TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 392 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 392 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo Volvo FH 460

PDF
Đầu kéo Volvo FH 460 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 460 | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
28.900 €
Giá ròng
≈ 33.670 US$
≈ 878.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FH 460
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2018-07
Đăng ký đầu tiên: 2018-07-03
Tổng số dặm đã đi được: 657.774 km
Khả năng chịu tải: 9.868 kg
Khối lượng tịnh: 8.132 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC11715
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 460

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 13 mm; Reifen Profil rechts: 12 mm
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 8 mm; Reifen Profil links außen: 11 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 8 mm; Reifen Profil rechts außen: 7 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 13 mm; Dækprofil højre: 12 mm
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 8 mm; Dækprofil venstre udvendige: 11 mm; Dækprofil højre udvendige: 8 mm; Dækprofil højre udvendige: 7 mm
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spare key
- Spoilers
- Spotlights
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Make axles: Anders
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Steering; Tyre profile left: 13 mm; Tyre profile right: 12 mm
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Tyre profile left inner: 8 mm; Tyre profile left outer: 11 mm; Tyre profile right outer: 8 mm; Tyre profile right outer: 7 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 13 mm; Dibujo del neumático derecha: 12 mm
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 8 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 11 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 8 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 7 mm
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 13 mm; Sculptures des pneus droite: 12 mm
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 8 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 11 mm; Sculptures des pneus droit externe: 8 mm; Sculptures des pneus droit externe: 7 mm
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Xenon

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Tengelyek gyártmánya: Anders
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55 R22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 13 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 12 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70 R22.5; Gumiabroncs profilja belül balra: 8 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 11 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 8 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 7 mm
Kár: sérülésmentes
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Merk assen: Anders
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 13 mm; Bandenprofiel rechts: 12 mm
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 8 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 11 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 8 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 7 mm
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 13 mm; Profil opon prawa: 12 mm
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 8 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 11 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 8 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 7 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 13 mm; Perfil do pneu direita: 12 mm
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 8 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 11 mm; Perfil do pneu exterior direito: 8 mm; Perfil do pneu exterior direito: 7 mm
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Марка мостов: Anders
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 13 mm; Профиль шин справа: 12 mm
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 8 mm; Профиль шин левое внешнее: 11 mm; Профиль шин правое внешнее: 8 mm; Профиль шин правое внешнее: 7 mm
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 13 mm; Däckprofil rätt: 12 mm
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70 R22.5; Däckprofil inuti vänster: 8 mm; Däckprofil lämnades utanför: 11 mm; Däckprofil innanför höger: 8 mm; Däckprofil utanför höger: 7 mm
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.900 € ≈ 33.670 US$ ≈ 878.400.000 ₫
2018
568.662 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.868 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 44.150 US$ ≈ 1.152.000.000 ₫
2019
666.745 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.815 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 41.360 US$ ≈ 1.079.000.000 ₫
2017
463.559 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 41.820 US$ ≈ 1.091.000.000 ₫
2019
825.010 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.815 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
45.750 € ≈ 53.300 US$ ≈ 1.390.000.000 ₫
2019
351.620 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
44.250 € ≈ 51.550 US$ ≈ 1.345.000.000 ₫
2019
537.717 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.510 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
45.250 € ≈ 52.720 US$ ≈ 1.375.000.000 ₫
2019
417.796 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.510 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 51.140 US$ ≈ 1.334.000.000 ₫
2019
681.644 km
Nguồn điện 550 HP (404 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.312 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
44.250 € ≈ 51.550 US$ ≈ 1.345.000.000 ₫
2019
533.504 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.052 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
42.750 € ≈ 49.800 US$ ≈ 1.299.000.000 ₫
2019
642.573 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.370 US$ ≈ 896.600.000 ₫
2018
558.605 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.492 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.500 US$ ≈ 848.000.000 ₫
2018
770.666 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.718 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 33.670 US$ ≈ 878.400.000 ₫
2019
963.093 km
Euro Euro 6 Dung tải. 35.488 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.500 US$ ≈ 848.000.000 ₫
2019
491.090 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 33.670 US$ ≈ 878.400.000 ₫
2019
970.296 km
Euro Euro 6 Dung tải. 35.405 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 40.770 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2018
372.393 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 33.670 US$ ≈ 878.400.000 ₫
2019
947.770 km
Euro Euro 6 Dung tải. 35.446 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.520 US$ ≈ 1.109.000.000 ₫
2018
863.666 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.464 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.500 US$ ≈ 848.000.000 ₫
2020
576.818 km
Dung tải. 11.327 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.840 US$ ≈ 726.400.000 ₫
2019
455.300 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán