Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save

PDF
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
43.750 €
Giá ròng
≈ 50.360 US$
≈ 1.317.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2020-04
Đăng ký đầu tiên: 2020-04-09
Tổng số dặm đã đi được: 551.052 km
Khả năng chịu tải: 12.946 kg
Khối lượng tịnh: 7.554 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Vuren6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 10783
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,99 m × 2,52 m × 3,96 m
Động cơ
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục thứ cấp: phanh - đĩa
Phanh
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 13.460 Globetrotter / I-Save

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Навигационна система
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Радио/плейър за касети
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Navigační systém
- Robustní motorová brzda
- Rádio/přehrávač kazet
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Luftfederung
- Navigationssystem
- Radio/Kassettenspieler
- Schlafkabine
- Standheizung

= Firmeninformationen =

Wir versuchen Ihnen zu versehen mit korrekten Daten, aber auf eventuellen Fehler kann nicht gegruendet werden.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt
Maximale Hinterachslast: 11500 kg
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2026
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Kennzeichen: 25-BPK-6
Wenden Sie sich an Arie, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Navigationssystem
- Radio/båndafspiller
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj
Maks. bagakselbelastning: 11500 kg
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2026
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: 25-BPK-6
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα πλοήγησης
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Navigation system
- Radio/cassette player
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering
Max. rear axle load: 11500 kg
APK (MOT): tested until 04/2026
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Registration number: 25-BPK-6
Please contact Pedro or Arie for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Radio / reproductor de casetes
- Sistema de navegacion
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección
Carga máxima del eje trasero: 11500 kg
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2026
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Matrícula: 25-BPK-6
Póngase en contacto con Pedro para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
- Radio-/kasettisoitin
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Lecteur radio / cassette
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction
Charge max. sur essieu arrière: 11500 kg
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2026
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Numéro d'immatriculation: 25-BPK-6
Veuillez contacter Arie pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Navigacijski sustav
- Radio/kasetofon
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Navigációs rendszer
- Rádiómagnó
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Autoradio/mangianastri
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Luchtvering
- Navigatiesysteem
- Radio/Cassette speler
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend
Max. aslast achter: 11500 kg
APK: gekeurd tot apr. 2026
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Kenteken: 25-BPK-6
Neem voor meer informatie contact op met Pedro of Arie
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Navigasjonssystem
- Radio/kassettspiller
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Spoiler dachowy
- System nawigacji
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy
Maks. nośność osi tylnej: 11500 kg
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2026
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Numer rejestracyjny: 25-BPK-6
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Rádio/leitor de cassetes
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção
Carga máx. do eixo traseiro: 11500 kg
APK (MOT): testado até apr. 2026
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de registo: 25-BPK-6
Contacte Pedro para obter mais informações
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Система навигации
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление
Макс. нагрузка на заднюю ось: 11500 kg
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2026
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: 25-BPK-6
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Navigačný systém
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Navigationssystem
- Radio/kassettbandspelare
- Sovhytt
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Max. axellast: 7500 kg; Styrning
Max. axellast bak: 11500 kg
MOT: besiktigat till apr. 2026
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Registreringsnummer: 25-BPK-6
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Navigasyon sistemi
- Radyo/kaset çalar
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
48.750 € ≈ 56.120 US$ ≈ 1.467.000.000 ₫
2020
754.885 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.087 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
48.750 € ≈ 56.120 US$ ≈ 1.467.000.000 ₫
2020
742.311 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.087 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 57.440 US$ ≈ 1.502.000.000 ₫
2020
534.948 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.326 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 42.480 US$ ≈ 1.111.000.000 ₫
2019
689.788 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.975 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.930 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2019
676.232 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.553 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.930 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2019
656.291 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.216 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 42.480 US$ ≈ 1.111.000.000 ₫
2019
665.136 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.975 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 50.540 US$ ≈ 1.321.000.000 ₫
2019
605.066 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 42.480 US$ ≈ 1.111.000.000 ₫
2019
677.663 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.975 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 42.480 US$ ≈ 1.111.000.000 ₫
2019
666.746 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.950 € ≈ 55.200 US$ ≈ 1.443.000.000 ₫
2020
763.693 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.185 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 56.290 US$ ≈ 1.472.000.000 ₫
2020
659.469 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.848 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 41.330 US$ ≈ 1.080.000.000 ₫
2019
729.391 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.975 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.750 € ≈ 53.820 US$ ≈ 1.407.000.000 ₫
2019
701.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.840 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, MAASDIJK
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.180 US$ ≈ 1.050.000.000 ₫
2019
804.367 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.975 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.950 € ≈ 52.900 US$ ≈ 1.383.000.000 ₫
2019
550.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 57.270 US$ ≈ 1.497.000.000 ₫
2020
535.692 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 53.990 US$ ≈ 1.412.000.000 ₫
2021
478.144 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.018 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 45.760 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
2019
554.429 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 57.270 US$ ≈ 1.497.000.000 ₫
2020
588.853 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán