Đầu kéo Renault T 460 / Hydraulic / 584.000 KM! / Refrigerator / TUV:3-2024 / Be
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
18.800 €
Giá ròng
≈ 20.370 US$
≈ 517.800.000 ₫
≈ 517.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Loại:
đầu kéo
Năm sản xuất:
2017-03
Đăng ký đầu tiên:
2017-03-10
Tổng số dặm đã đi được:
583929 km
Khối lượng tịnh:
7400 kg
Địa điểm:
Hà Lan Tilburg
Đặt vào:
hôm qua
ID hàng hoá của người bán:
T737
Động cơ
Nguồn điện:
469 HP (345 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
10837 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
3800 mm
Trục thứ nhất:
385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Điều khiển hành trình:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Marc Hartsuiker
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477113
+31 13 207...
Hiển thị
+31 13 207 7177
Rick Versteijnen
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477112
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5015BR, Tilburg, Orionstraat 24
Thời gian địa phương của người bán:
14:48 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Used Truck Point BV
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.7
14 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477113
+31 13 207...
Hiển thị
+31 13 207 7177
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477112
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.000 €
≈ 22.750 US$
≈ 578.400.000 ₫
2017
714500 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
32455 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.495 €
≈ 22.210 US$
≈ 564.500.000 ₫
2017
506951 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12650 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.480 US$
≈ 520.500.000 ₫
2017
701071 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12696 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 22.750 US$
≈ 578.400.000 ₫
2016
656400 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
36937 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.300 €
≈ 18.740 US$
≈ 476.500.000 ₫
2017
870000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12733 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Tiel
Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 18.370 US$
≈ 466.800.000 ₫
2015
935399 km
Nguồn điện
449 HP (330 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 19.390 US$
≈ 493.000.000 ₫
2016
786760 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13180 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Terborg
Liên hệ với người bán
14.800 €
≈ 16.040 US$
≈ 407.600.000 ₫
2015
781001 km
Nguồn điện
387 HP (284 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
16.800 €
≈ 18.200 US$
≈ 462.700.000 ₫
2017
483980 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
732423 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Numansdorp
Liên hệ với người bán
23.900 €
≈ 25.900 US$
≈ 658.200.000 ₫
2018
770448 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12952 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 €
≈ 17.340 US$
≈ 440.700.000 ₫
2018
825670 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 18.370 US$
≈ 466.800.000 ₫
2015
975989 km
Nguồn điện
520 HP (382 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10829 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 27.030 US$
≈ 687.200.000 ₫
2018
536825 km
Nguồn điện
439 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11937 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 €
≈ 18.420 US$
≈ 468.200.000 ₫
2015
861700 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
37020 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 €
≈ 17.340 US$
≈ 440.700.000 ₫
2016
842000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- (Roof) spoiler
- Air horn
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Sleeping cabin
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Cab: single
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Спална кабина
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Liegeplatz
- Lufthupe
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Tacho digital
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
- Aluminiumsbrændstoftank
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Bocina de aire
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Makuutilallinen ohjaamo
- Äänimerkki
- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Corne à air
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Cabine: simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Járműfűtés
- Légkürt
- Sleeper Cab
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Luchthoorn
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Digitaal
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Førerhus med soveplass
- Lufthorn
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
= Mais informações =
Cabina: simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Claxon pneumatic
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Размер шин: 315/80 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Tyfon
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Sleeper cab