Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS

PDF
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2016-08
Đăng ký đầu tiên: 2016-08
Tổng số dặm đã đi được: 1.238.986 km
Khối lượng tịnh: 8.839 kg
Địa điểm: Hà Lan Breda6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: T1776
Đặt vào: 3 thg 11, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 581 HP (427 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.700 mm
Trục thứ nhất: 385/65/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80/22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania R580,KING OFF THE ROAD,RETARDER,ALU WHEELS

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Навигационна система
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Пневматичен клаксон
- Спална кабина
- Странични престилки
- Хидравлика на самосвала
= Další možnosti a příslušenství =

- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Navigační systém
- Nízká hlučnost
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
- Vyklápěcí hydraulika
- Vzduchová houkačka

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Kabina: pouze
Velikost pneumatiky pro: 385/65/22.5
Velikost zadní pneumatiky: 315/80/22.5
Obecný stav: velmi dobrý
Technický stav: velmi dobrý
Optický stav: velmi dobrý
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Geräuscharm
- Kipphydraulik
- Liegeplatz
- Lufthupe
- Navigationssystem
- Seitenleiste
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: einfach
Reifengröße vorn: 385/65/22.5
Reifengröße hinten: 315/80/22.5
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Minimal støj
- Navigationssystem
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Tipladshydraulik
- Tryklufthorn
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65/22.5
Størrelse på bagdæk: 315/80/22.5
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Skade: fri for skader
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Πλευρικές ποδιές
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα πλοήγησης
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
- Χαμηλού θορύβου
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Air horn
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Chicken hydraulics
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Navigation system
- Side Skirts
- Silent
- Sleeping cabin

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: single
Front tyre size: 385/65/22.5
Rear tyre size: 315/80/22.5
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Bajo nivel de ruido
- Bocina de aire
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Hidráulica de volquete
- Sistema de navegación

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65/22.5
Tamaño del neumático trasero: 315/80/22.5
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Hiljainen
- Kipin hydrauliikka
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
- Sivuhelmat
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Corne à air
- Hydraulique
- Jupes latérales
- Peu bruyant
- Réservoir de carburant en aluminium
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: simple
Dimension des pneus avant: 385/65/22.5
Dimension des pneus arrière: 315/80/22.5
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Grijač vozila
- Hidraulika kipera
- Navigacijski sustav
- Niska razina buke
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
= További opciók és tartozékok =

- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Billenőplató-hidraulika
- Járműfűtés
- Légkürt
- Navigációs rendszer
- Oldalsó védőlemezek
- Sleeper Cab

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Kabin: csak
Gumiabroncs mérete: 385/65/22.5
Hátsó gumiabroncs mérete: 315/80/22.5
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Avvisatore acustico pneumatico
- Bassa rumorosità
- Grembialature laterali
- Idraulica cassone ribaltabile
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Cabina: solo
Dimensione del pneumatico per: 385/65/22.5
Dimensione del pneumatico posteriore: 315/80/22.5
Stato generale: molto buono
Stato tecnico: molto buono
Stato ottico: molto buono
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Geluidsarm
- Kiphydrauliek
- Luchthoorn
- Navigatiesysteem
- Side Skirts
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: enkel
Bandenmaat voor: 385/65/22.5
Bandenmaat achter: 315/80/22.5
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Hydraulikk for tippvogn
- Lite støy
- Lufthorn
- Navigasjonssystem
- Sideskjermplate
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hydraulika
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoilery boczne
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65/22.5
Rozmiar opon tylnych: 315/80/22.5
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Baixo ruído
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Saias laterais
- Sistema de navegação
- Sistema hidráulico de camião basculante
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65/22.5
Tamanho do pneu traseiro: 315/80/22.5
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Zgomot redus
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Гидравлическая система самосвала
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Малошумный
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Пневматический звуковой сигнал
- Система навигации

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: односпальная
Размер передних шин: 385/65/22.5
Размер задних шин: 315/80/22.5
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Hydraulika vyklápača
- Kabína na spanie
- Navigačný systém
- Nízka hlučnosť
- Postranné zásterky
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Kabína: iba
Veľkosť pneumatiky pre: 385/65/22.5
Veľkosť zadnej pneumatiky: 315/80/22.5
Všeobecný stav: veľmi dobrý
Technický stav: veľmi dobrý
Optický stav: veľmi dobrý
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Navigationssystem
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Tippvagnshydraulik
- Tyfon
- Tystgående

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Hytt: endast
Däckstorlek för: 385/65/22.5
Storlek på bakdäck: 315/80/22.5
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Damper hidroliği
- Düşük gürültülü
- Havalı korna
- Navigasyon sistemi
- Sleeper cab
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.200 € ≈ 462.200.000 ₫ ≈ 17.590 US$
Đầu kéo
2016
874.490 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Breda
ZUNDERT TRUCKS
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 696.300.000 ₫ ≈ 26.500 US$
Đầu kéo
2016
1.190.713 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Rijnsburg
Kulk Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 576.200.000 ₫ ≈ 21.930 US$
Đầu kéo
2016
1.053.168 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.276 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.750 € ≈ 661.400.000 ₫ ≈ 25.170 US$
Đầu kéo
2016
1.268.309 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Rijnsburg
Kulk Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Đầu kéo
2016
742.000 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Assen
De Borg Trading Company bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.200 € ≈ 492.600.000 ₫ ≈ 18.750 US$
Đầu kéo
2016
1.010.130 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.995 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Đầu kéo
2016
995.703 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.022 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 818.000.000 ₫ ≈ 31.130 US$
Đầu kéo
2016
1.001.553 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.137 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nieuwendijk
BaCo Trucks & Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 513.900.000 ₫ ≈ 19.550 US$
Đầu kéo
2016
819.397 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 424.200.000 ₫ ≈ 16.140 US$
Đầu kéo
2016
971.962 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.886 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 897.000.000 ₫ ≈ 34.130 US$
Đầu kéo
2016
880.568 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.115 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaltbommel
MJB Trading
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.400 € ≈ 589.900.000 ₫ ≈ 22.450 US$
Đầu kéo
2016
930.994 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.361 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 637.000.000 ₫ ≈ 24.240 US$
Đầu kéo
2016
1.046.614 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.911 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
44.950 € ≈ 1.367.000.000 ₫ ≈ 52.010 US$
Đầu kéo
2016
1.616.473 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.223 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 1.513.000.000 ₫ ≈ 57.570 US$
Đầu kéo
2016
865.776 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 36.880 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 544.300.000 ₫ ≈ 20.710 US$
Đầu kéo
2016
1.035.439 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.125 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 393.800.000 ₫ ≈ 14.980 US$
Đầu kéo
2015
1.050.380 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.743 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaltbommel
Van Hemert Trucks BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Đầu kéo
2015
955.670 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Đầu kéo
2015
1.082.639 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.850 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Maarssen
Wakker Trading International B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 851.400.000 ₫ ≈ 32.400 US$
Đầu kéo
2017
913.918 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Kaus Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán