Đầu kéo Shacman SX42584V324 H3000 6h4 mới

PDF
đầu kéo Shacman SX42584V324 H3000 6h4 mới
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 2
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 3
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 4
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 5
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 6
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 7
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 8
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 9
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 10
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 11
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 12
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 13
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 14
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 15
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 16
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 17
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 18
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 19
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 20
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 21
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 22
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 23
đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
95.000 US$
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 85.560 €
≈ 2.336.000.000 ₫
79.166,67 US$
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Shacman
Mẫu:  SX42584V324 Х3000 6х4
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2023
Khối lượng tịnh:  9.850 kg
Tổng trọng lượng:  25.000 kg
Địa điểm:  Ukraine Kremenchug8315 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  27 thg 8, 2024
Autoline ID:  MY40256
Có thể cho thuê: 
Có thể mua bằng tín dụng: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  6.825 m × 2.550 m × 3.640 m
Chiều cao bánh xe thứ năm:  1.320 mm
Bồn nhiên liệu:  700 1
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Thương hiệu:  Weichai Power WP12.430E50
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  430 HP (316 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  11.600 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Thương hiệu:  Fast 12JSDX220TA-B
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  12+2
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Kích thước lốp:  315/80R22,5
Phanh:  tang trống
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Loại:  X3000
Không gian ngủ:  2
Tay lái trợ lực: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Ghế đặt trước: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn phụ trợ: 
Cáp chỉnh đèn pha: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Làm nóng nhiên liệu: 
Bồn AdBlue:  40 1
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Bảo hành::  2 năm

Thêm chi tiết — Đầu kéo Shacman SX42584V324 Х3000 6х4 mới

Tiếng Nga
Одним из самых главных направлений деятельности китайской компании SHAСMAN наряду с изготовлением самосвалов и автобетоносмесителей является производство тягачей. Все тягачи SHAСMAN, предлагаемые нашей компанией, адаптированы к суровым условиям эксплуатации в Украине, включая усиленную подвеску и специальное исполнение кабины для холодного климата.

Тягачи SHAСMAN занимают первую позицию на рынке Китая и многих других стран мира. Такие результаты достигнуты благодаря тесному партнерству с немецким концерном MAN, технологические методы которого применяются при сборке тягачей SHAСMAN. Среди технических особенностей предлагаемого оборудования следует выделить и лицензионные мосты немецкого бренда MAN, которые зарекомендовали себя с самой лучшей стороны.

По комфорту тягачи SHAСMAN относятся к премиум классу. Современные кабины тягачей сделанные по лицензии MAN и имеют всё необходимое, чтобы создать максимальный комфорт для водителя и пассажира. Мощные двигатели соответствует европейским экологическим стандартам ЕВРО-5/6, а усовершенствованная конструкция шасси значительно увеличивает грузоподъемность и управляемость тягача. Максимальная надежность и производительность, долговечность и привлекательная цена — основные характеристики тягачей SHACMAN.

Технические характеристики

Модель: SX42584V324 (Х3000)
Колесная формула: 6х4
Снаряженная масса, кг: 9850
Полная масса, кг: 25000
Распределение полной массы по осям, кг: 7000/9000/9000
Общая допустимая масса прицепа, кг: 60000
Двигатель: Weichai WP12.430E50 (6-ти цилиндровый, рядный дизель c турбонаддувом)
Экологический класс: ЕВРО-5
Мощность двигателя, кВт (л.с.): 316 (430)
Рабочий объем, см3: 11 596
Максимальный крутящий момент, Нм (об/мин): 2060 (1400)
Коробка передач: Shaanxi Fast Gear 12JSDX220TA-B, механическая, 12-ти ступенчатая, вперед — 12, назад — 2, полностью синхронизированная
Подвеска: Передняя ось MAN 7,5т: рессорная подвеска, с гидравлическими амортизаторами, со стабилизатором поперечной устойчивости.
Задний мост MAN 16т : пневматическая, со стабилизатором поперечной устойчивости, с блокировкой межосевого и межколесного дифференциала.
Топливная система: Common Rail марки Bosch
Непосредственный, впрыска топлива с общей рампой ТНВД и форсунки Bosch
Воздушный фильтр: Fleetguard, центробежный, сухого типа
Сцепление: Сухое, однодисковое с диафрагменной пружиной
Привод: гидравлический с пневмоусилителем
Главная передача Двухступенчатый редуктор с колесной планетарной передачей
Передаточное число:4,769
Рулевое управление: С гидроусилителем
Тормозная система
Рабочая: пневматическая, двухконтурная, раздельная, тормозные механизмы барабанного типа, АВS, осушитель, клапан-реле, приемный клапан, управляющий клапан прицепа, ручной клапан прицепа, независимое тормозное устройство для прицепов.
Стояночная: тормозные механизмы с пружинными энергоаккумуляторами, кран ручного тормоза.
Вспомогательная: ретардер гидравлический FHB400 (производитель FAST). ABS (производитель WABCO).
Шины: 315,80R22,5
Седло: JOST 50, 3.5″
Высота ССУ, мм: 1320±20
Габаритные размеры: Длина / Ширина / Высота, мм: 6825 / 2490 / 3640
Колесная база, мм: 3800 + 1400
Колея передних / задних колес, мм: 2036/1850
Передний/задний свес, мм: 1485/725
Клиренс, мм: 320
Объем топливного бака, л: 700 (алюминиевый, электрический подогрев)
Объем бака AdBlue, л: 40
Кабина: Х3000 (немецкая лицензия MAN), цельнометаллическая, с теплоизоляцией, двухместная, с двумя спальными местами (ширина нижней полки – 880 мм, верхней – 750 мм).
Пневматическая подвеска кабины.
Климат-контроль.
Круиз-контроль.
Центральный замок с пультом дистанционного управления.
Пневмосиденье водителя Grammer (производитель Германия).
Рулевая колонка регулируемая по углу наклона и высоте.
Трехскоростные стеклоочистители, электростеклоподъемники, широкоугольные зеркала заднего вида с дефлекторами, электрообогревом и электрорегулировкой.
Противотуманные фары, дневные ходовые огни.
МР3/USB-магнитола.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
92.000 US$ ≈ 82.860 € ≈ 2.262.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
102.500 € ≈ 113.800 US$ ≈ 2.799.000.000 ₫
2023
2.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
112.500 € ≈ 124.900 US$ ≈ 3.072.000.000 ₫
2023
2 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Buzova
Liên hệ với người bán
102.500 € ≈ 113.800 US$ ≈ 2.799.000.000 ₫
2024
2.200 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, s. Malekhiv
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 108.800 US$ ≈ 2.676.000.000 ₫
2022
52.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, m.Kovel
Liên hệ với người bán
120.500 € ≈ 133.800 US$ ≈ 3.290.000.000 ₫
2023
2 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Buzova
Liên hệ với người bán
126.000 € ≈ 139.900 US$ ≈ 3.440.000.000 ₫
2023
77 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
108.000 € ≈ 119.900 US$ ≈ 2.949.000.000 ₫
2024
1 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
106.000 € ≈ 117.700 US$ ≈ 2.894.000.000 ₫
2024
1.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
120.000 € ≈ 133.200 US$ ≈ 3.277.000.000 ₫
2023
2.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, s. Malekhiv
Liên hệ với người bán
104.000 € ≈ 115.500 US$ ≈ 2.840.000.000 ₫
2024
1 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
120.500 € ≈ 133.800 US$ ≈ 3.290.000.000 ₫
2023
2 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Buzova
Liên hệ với người bán
đầu kéo Volvo FH 500 mới đầu kéo Volvo FH 500 mới đầu kéo Volvo FH 500 mới
3
129.000 € ≈ 143.200 US$ ≈ 3.522.000.000 ₫
2023
123 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, m.Kovel
Liên hệ với người bán
126.000 € ≈ 139.900 US$ ≈ 3.440.000.000 ₫
2023
76 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
113.400 € ≈ 125.900 US$ ≈ 3.096.000.000 ₫
2024
2.200 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, s. Malekhiv
Liên hệ với người bán
32.000 US$ ≈ 28.820 € ≈ 786.900.000 ₫
2023
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
29.000 US$ ≈ 26.120 € ≈ 713.200.000 ₫
2023
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
đầu kéo Shacman X3000  (V324) đầu kéo Shacman X3000  (V324) đầu kéo Shacman X3000  (V324)
3
yêu cầu báo giá
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x4
Ukraine, m. Brovari
Liên hệ với người bán
đầu kéo Shacman X3000 (T361C)
1
yêu cầu báo giá
Nguồn điện 385 HP (283 kW) Euro Euro 5
Ukraine, m. Brovari
Liên hệ với người bán