Đầu kéo Renault T

PDF
đầu kéo Renault T
đầu kéo Renault T
đầu kéo Renault T hình ảnh 2
đầu kéo Renault T hình ảnh 3
đầu kéo Renault T hình ảnh 4
đầu kéo Renault T hình ảnh 5
đầu kéo Renault T hình ảnh 6
đầu kéo Renault T hình ảnh 7
đầu kéo Renault T hình ảnh 8
đầu kéo Renault T hình ảnh 9
đầu kéo Renault T hình ảnh 10
đầu kéo Renault T hình ảnh 11
đầu kéo Renault T hình ảnh 12
đầu kéo Renault T hình ảnh 13
đầu kéo Renault T hình ảnh 14
đầu kéo Renault T hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
99 €
Giá ròng
≈ 101,40 US$
≈ 2.588.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Mẫu:  T
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2020-10-05
Tổng số dặm đã đi được:  350.000 km
Địa điểm:  Hà Lan Eindhoven6563 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2020PFNL05
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  483 HP (355 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  385/55R22.5
Trục thứ cấp:  317R2A1
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault T

Tiếng Anh
- LED фарове
- Алуминиев горивен резервоар
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Странични престилки
- Boční lemy
- Chránicí pásy na straně
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
- Sideskirts

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: Super Space

Technische Informationen
Getriebe: EPS TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automatik
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 317R2A1; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Garantie
Garantie: First Choice
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- LED-forlygter
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: EPS TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automatisk
Førerhus: Super Space
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 317R2A1; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Garanti: First Choice
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- aux heater water
- fixed rf deflector
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42CW 150 mm
- LED head lights
- no engine brake
- Rear Axle Ratio: 2.38
- side collars
- side skirts
- Sleeper cab
- Tacho vdo

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: Super Space

Technical information
Transmission: EPS TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automatic
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 317R2A1; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Warranty
Warranty: First Choice
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Faros LED
- Molduras de protección laterales

= Más información =

Información general
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: Super Space

Información técnica
Transmisión: EPS TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automático
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 317R2A1; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Garantía
Garantía: First Choice
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Jupes latérales
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: Super Space

Informations techniques
Transmission: EPS TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automatique
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 317R2A1; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Garantie
Garantie: First Choice
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Bočni pragovi
- LED farovi
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- LED-fényszórók
- Oldalsó védőlemezek
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Batticalcagno laterali
- Fari a LED
- Grembialature laterali
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- LED koplampen
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: Super Space

Technische informatie
Transmissie: EPS TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automaat
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 317R2A1; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Garantie
Garantie: First Choice
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- LED-frontlys
- Sideskjermplate
- Sparkelister på siden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Spoilery boczne

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: Super Space

Informacje techniczne
Pędnia: EPS TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automat
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 317R2A1; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Gwarancja
Gwarancja: First Choice
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Saias laterais

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: Super Space

Informações técnicas
Transmissão: EPS TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Automática
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 317R2A1; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum

Garantia
Garantia: First Choice
- Bandouri de protecție pe lateral
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обтекатели шасси
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: EPS TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00, Автоматическая
Кабина: Super Space
Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 317R2A1; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Гарантия: First Choice
- Bočné ochranné lišty
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Postranné zásterky
- Svetlomety LED
- Bränsletank av aluminium
- LED-strålkastare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Alüminyum yakıt deposu
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2021
350.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2020
350.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2020
350.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2021
350.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2021
350.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
đầu kéo Renault T
1
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2019
999 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
đầu kéo Renault T
1
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2018
999 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 3.996 US$ ≈ 102.000.000 ₫
2005
650.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.360 US$ ≈ 494.100.000 ₫
2018
770.448 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.952 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2021
350.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2021
350.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2021
350.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2021
350.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
99 € ≈ 101,40 US$ ≈ 2.588.000 ₫
2021
350.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.010 US$ ≈ 281.100.000 ₫
2011
290.187 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.620 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.122 US$ ≈ 130.700.000 ₫
2003
765.697 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán