TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo Renault Premium 460

PDF
đầu kéo Renault Premium 460
đầu kéo Renault Premium 460
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 2
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 3
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 4
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 5
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 6
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 7
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 8
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 9
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 10
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 11
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 12
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 13
đầu kéo Renault Premium 460 hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
8.250 €
Giá ròng
≈ 8.501 US$
≈ 214.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Mẫu:  Premium 460
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2012-11
Đăng ký đầu tiên:  2012-11-08
Tổng số dặm đã đi được:  710.853 km
Khả năng chịu tải:  11.805 kg
Khối lượng tịnh:  7.195 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  TC56295
Động cơ
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault Premium 460

Tiếng Anh
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Hydraulischer Kippersatz
- Motorbremse
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 5%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 5%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake
- Hydraulic tipper kit
- Spare key

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 5%
Rear axle: Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Corriente alterna
- Freno motor
- Kit volquete hidráulico
- Llave de repuesto

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Daños: ninguno
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Kit de benne basculante hydraulique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 5%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Dommages: aucun
- Motorfék
- Freno motore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Hydraulische kipper kit
- Motorrem
- Reservesleutel
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 5%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Schade: schadevrij
- Motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 5%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Chave suplente
- Kit de basculante hidráulico
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 5%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Danos: nenhum
- Frână de motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 5%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
- Motorová brzda
- Motorbroms
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2010
1.105.369 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.435 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.400.000 ₫
2012
913.365 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.670 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 16.230 US$ ≈ 409.400.000 ₫
2015
623.377 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.618 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.728 US$ ≈ 195.000.000 ₫
2013
1.197.974 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.728 US$ ≈ 195.000.000 ₫
2013
1.000.000 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.728 US$ ≈ 195.000.000 ₫
2013
1.000.000 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 6.492 US$ ≈ 163.800.000 ₫
2008
1.172.134 km
Euro Euro 5 Dung tải. 11.039 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.400.000 ₫
2012
991.914 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.740 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.140 US$ ≈ 205.400.000 ₫
2013
805.000 km
Euro Euro 5 Dung tải. 17.379 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.170 US$ ≈ 357.400.000 ₫
2015
768.076 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.442 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.380 US$ ≈ 413.300.000 ₫
2016
624.717 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.376 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
863.809 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
920.203 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.410 US$ ≈ 439.300.000 ₫
2016
960.858 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.839 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
850.328 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 387.300.000 ₫
2016
630.211 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.301 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
864.436 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
833.850 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.400.000 ₫
2013
607.343 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.290 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 22.570 US$ ≈ 569.300.000 ₫
2017
784.709 km
Dung tải. 10.764 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán