Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017

PDF
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017 | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
22.950 €
Giá ròng
≈ 26.740 US$
≈ 697.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2017-09
Đăng ký đầu tiên: 2017-09-25
Tổng số dặm đã đi được: 978.080 km
Khả năng chịu tải: 14.273 kg
Khối lượng tịnh: 7.727 kg
Tổng trọng lượng: 22.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VO836732
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 5,99 m, chiều rộng - 2,54 m
Động cơ
Nguồn điện: 428 HP (315 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 420 4X2 SPOILERS STANDKLIMA EURO 6 2017

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Стационарна климатизация
- Хидравлика на самосвала
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Kipphydraulik
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: I-SHIFT, Automatik
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: einfach reduziert
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 09.2025
Kennzeichen: 12-BJV-8
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Tagspoiler
- Tipladshydraulik
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: I-SHIFT, Automatisk
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: enkeltreduktion
APK (Bileftersyn): testet indtil sep. 2025
Registreringsnummer: 12-BJV-8
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spoilers
- Spotlights
- Stationary air conditioning
- Tipper hydraulics
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: I-SHIFT, Automatic
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: single reduction
APK (MOT): tested until 09/2025
Registration number: 12-BJV-8
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Hidráulica de volquete
- Luces brillantes
- Sistema fija de aire acondicionado
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: I-SHIFT, Automático
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción sencilla
APK (ITV): inspeccionado hasta sept. 2025
Matrícula: 12-BJV-8
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kattospoileri
- Kipin hydrauliikka
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Hydraulique
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Spoilers
- Verrouillage centralisé à distance
- État clim

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: I-SHIFT, Automatique
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: réduction simple
APK (CT): valable jusqu'à sept. 2025
Numéro d'immatriculation: 12-BJV-8
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Hidraulika kipera
- Krovni spojler
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Stacionarni klima-uređaj
- Alumínium üzemanyagtartály
- Billenőplató-hidraulika
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Idraulica cassone ribaltabile
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Kiphydrauliek
- PTO voorbereiding
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standairconditioning
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: I-SHIFT, Automaat
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: enkelvoudige reductie
APK: gekeurd tot sep. 2025
Kenteken: 12-BJV-8
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Hydraulikk for tippvogn
- Kraftig motorbrems
- Spotlights
- Stasjonært klimaanlegg
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hydraulika
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: I-SHIFT, Automat
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja pojedyncza
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do sep. 2025
Numer rejestracyjny: 12-BJV-8
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sistema hidráulico de camião basculante
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: I-SHIFT, Automática
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução simples
APK (MOT): testado até sep. 2025
Número de registo: 12-BJV-8
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Spoiler pavilion
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Гидравлическая система самосвала
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Спойлер на крыше
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: I-SHIFT, Автоматическая
Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: один редуктор
APK (TO): проверка пройдена до sep. 2025
Регистрационный номер: 12-BJV-8
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Hydraulika vyklápača
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Stacionárna klimatizácia
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Stationär luftkonditionering
- Takspoiler
- Tippvagnshydraulik
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Transmission: I-SHIFT, Automatisk
Framaxel: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%; Minskning: enda minskning
MOT: besiktigat till sep. 2025
Registreringsnummer: 12-BJV-8
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Damper hidroliği
- Isıtıcı
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.950 € ≈ 26.740 US$ ≈ 697.500.000 ₫
2017
1.009.095 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.040 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 22.080 US$ ≈ 576.000.000 ₫
2017
762.256 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.110 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.900 US$ ≈ 727.900.000 ₫
2016
1.026.976 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.622 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.560 US$ ≈ 849.500.000 ₫
2018
699.890 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.039 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 37.220 US$ ≈ 971.100.000 ₫
2018
757.255 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.970 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.240 US$ ≈ 606.300.000 ₫
2018
919.012 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.751 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.360 US$ ≈ 452.900.000 ₫
2017
831.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.360 US$ ≈ 452.900.000 ₫
2017
712.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.030 US$ ≈ 392.100.000 ₫
2017
695.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.950 € ≈ 57.030 US$ ≈ 1.488.000.000 ₫
2017
594.142 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.880 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.680 US$ ≈ 696.000.000 ₫
2017
1.094.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
154.900 € ≈ 180.500 US$ ≈ 4.708.000.000 ₫
2017
496.808 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.489 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.900 US$ ≈ 727.900.000 ₫
2017
837.232 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 29.070 US$ ≈ 758.300.000 ₫
2017
810.672 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 28.830 US$ ≈ 752.200.000 ₫
2017
1.010.472 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.910 US$ ≈ 545.600.000 ₫
2014
832.233 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.105 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.560 US$ ≈ 849.500.000 ₫
2017
787.793 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 67.510 US$ ≈ 1.761.000.000 ₫
2014
708.569 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.900 US$ ≈ 727.900.000 ₫
2017
803.804 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.820 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.900 US$ ≈ 727.900.000 ₫
2017
833.982 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.820 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán