Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK

PDF
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 30 - Autoline
Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK | Hình ảnh 31 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
69.500 €
Giá ròng
≈ 78.930 US$
≈ 2.058.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2021-02
Đăng ký đầu tiên: 2021-02-04
Tổng số dặm đã đi được: 1.096.738 km
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Est6531 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TN1614
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 5,96 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 649 HP (477 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 16.353 cm³
Số lượng xi-lanh: 8
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.750 mm
Bánh xe kép
Buồng lái
Loại: Ca bin kép
Không gian ngủ
Safety features
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania S650 FULL AIR, ALCOA, LEATHER, RETARDER, 2X TANK

Tiếng Anh
Kran
Höchststand: ×

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kennzeichen: 78-BRG-5
Seriennummer: YS2S4X20005613446

Achskonfiguration
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt
Maximale Hinterachslast: 11500 kg

Gewichte
Max. Zuglast: 50.000 kg

Innenraum
Polsterung: Leder
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2026

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Crane
Highsta: ×

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Registration number: 78-BRG-5
Serial number: YS2S4X20005613446

Axle configuration
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering
Max. rear axle load: 11500 kg

Weights
Max. towing weight: 50.000 kg

Interior
Number of seats: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 03/2026

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Grue
Highsta: ×

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Numéro d'immatriculation: 78-BRG-5
Numéro de série: YS2S4X20005613446

Configuration essieu
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction
Charge max. sur essieu arrière: 11500 kg

Poids
Poids de traction max.: 50.000 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à mars 2026

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Kraan
Hoogsta: ×

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Kenteken: 78-BRG-5
Serienummer: YS2S4X20005613446

Asconfiguratie
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend
Max. aslast achter: 11500 kg

Gewichten
Max. trekgewicht: 50.000 kg

Interieur
Bekleding: Leder
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot mrt. 2026

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
52.500 € ≈ 59.620 US$ ≈ 1.555.000.000 ₫
2021
625.344 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.178 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
76.900 € ≈ 87.340 US$ ≈ 2.277.000.000 ₫
2020
681.095 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 59.620 US$ ≈ 1.555.000.000 ₫
2021
641.795 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.389 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
65.900 € ≈ 74.840 US$ ≈ 1.952.000.000 ₫
2018
940.461 km
Nguồn điện 649 HP (477 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 78.930 US$ ≈ 2.058.000.000 ₫
2018
786.758 km
Nguồn điện 649 HP (477 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 65.300 US$ ≈ 1.703.000.000 ₫
2019
738.733 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 58.940 US$ ≈ 1.537.000.000 ₫
2020
666.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.750 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
85.900 € ≈ 97.560 US$ ≈ 2.544.000.000 ₫
2021
407.568 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 55.180 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
59.950 € ≈ 68.090 US$ ≈ 1.775.000.000 ₫
2021
618.700 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.325 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
64.950 € ≈ 73.760 US$ ≈ 1.923.000.000 ₫
2020
772.108 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.475 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 56.670 US$ ≈ 1.478.000.000 ₫
2020
670.971 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.720 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
88.900 € ≈ 101.000 US$ ≈ 2.633.000.000 ₫
2021
348.479 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.241 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
67.950 € ≈ 77.170 US$ ≈ 2.012.000.000 ₫
2022
650.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.376 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
64.950 € ≈ 73.760 US$ ≈ 1.923.000.000 ₫
2020
792.584 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.475 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 90.740 US$ ≈ 2.366.000.000 ₫
2020
569.402 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.730 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
57.900 € ≈ 65.760 US$ ≈ 1.715.000.000 ₫
2021
612.497 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.854 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 78.930 US$ ≈ 2.058.000.000 ₫
2020
626.370 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 56.220 US$ ≈ 1.466.000.000 ₫
2019
712.385 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 72.570 US$ ≈ 1.892.000.000 ₫
2021
342.722 km
Nguồn điện 534 HP (393 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 72.570 US$ ≈ 1.892.000.000 ₫
2021
334.043 km
Nguồn điện 534 HP (393 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán