Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM

PDF
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
11.800 €
Giá ròng
≈ 13.810 US$
≈ 360.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2017-04
Đăng ký đầu tiên: 2017-04-26
Tổng số dặm đã đi được: 483.980 km
Khối lượng tịnh: 7.402 kg
Địa điểm: Hà Lan Tilburg6532 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: T460
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 400 HP (294 kW)
Thể tích: 8.710 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 483 DKM

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Навигационна система
- Нагревател на автомобила
- Регулиране на температурата
- Спална кабина
- Hliníková palivová nádrž
- Navigační systém
- Ovládání klimatizace
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Climate control
- Liegeplatz
- Navigationssystem
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Klimaanlæg
- Navigationssystem
- Sleeper Cab
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Climate Control
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Navigation system
- Sleeping cabin

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: single
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Depósito de combustible de aluminio
- Sistema de navegación

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmastointi
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Climate control
- Réservoir de carburant en aluminium
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Navigacijski sustav
- Spavaća kabina
- Upravljanje klimatizacijom
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Navigációs rendszer
- Sleeper Cab
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Climate Control
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Navigatiesysteem
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Navigasjonssystem
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- HVAC
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Cabină de dormit
- Climatizare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Обогреватель автомобиля
- Система навигации

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Navigačný systém
- Ovládanie klimatizácie
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Navigationssystem
- Sovhytt

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Hytt: endast
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70 R22.5; Max. axellast: 12000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Klima kontrolü
- Navigasyon sistemi
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.800 € ≈ 13.810 US$ ≈ 360.600.000 ₫
2017
465.312 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.090 US$ ≈ 420.200.000 ₫
2016
790.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Terborg
BETa Services
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 14.920 US$ ≈ 389.600.000 ₫
2016
735.336 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.775 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.590 US$ ≈ 302.500.000 ₫
2018
555.730 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.440 US$ ≈ 455.300.000 ₫
2018
832.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Dung tải. 11.023 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.090 US$ ≈ 420.200.000 ₫
2016
633.418 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.035 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ulft
Truck Trading Holland
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 40.910 US$ ≈ 1.068.000.000 ₫
2017
251.487 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldebroek
Blaauw bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 16.150 US$ ≈ 421.700.000 ₫
2017
906.610 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 22.180 US$ ≈ 579.100.000 ₫
2017
497.763 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.516 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.899 € ≈ 9.245 US$ ≈ 241.400.000 ₫
2017
874.462 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
373.050 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.260 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.460 US$ ≈ 351.400.000 ₫
2014
918.200 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán