

Đầu kéo MAN TGX 480





































≈ 293.800.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán







































- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
- Vyhřívání vozidla
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Niedriges Deck
- Standheizung
- Wechselstrom
= Weitere Informationen =
Aufbau: Schwerlast
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Reifengröße hinten: 315/70 R22.5
Schäden: keines
- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Tungt læs
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Størrelse på bagdæk: 315/70 R22.5
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Low deck
- Parking heater
- Spare key
= More information =
Bodywork: Heavy load
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear tyre size: 315/70 R22.5
Damages: none
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Cubierta baja
- Depósito de combustible de aluminio
- Freno motor
- Llave de repuesto
= Más información =
Carrocería: Carga pesada
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Tamaño del neumático trasero: 315/70 R22.5
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Moottorin jarru
- Chauffage de parking
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Pont bas
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Construction: Charge lourde
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Dimension des pneus arrière: 315/70 R22.5
Dommages: aucun
- Grijač vozila
- Járműfűtés
- Motorfék
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Aluminium brandstoftank
- Laag dek
- Motorrem
- Reservesleutel
- Standkachel
- WISSELSPANNING
= Meer informatie =
Opbouw: Zware last
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Bandenmaat achter: 315/70 R22.5
Schade: schadevrij
- Motorbrems
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
= Więcej informacji =
Budowa: Duże obciążenia
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Rozmiar opon tylnych: 315/70 R22.5
Uszkodzenia: brak
- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Plataforma baixa
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor
= Mais informações =
Carroçaria: Carga pesada
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Tamanho do pneu traseiro: 315/70 R22.5
Danos: nenhum
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Тормоз двигателя
= Дополнительная информация =
Кузов: Тяжелый груз
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Размер задних шин: 315/70 R22.5
- Motorová brzda
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
= Ytterligare information =
Överbyggnad: Tung last
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Storlek på bakdäck: 315/70 R22.5
Skada på fordon: skadefri
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni