.000 ₫
2018
679.482 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.640 US$
≈ 800.500.000 ₫
2017
585.396 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.766 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
29.500 €
≈ 31.220 US$
≈ 789.800.000 ₫
2015
707.424 km
Nguồn điện
378 HP (278 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
31.950 €
≈ 33.810 US$
≈ 855.400.000 ₫
2017
672.264 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.500 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.450 €
≈ 36.460 US$
≈ 922.300.000 ₫
2017
580.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.985 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
706.944 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
30.900 €
≈ 32.700 US$
≈ 827.300.000 ₫
2017
743.422 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.138 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 €
≈ 32.700 US$
≈ 827.300.000 ₫
2017
769.662 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.137 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 €
≈ 31.700 US$
≈ 801.900.000 ₫
2018
997.000 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.030 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
29.950 €
≈ 31.700 US$
≈ 801.900.000 ₫
2018
997.000 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.030 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
25.900 €
≈ 27.410 US$
≈ 693.400.000 ₫
2017
950.000 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.500 €
≈ 31.220 US$
≈ 789.800.000 ₫
2016
830.106 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
21.545 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
28.400 €
≈ 30.060 US$
≈ 760.400.000 ₫
2016
909.574 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.062 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 26.350 US$
≈ 666.600.000 ₫
2018
1.005.582 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
34.950 €
≈ 36.990 US$
≈ 935.700.000 ₫
2017
580.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.985 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 28.470 US$
≈ 720.200.000 ₫
2017
592.607 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
- Дистанционно централно заключване
- Конвертор
- Ксенонови Фарове
- Мигащи светлини
- Предни електрически прозорци
- нагревател
- спален вагон
- Dálkově ovládané centrální zamykání
- Hliníková palivová nádrž
- Měnič
- Ohřívač
- Přední elektrická okna
- Spáč
- Xenonové světlomety
- Aluminium Kraftstofftank
- Blitzleuchten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Heizung
- Schläfer
- Umformer
- Xenonscheinwerfer
- Zentralverriegelung mit Fernbedienung
= Anmerkungen =
Geeignet für ADR
Wechselrichter
Geschwindigkeitsregler
Klimatisierung
Kühlschrank
Werkzeugkasten
Xenon
VEB
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: einfach
Kennzeichen: 85-BJP-4
Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22,5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%; Federung: Parabelfederung
Hinterachse 1: Refenmaß: 245/70 R17,5; Max. Achslast: 4500 kg; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%; Federung: Luftfederung
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70 R22,5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Federung: Luftfederung
Innenraum
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 2
Wartung, Verlauf und Zustand
Hefte: Vorhanden
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 06.2025
Allgemeiner Zustand: gut
Anzahl der Schlüssel: 2
- Aluminiumsbrændstoftank
- Centrallåsning
- Elruder
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Omformer
- Sleeper Cab
- Varme
- Varmeapparat
- Xenon-lygter
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: enkeltseng
Registreringsnummer: 85-BJP-4
Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22,5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 245/70 R17,5; Maks. akselbelastning: 4500 kg; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%; Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70 R22,5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Affjedring: luftaffjedring
Interiør
Antal sæder: 2
Vedligeholdelse, historik og tilstand
Servicehistorik: Tilgængelig
APK (Bileftersyn): testet indtil jun. 2025
Overordnet stand: god
Antal nøgler: 2
- Θερμάστρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μετατροπέας
- Προβολείς Xenon
- δεξαμενή καυσίμων αλουμινίου
- κρεβάτι
- φώτα που αναβοσβήνουν
- Aluminum fuel tank
- Converter
- Electric windows
- Flashing lights
- Heater
- Remote central locking
- Sleeper cabin
- Xenon Headlights
= Remarks =
Suitable for ADR
Inverter
Cruise control
Air conditioning
Refrigerator
Toolbox
Xenon
VEB
= More information =
General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: single
Registration number: 85-BJP-4
Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/55 R22,5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%; Suspension: parabolic suspension
Rear axle 1: Tyre size: 245/70 R17,5; Max. axle load: 4500 kg; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Tyre size: 315/70 R22,5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Suspension: air suspension
Interior
Interior: grey
Number of seats: 2
Maintenance, history and condition
Service history: Present
APK (MOT): tested until 06/2025
General condition: good
Number of keys: 2
- Calentador
- Cierre centralizado a distancia
- Depósito de aluminio
- Durmiente
- Elevalunas eléctricos delanteros
- Las luces intermitentes
- Los faros de xenón
- Transformador
= Más información =
Información general
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: simple
Matrícula: 85-BJP-4
Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22,5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 245/70 R17,5; Carga máxima del eje: 4500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%; Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70 R22,5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Suspensión: suspensión neumática
Interior
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 2
Mantenimiento, historial y estado
Libros: Disponible
APK (ITV): inspeccionado hasta jun. 2025
Estado general: bueno
Número de llaves: 2
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Keskuslukitus
- Ksenon-valot
- Lämmitys
- Makuutilallinen ohjaamo
- Muunnin
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sähkötoimiset ikkunat
- Dormeur
- Feux clignotants
- Phares au Xénon
- Réchauffeur
- Réservoir de carburant en aluminium
- Transformateur
- Verrouillage centralisé à distance
- Vitres électriques avant
= Plus d'informations =
Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: simple
Numéro d'immatriculation: 85-BJP-4
Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22,5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 245/70 R17,5; Charge maximale sur essieu: 4500 kg; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70 R22,5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Suspension: suspension pneumatique
Intérieur
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 2
Entretien, historique et condition
Livrets: Présent
APK (CT): valable jusqu'à juin 2025
État général: bon
Nombre de clés: 2
- Grijač
- Prednji električni prozori
- Pretvarač
- Spavač
- Spremnik za gorivo od aluminija
- Svjetlucanje
- Xenon prednja svjetla
- Alvó
- Első elektromos ablakok
- Fűtés
- Távirányítós központi zár
- Villogó fények
- Xenon fényszóró
- Átalakító
- Cabina letto
- Chiusura centralizzata a distanza
- Convertitore
- Lampeggiante
- Luci allo Xenon
- Preriscaldamento elettrico
- Serbatoio in alluminio
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Elektrisch bedienbare ramen
- Omvormer
- Slaapcabine
- Standkachel
- VEB
- Voorbereiding Toll Collect
- Xenon verlichting
- Zwaailichten
= Bijzonderheden =
Geschikt voor ADR
Omvormer
Cruise control
Airconditioning
Koelkast
Gereedschapskist
Xenon
VEB
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: enkel
Kenteken: 85-BJP-4
Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22,5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%; Vering: paraboolvering
Achteras 1: Bandenmaat: 245/70 R17,5; Max. aslast: 4500 kg; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%; Vering: luchtvering
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70 R22,5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Vering: luchtvering
Interieur
Interieur: darkGray, Stof
Aantal zitplaatsen: 2
Onderhoud, historie en staat
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
APK: gekeurd tot jun. 2025
Algemene staat: goed
Aantal sleutels: 2
- Elektrisk betjente frontruter
- Elektrisk betjente vinduer
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Omformer
- Oppvarming
- Sentrallås
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
- Aluminiowy zbiornik paliwa
- Centralny zamek
- ksenony
- Migające światła
- Podgrzewacz
- Przednie szyby elektryczne
- Przetwornik
- śpiący
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: pojedynczy
Numer rejestracyjny: 85-BJP-4
Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 245/70 R17,5; Maksymalny nacisk na oś: 4500 kg; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70 R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Wnętrze
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 2
Obsługa serwisowa, historia i stan
Książeczki: Obecny
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jun. 2025
Stan ogólny: dobrze
Liczba kluczyków: 2
- Aquecedor
- Conversor
- Dorminhoco
- Fecho central controlo remoto
- Luzes piscando
- Tanque de combustível de alumínio
- Vidros Eléctricos frente
- Xénon
= Mais informações =
Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: simples
Número de registo: 85-BJP-4
Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22,5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 245/70 R17,5; Máx carga por eixo: 4500 kg; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%; Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70 R22,5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Suspensão: suspensão pneumática
Interior
Interior: cinzento
Número de bancos: 2
Manutenção, histórico e estado
Histórico de manutenção: Presente
APK (MOT): testado até jun. 2025
Estado geral: bom
Número de chaves: 2
- Geamuri electrice față
- Inchidere centralizata
- Lumini intermitente
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Traversă
- Xenon
- Încălzitor
- Ксеноновые фары
- Передние электростеклоподъемники
- Преобразователь
- Проблесковые огни
- Центральный замок с дистанционным
- алюминиевый топливный бак
- нагреватель
- шпала
= Дополнительная информация =
Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: односпальная
Регистрационный номер: 85-BJP-4
Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22,5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост 1: Размер шин: 245/70 R17,5; Макс. нагрузка на ось: 4500 kg; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%; Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 2: Размер шин: 315/70 R22,5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Подвеска: пневматическая подвеска
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2
Обслуживание, история и состояние
История обслуживания: В наличии
APK (TO): проверка пройдена до jun. 2025
Общее состояние: хорошее
Количество ключей: 2
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektrické ovládanie okien
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Konvertor
- Vyhrievanie vozidla
- Vykurovanie
- Xenónové svetlá
- Centrallås
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Elmanövrerade fönster
- Kupévärmare
- Omvandlare
- Sovhytt
- Uppvärmning
- Xenon-strålkastare
- Araç ısıtıcısı
- Elektrikle çalışan camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Isıtma
- Konvertör
- Merkezi kilitleme
- Sleeper cab
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Xenon