Đầu kéo IVECO Stralis AS400 / LNG / Retarder / High Way / Automatic / 465 DKM
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
16.800 €
Giá ròng
≈ 18.420 US$
≈ 462.400.000 ₫
≈ 462.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
IVECO
Loại:
đầu kéo
Năm sản xuất:
2017-04
Đăng ký đầu tiên:
2017-04-26
Tổng số dặm đã đi được:
465312 km
Khối lượng tịnh:
7402 kg
Địa điểm:
Hà Lan Tilburg
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
T459
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:
400 HP (294 kW)
Thể tích:
8710 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
3800 mm
Trục thứ nhất:
385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Guốc hãm:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Điều khiển hành trình:
Điều hướng:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Marc Hartsuiker
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477113
+31 13 207...
Hiển thị
+31 13 207 7177
Rick Versteijnen
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477112
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5015BR, Tilburg, Orionstraat 24
Thời gian địa phương của người bán:
02:00 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Used Truck Point BV
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.7
14 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477113
+31 13 207...
Hiển thị
+31 13 207 7177
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477112
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.800 €
≈ 18.420 US$
≈ 462.400.000 ₫
2017
483980 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
16.800 €
≈ 18.420 US$
≈ 462.400.000 ₫
2017
417552 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
19.950 €
≈ 21.880 US$
≈ 549.000.000 ₫
2017
679750 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
19.950 €
≈ 21.880 US$
≈ 549.000.000 ₫
2017
552995 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12835 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
18.750 €
≈ 20.560 US$
≈ 516.000.000 ₫
2017
610363 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.400 €
≈ 17.980 US$
≈ 451.300.000 ₫
2018
711514 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 €
≈ 18.370 US$
≈ 461.000.000 ₫
2016
633418 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11035 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ulft
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 17.490 US$
≈ 439.000.000 ₫
2016
483107 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12200 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.400 €
≈ 17.980 US$
≈ 451.300.000 ₫
2018
446790 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 17.490 US$
≈ 439.000.000 ₫
2016
426939 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12200 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 20.290 US$
≈ 509.100.000 ₫
2016
357551 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11609 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 20.290 US$
≈ 509.100.000 ₫
2016
298608 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 20.290 US$
≈ 509.100.000 ₫
2016
355000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 27.360 US$
≈ 686.600.000 ₫
2017
243826 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 20.290 US$
≈ 509.100.000 ₫
2018
809753 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11393 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Almkerk
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.730 US$
≈ 520.100.000 ₫
2018
744780 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11393 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Almkerk
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.730 US$
≈ 520.100.000 ₫
2018
745658 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11393 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Almkerk
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.730 US$
≈ 520.100.000 ₫
2018
727098 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11393 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Almkerk
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.730 US$
≈ 520.100.000 ₫
2018
755935 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11393 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Almkerk
Liên hệ với người bán
18.750 €
≈ 20.560 US$
≈ 516.000.000 ₫
2015
670000 km
Nguồn điện
560 HP (412 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
- (Roof) spoiler
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Sleeping cabin
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Cab: single
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Liegeplatz
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Tacho digital
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
- Aluminiumsbrændstoftank
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Makuutilallinen ohjaamo
- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Cabine: simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Digitaal
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Førerhus med soveplass
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
= Mais informações =
Cabina: simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Araç ısıtıcısı
- Sleeper cab