Autoline » Đầu kéo bị hư hại » Đầu kéo MAN bị hư hại » Đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại »
TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại

PDF
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 15
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 16
đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
7.900 €
Giá ròng
≈ 8.140 US$
≈ 205.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2013-11
Đăng ký đầu tiên:  2013-11-22
Tổng số dặm đã đi được:  805.000 km
Khả năng chịu tải:  17.379 kg
Khối lượng tịnh:  8.621 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  TC88565
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã đâm đụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 26.480-, Engine broke / Moteur HS / Kapotte motor bị hư hại

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Standheizung
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65 R22.5; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Leistung Verbrennungsmotor: 480 PS (353 kW)
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Effekt til forbrændingsmotor: 480 hk (353 kW)
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Spare key

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 385/65 R22.5; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Power internal combustion engine: 480 HP (353 kW)
= Más opciones y accesorios =

- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Freno motor
- Llave de repuesto

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Potencia del motor de combustión interna: 480 CV (353 kW)
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage de parking
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Puissance du moteur à combustion interne: 480 CH (353 kW)
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Reservesleutel
- Standkachel
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Vermogen brandstofmotor: 480 PK (353 kW)
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Silnik spalinowy: 480 KM (353 kW)
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Potência do motor de combustão interna: 480 HP (353 kW)
- Frână de motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 385/65 R22.5; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Мощность, ДВС: 480 Л. С. (353 kW)
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.500 € ≈ 11.850 US$ ≈ 298.900.000 ₫
2011
870.000 km
Euro Euro 5 Dung tải. 11.535 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.380 US$ ≈ 413.300.000 ₫
2015
614.776 km
Euro Euro 6 Dung tải. 17.012 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.728 US$ ≈ 195.000.000 ₫
2013
1.197.974 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.260 US$ ≈ 309.300.000 ₫
2015
602.627 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.721 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.728 US$ ≈ 195.000.000 ₫
2013
1.000.000 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.728 US$ ≈ 195.000.000 ₫
2013
1.000.000 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
863.809 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
920.203 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
850.328 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 387.300.000 ₫
2016
973.784 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
864.436 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.290 US$ ≈ 335.300.000 ₫
2016
772.797 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 8.501 US$ ≈ 214.500.000 ₫
2012
710.853 km
Euro Euro 5 Dung tải. 11.805 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.758 US$ ≈ 221.000.000 ₫
2014
833.850 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.410 US$ ≈ 439.300.000 ₫
2017
589.709 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.414 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.110 US$ ≈ 179.400.000 ₫
2007
937.363 km
Euro Euro 4 Dung tải. 11.725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.440 US$ ≈ 465.300.000 ₫
2017
492.319 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.396 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.330 US$ ≈ 285.900.000 ₫
2009
987.258 km
Euro Euro 4 Dung tải. 11.975 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.400.000 ₫
2013
607.343 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.290 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.400.000 ₫
2012
913.365 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.670 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán