Đầu kéo Scania G370

PDF
Đầu kéo Scania G370 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Scania G370 | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
15.200 €
Giá ròng
≈ 470.800.000 ₫
≈ 17.740 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: G370
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2016-01
Đăng ký đầu tiên: 2016-01
Tổng số dặm đã đi được: 874.490 km
Khối lượng tịnh: 7.461 kg
Địa điểm: Hà Lan Breda6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: T1737
Đặt vào: 25 thg 9, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 370 HP (272 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.700 mm
Trục thứ nhất: 385/55/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70/22.5, phanh - đĩa
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania G370

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Навигационна система
- Нагревател на автомобила
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Navigační systém
- Ovládání klimatizace
- Vyhřívání vozidla

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Velikost pneumatiky pro: 385/55/22.5
Velikost zadní pneumatiky: 315/70/22.5
Poškození: bez poškození
Registrační číslo: 55-BGS-7
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Climate control
- Navigationssystem
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Reifengröße vorn: 385/55/22.5
Reifengröße hinten: 315/70/22.5
Schäden: keines
Kennzeichen: 55-BGS-7
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Klimaanlæg
- Navigationssystem
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Størrelse på fordæk: 385/55/22.5
Størrelse på bagdæk: 315/70/22.5
Skade: fri for skader
Registreringsnummer: 55-BGS-7
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Climate Control
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Navigation system

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front tyre size: 385/55/22.5
Rear tyre size: 315/70/22.5
Damages: none
Registration number: 55-BGS-7
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Depósito de combustible de aluminio
- Sistema de navegación

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático delantero: 385/55/22.5
Tamaño del neumático trasero: 315/70/22.5
Daños: ninguno
Matrícula: 55-BGS-7
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmastointi
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage autonome
- Climate control
- Réservoir de carburant en aluminium
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus avant: 385/55/22.5
Dimension des pneus arrière: 315/70/22.5
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 55-BGS-7
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Navigacijski sustav
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Navigációs rendszer

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Gumiabroncs mérete: 385/55/22.5
Hátsó gumiabroncs mérete: 315/70/22.5
Kár: sérülésmentes
Rendszám: 55-BGS-7
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Dimensione del pneumatico per: 385/55/22.5
Dimensione del pneumatico posteriore: 315/70/22.5
Danni: senza danni
Numero di immatricolazione: 55-BGS-7
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Climate Control
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Navigatiesysteem
- Standkachel
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat voor: 385/55/22.5
Bandenmaat achter: 315/70/22.5
Schade: schadevrij
Kenteken: 55-BGS-7
- Drivstofftank i aluminium
- Klimaanlegg
- Navigasjonssystem
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- HVAC
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon przednich: 385/55/22.5
Rozmiar opon tylnych: 315/70/22.5
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 55-BGS-7
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55/22.5
Tamanho do pneu traseiro: 315/70/22.5
Danos: nenhum
Número de registo: 55-BGS-7
- Climatizare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Климат-контроль
- Обогреватель автомобиля
- Система навигации

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер передних шин: 385/55/22.5
Размер задних шин: 315/70/22.5
Повреждения: без повреждений
Регистрационный номер: 55-BGS-7
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Navigačný systém
- Ovládanie klimatizácie
- Vyhrievanie vozidla

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Veľkosť pneumatiky pre: 385/55/22.5
Veľkosť zadnej pneumatiky: 315/70/22.5
Poškodenie: bez poškodenia
Registračné číslo: 55-BGS-7
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Navigationssystem

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckstorlek för: 385/55/22.5
Storlek på bakdäck: 315/70/22.5
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: 55-BGS-7
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Klima kontrolü
- Navigasyon sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.900 € ≈ 492.500.000 ₫ ≈ 18.560 US$
2016
976.096 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
1.238.986 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Breda
ZUNDERT TRUCKS
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 463.100.000 ₫ ≈ 17.450 US$
2016
1.139.301 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.497 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 492.500.000 ₫ ≈ 18.560 US$
2015
938.808 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.918 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 554.500.000 ₫ ≈ 20.890 US$
2016
936.190 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 554.500.000 ₫ ≈ 20.890 US$
2016
1.010.131 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.995 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 557.600.000 ₫ ≈ 21.010 US$
2016
1.182.086 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.995 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 487.900.000 ₫ ≈ 18.380 US$
2015
1.024.730 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.879 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 463.100.000 ₫ ≈ 17.450 US$
2015
823.897 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Oss
Battels Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 487.900.000 ₫ ≈ 18.380 US$
2015
1.024.731 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.879 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.499 € ≈ 449.100.000 ₫ ≈ 16.920 US$
2015
1.134.726 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 523.500.000 ₫ ≈ 19.730 US$
2016
819.397 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 518.800.000 ₫ ≈ 19.550 US$
2014
1.160.726 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.275 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Lelystad
Socar Carmarket Lelystad BV
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 456.900.000 ₫ ≈ 17.220 US$
2014
1.368.407 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 401.100.000 ₫ ≈ 15.120 US$
2015
1.050.380 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.743 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Zaltbommel
Van Hemert Trucks BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 425.900.000 ₫ ≈ 16.050 US$
2015
1.139.518 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 554.500.000 ₫ ≈ 20.890 US$
2017
878.702 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.220 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 511.100.000 ₫ ≈ 19.260 US$
2014
685.178 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.492 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 525.000.000 ₫ ≈ 19.780 US$
2015
979.733 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.958 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Meerkerk
Truck Centrum Meerkerk bv
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 416.600.000 ₫ ≈ 15.700 US$
2015
966.746 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.163 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán