Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới

PDF
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
102.500 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 119.500 US$
≈ 3.155.000.000 ₫
85.416,67 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2024-04
Tổng số dặm đã đi được: 2.200 km
Khả năng chịu tải: 19.000 kg
Khối lượng tịnh: 7.592 kg
Địa điểm: Ukraine s. Malekhiv7756 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Có thể mua trả góp
Đặt vào: hôm qua
Autoline ID: GQ38617
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm: 1.150 mm
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị, 900 1 (450 1 + 450 1)
Động cơ
Thương hiệu: DE 11
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Thể tích: 10,8 cm³
Số lượng van: 24
Euro: Euro 6
Hộp số
Thương hiệu: AT 2412
Loại: Opticruise
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.900 mm
Trục thứ nhất: 315/70/R22.5, tình trạng lốp 100 %, phanh - đĩa
Trục sau: 315/70R22.5, tình trạng lốp 100 %, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Tủ lạnh
Cửa sổ trời
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Ghế đặt trước
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Cáp chỉnh đèn pha
Thiết bị bổ sung
ASR
Làm nóng nhiên liệu
Bồn AdBlue: 90 1
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 2 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault RENAULT D19 WIDE T4X2 mới

Це пропозиція для ознайомлення. За детальною інформацією звертайтеся до продавця
RЕNAULT D19 WIDE T4X2

ДВИГУН DE 11: Охолоджуюча рідина: - 25 градусів С. Максимальна потужність: 345 кВт при 1700–1900 об/хв Максимальний обертовий момент: 2200 Нм при 1050-1400 об/хв Рядний 6-циліндровий дизельний двигун - Впорскування під високим тиском з загальної магістралі (1700 бар) - 24 клапани.

КОРОБКА ПЕРЕДАЧ :Коробка передач Optidriver AT 2412 (14,94 - 1) автоматичне зчеплення. Алюмінієвий картер. Максимальний крутний момент 2400 Нм, 12 передач для руху вперед та 3 задніх передачі.

СПОВІЛЬНЮВАЧ OPTIBRAKE : (потужність 300 кВт за 2 300 об/хв): комбінація сповільнювача на випуску та компресійного гальма на клапанах, з'єднання з робочим гальмом.

ШИНИ ТА КОЛЕСА :Розмір 315/70 R 22,5 Профіль G. KMAX-2 S / D Сталеві колеса Ковпаки передніх коліс Запасне колесо на тимчасовому кріпленні.

ЗАДНІЙ МІСТ МІСТ : P13170-E проста редукція Міжколісне блокування диференціалу Навантаження на задню вісь (макс. технічне): 13 т Передаточне число мосту: 2,64 Режим обертання двигуна за 90 км/год: 1280 об/хв.

EBS: Антиблокувальна гальмівна система (ABS) Антибуксувальна система (ASR) Вирівнювання швидкості гальмування між тягачем і причепом Рівномірне зношення гальмівних колодок (дисків) Взаємодія сповільнювачів та робочих гальм Керування ввімкненням диференціалу (якщо передбачається) на швидкості <10 км/год (4x2) Система допомоги рушанню на підйомі (Hill Start Aid) Система сповіщення про недостатню ефективність гальмівної системи Контроль курсової стійкості та система запобігання перевертанню ESC (Electronic Stability Control) Випробування тягової сили зчеплення Система допомоги при екстреному гальмуванні (AFU).

ПАЛИВНИЙ БАК : Основний і додатковий алюмінієві паливні баки. Бак на 450 літрів (D710) справа Бак на 450 літрів (D710) зліва Підігрівач дизельного фільтра Фільтр грубого очищення із відстійником, посилений (R90). Керування зливом із панелі приладів.

AdBlue Бак AdBlue на 90 л.

ПІДВІСКА:
-Передня підвіска Передні ресори на параболічних листах. Стабілізатор
-Задня підвіска Пневматична підвіска. Дистанційне управління підвіскою на 2 рівні.

Гарантія - 2 роки: застосовується Європейська Гарантія Рено Тракс - 1 рік на автомобіль та додаткова гарантія на 2-й рік на двигун, КПП, мости, та/або на 300.000 км пробігу, в залежності від того що відбудеться раніше.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
113.400 € ≈ 132.200 US$ ≈ 3.491.000.000 ₫
2024
2.200 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, s. Malekhiv
TOV "FH SERVIS"
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
115.100 € ≈ 134.200 US$ ≈ 3.543.000.000 ₫
2025
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Ozertse
"Premium Trucks Lutsk" LTD
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
117.800 € ≈ 137.300 US$ ≈ 3.626.000.000 ₫
2025
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Ukraine, Ozertse
"Premium Trucks Lutsk" LTD
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
112.900 € ≈ 131.600 US$ ≈ 3.476.000.000 ₫
2025
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Ozertse
"Premium Trucks Lutsk" LTD
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99.500 € ≈ 116.000 US$ ≈ 3.063.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Khmelnytskyi
VK-MOTORS, TOV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.430 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Khmelnytskyi
VK-MOTORS, TOV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 122.400 US$ ≈ 3.232.000.000 ₫
2025
1 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
WestTrucks
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Khmelnytskyi
VK-MOTORS, TOV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
132.000 € ≈ 153.900 US$ ≈ 4.064.000.000 ₫
2025
1.800 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Ozertse
"Premium Trucks Lutsk" LTD
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
101.850 € ≈ 118.700 US$ ≈ 3.135.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Khmelnytskyi
VK-MOTORS, TOV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
83.500 € ≈ 97.340 US$ ≈ 2.570.000.000 ₫
2022
178.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, m.Kovel
TOV "NEGABARIT-SERVIS"
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán