Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek

PDF
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2009-02
Đăng ký đầu tiên: 2009-02-02
Tổng số dặm đã đi được: 1.622.554 km
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Landhorst6570 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BS1516
Đặt vào: 19 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,18 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 440 HP (323 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.780 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5, tình trạng lốp 30 %, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, tình trạng lốp 20 %, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 440 4X2 Euro 5 Trekker met Hydrauliek

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank(s)
- Fernlicht
- Frontkamera
- Ich verschiebe
- Luftfederung
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Sper

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kennzeichen: BV-RH-30
Seriennummer: YV2AS02A99B544427

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Reduzierung: einfach reduziert

Gewichte
Max. Zuglast: 50.000 kg

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminum Fuel Tank(s)
- Disc brakes
- Front View Camera
- High Beams
- I shift
- Sleeping cabin
- Sper

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Registration number: BV-RH-30
Serial number: YV2AS02A99B544427

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Reduction: single reduction

Weights
Max. towing weight: 50.000 kg

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Financial information
Price: On request
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Caméra Frontale
- Feux De Route
- Freins à disque
- Je Change
- Réservoir(s) de carburant en aluminium
- Sper
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Numéro d'immatriculation: BV-RH-30
Numéro de série: YV2AS02A99B544427

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Réduction: réduction simple

Poids
Poids de traction max.: 50.000 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium Brandstoftank(s)
- Frontzichtcamera
- I shift
- Luchtvering
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Sper
- Verstralers

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Kenteken: BV-RH-30
Serienummer: YV2AS02A99B544427

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Reductie: enkelvoudige reductie

Gewichten
Max. trekgewicht: 50.000 kg

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Financiële informatie
Prijs: Op aanvraag
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.900 € ≈ 16.120 US$ ≈ 419.400.000 ₫
2010
1.572.047 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 26.610 US$ ≈ 692.500.000 ₫
2009
1.281.256 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 34.760 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
735.290 km
Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.170 US$ ≈ 316.800.000 ₫
2009
1.166.116 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.390 US$ ≈ 660.800.000 ₫
2008
1.203.831 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.978 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.159 US$ ≈ 238.400.000 ₫
2005
1.206.381 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.330 US$ ≈ 451.100.000 ₫
2008
1.569.824 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.538 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
1.165.905 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.550 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.480 US$ ≈ 298.700.000 ₫
2008
1.164.878 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.985 US$ ≈ 233.800.000 ₫
2009
937.047 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.101 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.739 US$ ≈ 253.500.000 ₫
2007
1.522.142 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Wezep
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.650 US$ ≈ 407.400.000 ₫
2007
1.157.268 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.410 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 45.220 US$ ≈ 1.177.000.000 ₫
2009
953.246 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.575 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
631.215 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.010 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.280 US$ ≈ 449.600.000 ₫
2009
896.940 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.555 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.910 US$ ≈ 570.300.000 ₫
2011
1.210.576 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.867 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.770 US$ ≈ 722.700.000 ₫
2009
895.391 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 29.350 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.855 US$ ≈ 256.500.000 ₫
2007
1.640.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.720 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.770 US$ ≈ 722.700.000 ₫
2009
895.391 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 29.350 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
12.600 € ≈ 14.610 US$ ≈ 380.200.000 ₫
2008
978.035 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.793 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán