Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818

PDF
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818 | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
19.950 €
Giá ròng
≈ 23.220 US$
≈ 611.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2018-01
Đăng ký đầu tiên: 2018-01
Tổng số dặm đã đi được: 890.796 km
Khả năng chịu tải: 10.774 kg
Khối lượng tịnh: 7.826 kg
Tổng trọng lượng: 18.600 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6507 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 295786854
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 428 HP (315 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/60 R 22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 295/60 R 22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 420 2018 MEGA.2xTANK.JB848818

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушни възглавници
- Въздушно окачване
- Комплект за автомобил
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Регулиране на температурата
- Седалка на втория водач
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Странична врата
- Уред за измерване на външната температура
- Усилвател на волана
- Цифров тахограф
- Airbagy
- Boční dveře
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Měřič venkovní teploty
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Robustní motorová brzda
- Sada do auta
- Sedadlo spolujezdce
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní okno
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Aluminium-Kraftstofftank
- Außenthermometer
- Beifahrersitz
- Bremskraftverstärker
- Carkit
- Dachluke
- Dachspoiler
- Digitaler Tachograph
- Klimaanlage
- Lenkhilfe
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Seitentür
- Standheizung
- Verwärmungsautomatik

= Weitere Informationen =

Aufbau: Volumen-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/60 R 22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Refenmaß: 295/60 R 22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: einfach reduziert
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Aluminiumsbrændstoftank
- Bilsæt
- Digital fartskriver
- Klimaanlæg
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Medchaufførsæde
- Servostyring
- Sidedør
- Sleeper Cab
- Taglem
- Tagspoiler
- Udetemperaturmåler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Volumentrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 315/60 R 22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60 R 22.5; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: enkeltreduktion
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Άνοιγμα οροφής
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Αερόσακοι
- Κάθισμα συνοδηγού
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κιτ αυτοκινήτου
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Πλαϊνή πόρτα
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Car kit
- Climate control
- Co-driver's seat
- Digital tachograph
- Heater
- Heavy duty engine brake
- Outside temperature meter
- Passenger seat
- Power steering
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Side door
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Volume tractor
Front axle: Tyre size: 315/60 R 22.5; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre size: 295/60 R 22.5; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: single reduction
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Asiento para acompañante
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Dirección asistida
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Indicador de temperatura exterior
- Kit auto
- Puerta lateral
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tacógrafo digital
- Tanque de combustible de aluminio
- Trampilla abatible

= Más información =

Carrocería: Tractor de gran volumen
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/60 R 22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60 R 22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción sencilla
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Apukuljettajan istuin
- Autosarja
- Digitaalinen ajopiirturi
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Kattoluukku
- Kattospoileri
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaustehostin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuovi
- Turvatyynyt
- Ulkolämpötilan mittari
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Cabine de couchage
- Capteur de température extérieure
- Chauffage
- Chauffage
- Climate control
- Direction assistée
- Frein moteur renforcé
- Kit auto
- Porte latérale
- Réservoir de carburant en aluminium
- Siège aide-conducteur
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
- Tachygraphe numérique
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur de volume
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/60 R 22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60 R 22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: réduction simple
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočna vrata
- Digitalni tahograf
- Grijač
- Grijač vozila
- Komplet za automobil
- Krovni otvor
- Krovni spojler
- Mjerač vanjske temperature
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Suvozačevo sjedalo
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračni jastuci
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Autós készlet
- Digitális tachográf
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Légrugós felfüggesztés
- Légzsákok
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalajtó
- Sleeper Cab
- Szervokormány
- Tetőablak
- Tetőlégterelő
- Váltósofőrülés

= További információk =

Felépítmény: Tágas nyergesvontató
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 315/60 R 22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 295/60 R 22.5; Gumiabroncs profilja belül balra: 30%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 30%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 30%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 30%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
- Airbag
- Botola
- Freno motore per impieghi gravosi
- Kit auto
- Misuratore di temperatura esterna
- Portiera laterale
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sedile del secondo conducente
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Aluminium brandstoftank
- Bijrijdersstoel
- Buitentemperatuurmeter
- Carkit
- Climate control
- Dakluik
- Dakspoiler
- Extra spiegels (trottoir dode hoek)
- Kentekenbewijs
- Luchtgeveerde stoel
- Luchtvering
- Motorrem
- Opbergbak op motortunnel
- Opberglade
- Originele kleur
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Slaapcabine
- Slaapplaats
- Spoilers
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Tachograaf digitaal
- Versterkte motorrem
- Verwarming
- Zendapparatuur
- Zijdeuren
- Zijfenders

= Bijzonderheden =

VOLVO FH 420 VOLUME
YV2RTW0A7JB848818
02-01-2018 / 890.796km
AUTOMAAT / KOELKAST
2x ALU TANK
VOL LUCHT GEVEERD

= Meer informatie =

Opbouw: Volumetrekker
Vooras: Bandenmaat: 315/60 R 22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenmaat: 295/60 R 22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: enkelvoudige reductie
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Bilsett
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Kollisjonsputer
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Måler for utvendig temperatur
- Passasjersete
- Servostyring
- Sidedør
- Takluke
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Drzwi boczne
- Fotel współpasażera
- HVAC
- Kabina sypialna
- Luk dachowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Poduszki powietrzne
- Spoiler dachowy
- Sterowanie głosem
- Tachograf cyfrowy
- Termometr zewnętrzny
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Ciągnik transportu wielkogabarytowego
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/60 R 22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60 R 22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Aquecedor
- Banco do acompanhante
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Escotilha do tejadilho
- Kit para automóvel
- Medidor de temperatura exterior
- Porta laterais
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Acionamento do volume
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/60 R 22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60 R 22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução simples
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Aerotermă
- Airbaguri
- Cabină de dormit
- Climatizare
- Frână de motor heavy-duty
- Indicator de temperatură exterioară
- Kit auto
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Scaun copilot
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Tahograf digital
- Trapă de plafon
- Ușă laterală
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автомобильный комплект
- Алюминиевый топливный бак
- Боковая дверь
- Датчик наружной температуры
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Подушки безопасности
- Сиденье второго водителя
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Объемный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 315/60 R 22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Размер шин: 295/60 R 22.5; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: один редуктор
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Airbagy
- Bočné dvere
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Merač vonkajšej teploty
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Sedadlo spolujazdca
- Strešný otvor
- Strešný spojler
- Súprava do vozidla
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Andreförares säte
- Bilsats
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- Klimatanläggning
- Krockkuddar
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Mätare för utvändig temperatur
- Servostyrning
- Sidodörr
- Sovhytt
- Taklucka
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Volymtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 315/60 R 22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel: Däckets storlek: 295/60 R 22.5; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%; Minskning: enda minskning
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç kiti
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- Dış sıcaklık ölçer
- Havalı süspansiyon
- Hava yastıkları
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Klima kontrolü
- Sleeper cab
- Tavan kapağı
- Tavan spoyleri
- Yan kapı
- Yardımcı sürücü koltuğu
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.950 € ≈ 23.220 US$ ≈ 611.800.000 ₫
2018
907.491 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.774 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Truck Centrum Meerkerk bv
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.220 US$ ≈ 611.800.000 ₫
2019
624.471 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.458 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Truck Centrum Meerkerk bv
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.220 US$ ≈ 611.800.000 ₫
2018
919.012 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.751 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 26.710 US$ ≈ 703.800.000 ₫
2018
825.687 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.936 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 26.710 US$ ≈ 703.800.000 ₫
2017
1.009.095 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.040 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.220 US$ ≈ 611.800.000 ₫
2017
533.417 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.650 US$ ≈ 702.200.000 ₫
2017
1.174.631 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.980 US$ ≈ 763.500.000 ₫
2018
812.781 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Rijnsburg
Kulk Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.490 € ≈ 27.340 US$ ≈ 720.300.000 ₫
2017
1.035.089 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.515 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.520 US$ ≈ 751.300.000 ₫
2018
763.562 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.672 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.520 US$ ≈ 751.300.000 ₫
2018
726.462 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.672 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.880 US$ ≈ 734.400.000 ₫
2016
1.026.976 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.622 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.530 US$ ≈ 857.100.000 ₫
2018
699.890 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.039 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.880 US$ ≈ 734.400.000 ₫
2017
953.802 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.515 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 19.550 US$ ≈ 515.200.000 ₫
2018
709.548 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 26.710 US$ ≈ 703.800.000 ₫
2018
641.069 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.820 US$ ≈ 732.900.000 ₫
2017
996.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.650 US$ ≈ 702.200.000 ₫
2019
933.549 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 19.550 US$ ≈ 515.200.000 ₫
2018
732.861 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 22.060 US$ ≈ 581.100.000 ₫
2017
762.256 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.110 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán