TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 394 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 394 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo Volvo FH 460

PDF
Đầu kéo Volvo FH 460 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
8.900 €
Giá ròng
≈ 10.150 US$
≈ 269.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FH 460
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2004-09
Đăng ký đầu tiên: 2004-09-13
Tổng số dặm đã đi được: 1.031.359 km
Khả năng chịu tải: 11.970 kg
Khối lượng tịnh: 7.030 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC54293
Đặt vào: 1 thg 8, 2025
Động cơ
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
ADR
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 460

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Gefährliche Stoffe
Refenmaß: 315/70 R22.5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 13 mm; Reifen Profil rechts: 13 mm
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 16 mm; Reifen Profil links außen: 16 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 15 mm; Reifen Profil rechts außen: 16 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Farlige materialer
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 13 mm; Dækprofil højre: 13 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 16 mm; Dækprofil venstre udvendige: 16 mm; Dækprofil højre udvendige: 15 mm; Dækprofil højre udvendige: 16 mm
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spare key
- Spoilers
- Spotlights
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Hazardous materials
Tyre size: 315/70 R22.5
Make axles: Anders
Front axle: Steering; Tyre profile left: 13 mm; Tyre profile right: 13 mm
Rear axle: Tyre profile left inner: 16 mm; Tyre profile left outer: 16 mm; Tyre profile right outer: 15 mm; Tyre profile right outer: 16 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Sustancias peligrosas
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 13 mm; Dibujo del neumático derecha: 13 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 16 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 16 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 15 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 16 mm
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Substances dangereuses
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 13 mm; Sculptures des pneus droite: 13 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 16 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 16 mm; Sculptures des pneus droit externe: 15 mm; Sculptures des pneus droit externe: 16 mm
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Xenon

= További információk =

Felépítmény: Veszélyes áru
Gumiabroncs mérete: 315/70 R22.5
Tengelyek gyártmánya: Anders
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 13 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 13 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 16 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 16 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 15 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 16 mm
Kár: sérülésmentes
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Gevaarlijke stoffen
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Merk assen: Anders
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 13 mm; Bandenprofiel rechts: 13 mm
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 16 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 16 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 15 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 16 mm
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Substancje niebezpieczne
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 13 mm; Profil opon prawa: 13 mm
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 16 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 16 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 15 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 16 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Substâncias perigosas
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 13 mm; Perfil do pneu direita: 13 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 16 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 16 mm; Perfil do pneu exterior direito: 15 mm; Perfil do pneu exterior direito: 16 mm
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Опасный груз
Размер шин: 315/70 R22.5
Марка мостов: Anders
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 13 mm; Профиль шин справа: 13 mm
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 16 mm; Профиль шин левое внешнее: 16 mm; Профиль шин правое внешнее: 15 mm; Профиль шин правое внешнее: 16 mm
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Riskfyllda material
Däckets storlek: 315/70 R22.5
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 13 mm; Däckprofil rätt: 13 mm
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 16 mm; Däckprofil lämnades utanför: 16 mm; Däckprofil innanför höger: 15 mm; Däckprofil utanför höger: 16 mm
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.900 € ≈ 9.009 US$ ≈ 239.500.000 ₫
2003
1.350.638 km
Euro Euro 3 Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 43.220 US$ ≈ 1.149.000.000 ₫
2019
666.745 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.815 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
44.250 € ≈ 50.460 US$ ≈ 1.342.000.000 ₫
2019
537.717 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.510 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
42.750 € ≈ 48.750 US$ ≈ 1.296.000.000 ₫
2019
642.573 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 32.960 US$ ≈ 876.200.000 ₫
2018
657.774 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.868 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 7.299 US$ ≈ 194.000.000 ₫
2005
1.088.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 11.460 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 55.880 US$ ≈ 1.486.000.000 ₫
2019
554.407 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.640 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
44.250 € ≈ 50.460 US$ ≈ 1.342.000.000 ₫
2019
533.504 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.052 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 47.780 US$ ≈ 1.270.000.000 ₫
2019
681.644 km
Nguồn điện 550 HP (404 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.312 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 40.940 US$ ≈ 1.088.000.000 ₫
2019
825.010 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.815 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
66.500 € ≈ 75.840 US$ ≈ 2.016.000.000 ₫
2022
320.341 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
66.500 € ≈ 75.840 US$ ≈ 2.016.000.000 ₫
2022
330.447 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.337 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.150 US$ ≈ 269.800.000 ₫
2010
916.573 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 10.550 US$ ≈ 280.400.000 ₫
2017
544.911 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.332 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
78.900 € ≈ 89.980 US$ ≈ 2.392.000.000 ₫
2023
203.467 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.624 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.290 US$ ≈ 300.100.000 ₫
2015
989.852 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.103 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 10.550 US$ ≈ 280.400.000 ₫
2015
790.735 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.392 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.150 US$ ≈ 269.800.000 ₫
2011
1.130.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.790 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.970 US$ ≈ 318.300.000 ₫
2017
920.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.150 US$ ≈ 269.800.000 ₫
2012
1.220.430 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.570 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán