TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 373 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 373 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo Renault Magnum 480

PDF
Đầu kéo Renault Magnum 480 - Autoline
Đầu kéo Renault Magnum 480 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Renault Magnum 480 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Renault Magnum 480 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Renault Magnum 480 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Renault Magnum 480 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Renault Magnum 480 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Renault Magnum 480 | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
9.500 €
Giá ròng
≈ 10.900 US$
≈ 286.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Magnum 480
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2013-08
Đăng ký đầu tiên: 2013-08-06
Tổng số dặm đã đi được: 1.682.172 km
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC29367
Đặt vào: 1 thg 6, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 480 HP (353 kW)
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault Magnum 480

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Спирачка на двигателя
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 1 mm; Reifen Profil rechts: 2 mm
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 4 mm; Reifen Profil links außen: 3 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 5 mm; Reifen Profil rechts außen: 3 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 1 mm; Dækprofil højre: 2 mm
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 4 mm; Dækprofil venstre udvendige: 3 mm; Dækprofil højre udvendige: 5 mm; Dækprofil højre udvendige: 3 mm
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Spare key
- Spoilers
- Spotlights
- Standard airco

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Steering; Tyre profile left: 1 mm; Tyre profile right: 2 mm
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Tyre profile left inner: 4 mm; Tyre profile left outer: 3 mm; Tyre profile right outer: 5 mm; Tyre profile right outer: 3 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 1 mm; Dibujo del neumático derecha: 2 mm
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 4 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 3 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 5 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 3 mm
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 1 mm; Sculptures des pneus droite: 2 mm
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 4 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 3 mm; Sculptures des pneus droit externe: 5 mm; Sculptures des pneus droit externe: 3 mm
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Alumínium üzemanyagtartály
- Motorfék
- Freno motore
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standaard airco
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 1 mm; Bandenprofiel rechts: 2 mm
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 4 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 3 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 5 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 3 mm
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 1 mm; Profil opon prawa: 2 mm
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 4 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 3 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 5 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 3 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Chave suplente
- Holofotes
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 1 mm; Perfil do pneu direita: 2 mm
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 4 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 3 mm; Perfil do pneu exterior direito: 5 mm; Perfil do pneu exterior direito: 3 mm
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 1 mm; Профиль шин справа: 2 mm
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 4 mm; Профиль шин левое внешнее: 3 mm; Профиль шин правое внешнее: 5 mm; Профиль шин правое внешнее: 3 mm
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Motorbroms

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 1 mm; Däckprofil rätt: 2 mm
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70 R22.5; Däckprofil inuti vänster: 4 mm; Däckprofil lämnades utanför: 3 mm; Däckprofil innanför höger: 5 mm; Däckprofil utanför höger: 3 mm
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.900 € ≈ 10.220 US$ ≈ 268.000.000 ₫
2013
1.056.193 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.650 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.400 US$ ≈ 508.800.000 ₫
2016
997.250 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.902 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.400 US$ ≈ 508.800.000 ₫
2016
1.032.123 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.902 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.510 US$ ≈ 328.200.000 ₫
2014
1.072.424 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.648 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 12.340 US$ ≈ 323.600.000 ₫
2014
681.283 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.097 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.360 US$ ≈ 298.100.000 ₫
2015
790.735 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.392 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.220 US$ ≈ 268.000.000 ₫
2011
1.130.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.790 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.220 US$ ≈ 268.000.000 ₫
2015
602.627 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.721 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.360 US$ ≈ 298.100.000 ₫
2011
973.804 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.450 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.250 US$ ≈ 478.700.000 ₫
2018
381.674 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.843 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.230 US$ ≈ 557.000.000 ₫
2018
888.776 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.264 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.608 US$ ≈ 225.800.000 ₫
2014
1.002.561 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.470 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.860 US$ ≈ 888.200.000 ₫
2018
558.605 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.492 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.250 US$ ≈ 478.700.000 ₫
2018
848.723 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.264 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.380 US$ ≈ 587.100.000 ₫
2013
484.492 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.450 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.250 US$ ≈ 478.700.000 ₫
2019
301.927 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.835 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.020 US$ ≈ 840.000.000 ₫
2019
491.090 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.624 US$ ≈ 147.500.000 ₫
2014
824.528 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Dung tải. 10.954 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.840 US$ ≈ 599.100.000 ₫
2019
939.880 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.264 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.500 US$ ≈ 406.400.000 ₫
2016
1.228.057 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.324 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán