TheTruckCompany
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
7.900 €
Giá ròng
≈ 8.140 US$
≈ 205.400.000 ₫
≈ 205.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:
315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Guốc hãm:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã đâm đụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Trong kho:
372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
4.3
151 đánh giá
Đăng ký với người bán
www.thetruckcompany.com
Ngôn ngữ:
Tiếng Rumani, Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 12:00
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8830, Hooglede, Bruggesteenweg 225
Thời gian địa phương của người bán:
21:50 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Bỉ
18 năm tại Autoline
4.3
151 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.500 €
≈ 11.850 US$
≈ 298.900.000 ₫
2011
870.000 km
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.535 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.380 US$
≈ 413.300.000 ₫
2015
614.776 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
17.012 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.728 US$
≈ 195.000.000 ₫
2013
1.197.974 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.260 US$
≈ 309.300.000 ₫
2015
602.627 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
9.721 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.728 US$
≈ 195.000.000 ₫
2013
1.000.000 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.728 US$
≈ 195.000.000 ₫
2013
1.000.000 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
2014
863.809 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
2014
920.203 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
2014
850.328 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.350 US$
≈ 387.300.000 ₫
2016
973.784 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
2014
864.436 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.290 US$
≈ 335.300.000 ₫
2016
772.797 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.390 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.250 €
≈ 8.501 US$
≈ 214.500.000 ₫
2012
710.853 km
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.805 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.758 US$
≈ 221.000.000 ₫
2014
833.850 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.410 US$
≈ 439.300.000 ₫
2017
589.709 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.414 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.110 US$
≈ 179.400.000 ₫
2007
937.363 km
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.725 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.440 US$
≈ 465.300.000 ₫
2017
492.319 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.396 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 11.330 US$
≈ 285.900.000 ₫
2009
987.258 km
Euro
Euro 4
Dung tải.
11.975 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.200 US$
≈ 257.400.000 ₫
2013
607.343 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.290 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.200 US$
≈ 257.400.000 ₫
2012
913.365 km
Euro
Euro 5
Dung tải.
10.670 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
- Vyhřívání vozidla
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Standheizung
- Wechselstrom
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65 R22.5; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Leistung Verbrennungsmotor: 480 PS (353 kW)
- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Effekt til forbrændingsmotor: 480 hk (353 kW)
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Spare key
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 385/65 R22.5; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Power internal combustion engine: 480 HP (353 kW)
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Freno motor
- Llave de repuesto
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Potencia del motor de combustión interna: 480 CV (353 kW)
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Moottorin jarru
- Chauffage de parking
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Puissance du moteur à combustion interne: 480 CH (353 kW)
- Grijač vozila
- Járműfűtés
- Motorfék
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Reservesleutel
- Standkachel
- WISSELSPANNING
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Vermogen brandstofmotor: 480 PK (353 kW)
- Motorbrems
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Silnik spalinowy: 480 KM (353 kW)
- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Potência do motor de combustão interna: 480 HP (353 kW)
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Тормоз двигателя
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 385/65 R22.5; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Мощность, ДВС: 480 Л. С. (353 kW)
- Motorová brzda
- Vyhrievanie vozidla
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni