Đầu kéo Volvo FH 420 4x2 E6 Volvo FH 420 + HYDRAULIC
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
23.500 €
Giá ròng
≈ 24.690 US$
≈ 624.900.000 ₫
≈ 624.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Loại:
đầu kéo
Năm sản xuất:
2016-01
Đăng ký đầu tiên:
2016-01-02
Tổng số dặm đã đi được:
1.084.117 km
Khả năng chịu tải:
13.179 kg
Khối lượng tịnh:
7.321 kg
Tổng trọng lượng:
20.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan Lichtenvoorde6601 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
18 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
PA1030
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
69,2 m × 25,5 m × 40 m
Động cơ
Nguồn điện:
428 HP (315 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.777 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
12
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
3.600 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65 R22.5
Trục thứ cấp:
315/80 R22.5
Phanh
Phanh động cơ:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
PTO:
Khóa vi sai:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Roger Paashuis
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
+31 314 35...
Hiển thị
+31 314 358 086
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 7131MP, Lichtenvoorde, Koningslinde 6
Thời gian địa phương của người bán:
01:49 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Paashuis Bedrijfswagens B.V.
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.6
65 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 314 35...
Hiển thị
+31 314 358 086
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.900 €
≈ 23.010 US$
≈ 582.300.000 ₫
2015
998.191 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Lichtenvoorde
Liên hệ với người bán
23.400 €
≈ 24.590 US$
≈ 622.200.000 ₫
2016
926.236 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.159 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 €
≈ 25.110 US$
≈ 635.500.000 ₫
2016
874.600 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 23.010 US$
≈ 582.300.000 ₫
2016
976.100 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
25.900 €
≈ 27.210 US$
≈ 688.700.000 ₫
2016
610.506 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.120 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 €
≈ 25.110 US$
≈ 635.500.000 ₫
2016
989.000 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
25.900 €
≈ 27.210 US$
≈ 688.700.000 ₫
2016
1.063.000 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.341 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 26.160 US$
≈ 662.100.000 ₫
2016
728.817 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.471 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 €
≈ 25.110 US$
≈ 635.500.000 ₫
2016
970.300 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
25.800 €
≈ 27.110 US$
≈ 686.000.000 ₫
2016
819.531 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.660 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
22.950 €
≈ 24.110 US$
≈ 610.200.000 ₫
2015
873.175 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
23.900 €
≈ 25.110 US$
≈ 635.500.000 ₫
2015
1.022.973 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 28.260 US$
≈ 715.300.000 ₫
2016
1.015.908 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.788 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 26.210 US$
≈ 663.400.000 ₫
2017
864.863 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 28.260 US$
≈ 715.300.000 ₫
2016
929.259 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.788 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.950 €
≈ 27.270 US$
≈ 690.000.000 ₫
2015
895.000 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.013 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
27.900 €
≈ 29.310 US$
≈ 741.800.000 ₫
2016
829.612 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 €
≈ 25.110 US$
≈ 635.500.000 ₫
2015
1.117.523 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 26.160 US$
≈ 662.100.000 ₫
2015
985.357 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 25.740 US$
≈ 651.400.000 ₫
2015
1.060.000 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.654 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
- Aluminium Kraftstofftank
- Blitzleuchten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrersitzkomfort 5
- Fernlicht
- Gepolsterten Sitz
- Kipper hydraulisch
- Kühlschrank unter dem Bett (33 Liter)
- Sperrdifferential
- Standheizung
- verbesserte Motorbremse
- Verstellbarer Lenker mit Nackenneigung
- Volvo Motorbremse Plus
- Vorbereitung OBU
- Zentralverriegelung mit Fernbedienung
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 55%; Reifen Profil rechts: 55%
Hinterachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 55%; Reifen Profil links außen: 55%; Reifen Profil rechts innerhalb: 55%; Reifen Profil rechts außen: 55%
Zahl der Sitzplätze: 2
Kennzeichen: 01-BGP-7
Seriennummer: YV2RTW0A6FB742559
- Adjustable handlebar with neck tilt
- Aluminum fuel tank
- Cushioned seat
- Drivers seat comfort 5
- Electric windows
- Enhanced engine brake
- Flashing lights
- High Beams
- Locking differential
- Parking Heater
- Preparation OBU
- Refrigerator under bed (33 liters)
- Remote central locking
- Tipper Hydraulic
- Volvo engine brake plus
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 55%; Tyre profile right: 55%
Rear axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left inner: 55%; Tyre profile left outer: 55%; Tyre profile right outer: 55%; Tyre profile right outer: 55%
Number of seats: 2
Registration number: 01-BGP-7
Serial number: YV2RTW0A6FB742559
- Benne hydraulique
- Chauffage De Stationnement
- Confort du siège conducteur 5
- Différentiel autobloquant
- Feux clignotants
- Feux De Route
- Freinage amélioré du moteur
- Frein moteur Volvo plus
- Guidon réglable avec inclinaison du cou
- Préparation OBU
- Réfrigérateur sous le lit (33 litres)
- Réservoir de carburant en aluminium
- Siège rembourré
- Verrouillage centralisé à distance
- Vitres électriques avant
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 55%; Sculptures des pneus droite: 55%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 55%; Sculptures des pneus gauche externe: 55%; Sculptures des pneus droit externe: 55%; Sculptures des pneus droit externe: 55%
Nombre de places assises: 2
Numéro d'immatriculation: 01-BGP-7
Numéro de série: YV2RTW0A6FB742559
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Chauffeurs stoel comfort 5
- Elektrisch bedienbare ramen
- Geveerde bestuurdersstoel
- Kipper Hydraulic
- Koelkast onder bed (33 liter)
- Sperdifferentieel
- Standkachel
- Verstelbaar stuur met necktilt
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Volvo engine brake plus
- Voorbereiding OBU
- Zwaailichten
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 55%; Bandenprofiel rechts: 55%
Achteras: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 55%; Bandenprofiel linksbuiten: 55%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 55%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 55%
Aantal zitplaatsen: 2
Kenteken: 01-BGP-7
Serienummer: YV2RTW0A6FB742559