TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo MAN TGX 480

PDF
Đầu kéo MAN TGX 480 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 480 | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 11.270 US$
≈ 293.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGX 480
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2015-11
Đăng ký đầu tiên: 2015-11-13
Tổng số dặm đã đi được: 602.627 km
Khả năng chịu tải: 9.721 kg
Khối lượng tịnh: 8.279 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC38915
Đặt vào: 1 thg 6, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 480

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Niedriges Deck
- Standheizung
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Schwerlast
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Reifengröße hinten: 315/70 R22.5
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Tungt læs
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Størrelse på bagdæk: 315/70 R22.5
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Low deck
- Parking heater
- Spare key

= More information =

Bodywork: Heavy load
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear tyre size: 315/70 R22.5
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Cubierta baja
- Depósito de combustible de aluminio
- Freno motor
- Llave de repuesto

= Más información =

Carrocería: Carga pesada
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Tamaño del neumático trasero: 315/70 R22.5
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage de parking
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Pont bas
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Charge lourde
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Dimension des pneus arrière: 315/70 R22.5
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Laag dek
- Motorrem
- Reservesleutel
- Standkachel
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Opbouw: Zware last
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Bandenmaat achter: 315/70 R22.5
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Duże obciążenia
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Rozmiar opon tylnych: 315/70 R22.5
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Plataforma baixa
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Carga pesada
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Tamanho do pneu traseiro: 315/70 R22.5
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Тяжелый груз
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Размер задних шин: 315/70 R22.5
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Tung last
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Storlek på bakdäck: 315/70 R22.5
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.750 € ≈ 12.240 US$ ≈ 319.000.000 ₫
2014
681.283 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.097 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.550 US$ ≈ 353.100.000 ₫
2016
973.784 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.412 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.550 US$ ≈ 353.100.000 ₫
2016
924.015 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.382 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.579 US$ ≈ 145.400.000 ₫
2014
824.528 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Dung tải. 10.954 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.270 US$ ≈ 293.800.000 ₫
2011
973.804 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.450 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.970 US$ ≈ 442.100.000 ₫
2017
492.319 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.396 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.970 US$ ≈ 442.100.000 ₫
2017
760.125 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.827 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.270 US$ ≈ 293.800.000 ₫
2015
1.066.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.100 US$ ≈ 471.800.000 ₫
2017
508.102 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.510 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.270 US$ ≈ 293.800.000 ₫
2015
790.735 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.392 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.270 US$ ≈ 293.800.000 ₫
2015
1.042.226 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.830 US$ ≈ 412.400.000 ₫
2017
748.360 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.350 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.970 US$ ≈ 442.100.000 ₫
2017
822.610 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Dung tải. 11.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.410 US$ ≈ 323.400.000 ₫
2014
1.072.424 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.648 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.270 US$ ≈ 293.800.000 ₫
2011
1.130.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.790 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.370 US$ ≈ 400.600.000 ₫
2016
1.228.057 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.324 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.240 US$ ≈ 501.500.000 ₫
2018
518.957 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.072 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.210 US$ ≈ 709.200.000 ₫
2019
662.257 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.361 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.210 US$ ≈ 709.200.000 ₫
2019
675.425 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.331 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.380 US$ ≈ 531.100.000 ₫
2019
825.897 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.166 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán