Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới

PDF
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
92.000 US$
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 80.150 €
≈ 2.413.000.000 ₫
76.666,67 US$
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Shacman
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2023
Khối lượng tịnh: 7.000 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Ukraine Kremenchug8315 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: 12 thg 6, 2025
Autoline ID: RX40256
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,325 m × 2,55 m × 3,64 m
Chiều cao bánh xe thứ năm: 1.320 mm
Bồn nhiên liệu: 500 1
Động cơ
Thương hiệu: Weichai Power WP12.430E50
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 430 HP (316 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Thể tích: 11.600 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Thương hiệu: Fast 12JSDX220TA-B
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 12+2
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Kích thước lốp: 315/80R22,5
Phanh: tang trống
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Ghế đặt trước
Tấm che nắng
Buồng lái
Loại: X3000
Không gian ngủ: 2
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bánh xe dự phòng
Giá gắn bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Đèn sương mù
Cáp chỉnh đèn pha
Thiết bị bổ sung
Làm nóng nhiên liệu
Bồn AdBlue: 40 1
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 2 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Shacman SX41884V361 X3000 Tyagach mới

Одним из самых главных направлений деятельности китайской компании SHAСMAN наряду с изготовлением самосвалов и автобетоносмесителей является производство тягачей. Все тягачи SHAСMAN, предлагаемые нашей компанией, адаптированы к суровым условиям эксплуатации в Украине, включая усиленную подвеску и специальное исполнение кабины для холодного климата.

Тягачи SHAСMAN занимают первую позицию на рынке Китая и многих других стран мира. Такие результаты достигнуты благодаря тесному партнерству с немецким концерном MAN, технологические методы которого применяются при сборке тягачей SHAСMAN. Среди технических особенностей предлагаемого оборудования следует выделить и лицензионные мосты немецкого бренда MAN, которые зарекомендовали себя с самой лучшей стороны.

По комфорту тягачи SHAСMAN относятся к премиум классу. Современные кабины тягачей сделанные по лицензии MAN и имеют всё необходимое, чтобы создать максимальный комфорт для водителя и пассажира. Мощные двигатели соответствует европейским экологическим стандартам ЕВРО-5/6, а усовершенствованная конструкция шасси значительно увеличивает грузоподъемность и управляемость тягача. Максимальная надежность и производительность, долговечность и привлекательная цена — основные характеристики тягачей SHACMAN.

Технические характеристики

Модель SX41884V361 (Х3000)
Колесная формула: 4х2
Снаряженная масса, кг: 7000
Полная масса, кг: 18000
Распределение полной массы по осям (передняя / задняя), кг: 7500/13000
Общая допустимая масса прицепа, кг: 44000
Двигатель: Weichai WP12.430E50 (6-ти цилиндровый, рядный дизель c турбонаддувом)
Экологический класс: ЕВРО-5
Мощность двигателя, кВт (л.с.): 316 (430)
Рабочий объём, куб.м.: 11 596
Максимальный крутящий момент, Нм (об/мин): 2060 (1400)
Коробка передач: Shaanxi Fast Gear 12JSDX220TA-B, механическая, 12-ти ступенчатая, вперед – 12, назад – 2, полностью синхронизированная
Подвеска:
Передняя ось MAN 7,5т: рессорная подвеска, с гидравлическими амортизаторами, со стабилизатором поперечной устойчивости.
Задний мост MAN 13т: пневматическая, со стабилизатором поперечной устойчивости, двухступенчатый замедлитель, с блокировкой межколесного дифференциала
Топливная система: Common Rail марки Bosch
Непосредственный, впрыска топлива с общей рампой
ТНВД и форсунки Bosch
Воздушный фильтр: Fleetguard, центробежный, сухого типа
Сцепление: Сухое, однодисковое с диафрагменной пружиной
Привод: гидравлический с пневмоусилителем
Главная передача: Двухступенчатый редуктор с колесной планетарной передачей
Передаточное число: 4,111
Рулевое управление: С гидроусилителем
Тормозная система:
Рабочая: пневматическая, двухконтурная, раздельная, тормозные механизмы барабанного типа, АВS, осушитель, клапан-реле, приемный клапан, управляющий клапан прицепа, ручной клапан прицепа, независимое тормозное устройство для прицепов.
Стояночная: тормозные механизмы с пружинными энергоаккумуляторами, кран ручного тормоза
Вспомогательная: ретардер гидравлический FHB400 (производитель FAST). ABS (производитель WABCO)
Шины: 315/80R22,5
Седло: Седло JOST 50, 3.5″
Высота ССУ, мм: 1320±20
Габаритные размеры: Длина/Ширина/Высота, мм: 6325 / 2550 / 3640
Колёсная база, мм: 3800
Клиренс, мм: 320
Объем топливного бака, л: 500 (алюминиевый, с электрическим подогревом)
Объем бака AdBlue, л: 40
Кабина: модель Х3000 (немецкая лицензия MAN), цельнометаллическая, с теплоизоляцией, двухместная, с двумя спальными местами (ширина нижней полки – 880 мм, верхней – 750 мм).
Пневматическая подвеска кабины.
Климат-контроль.
Круиз-контроль.
Центральный замок с пультом дистанционного управления.
Пневмосиденье водителя Grammer (производитель Германия).
Рулевая колонка регулируемая по углу наклона и высоте.
Трехскоростные стеклоочистители, електростеклоподъемники, широкоугольные зеркала заднего вида с дефлекторами, электрообогревом и электрорегулировкой.
Противотуманные фары, дневные ходовые огни.
МР3/USB-магнитола.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
101.500 € ≈ 116.500 US$ ≈ 3.056.000.000 ₫
2025
2.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
106.100 € ≈ 121.800 US$ ≈ 3.194.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Dnepropetrovsk
Liên hệ với người bán
102.500 € ≈ 117.600 US$ ≈ 3.086.000.000 ₫
2024
2.200 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, s. Malekhiv
Liên hệ với người bán
83.500 € ≈ 95.840 US$ ≈ 2.514.000.000 ₫
2022
178.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, m.Kovel
Liên hệ với người bán
99.500 € ≈ 114.200 US$ ≈ 2.996.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.430 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
101.850 € ≈ 116.900 US$ ≈ 3.066.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
99.700 € ≈ 114.400 US$ ≈ 3.002.000.000 ₫
2024
1.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 120.500 US$ ≈ 3.161.000.000 ₫
2024
1 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
120.000 € ≈ 137.700 US$ ≈ 3.613.000.000 ₫
2023
2.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, s. Malekhiv
Liên hệ với người bán
99.700 € ≈ 114.400 US$ ≈ 3.002.000.000 ₫
2024
1 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
126.000 € ≈ 144.600 US$ ≈ 3.793.000.000 ₫
2025
76 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "đầu kéo Shacman"