TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo MAN TGX 460

PDF
Đầu kéo MAN TGX 460 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 460 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 460 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 460 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 460 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 460 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 460 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 460 | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
15.900 €
Giá ròng
≈ 18.100 US$
≈ 471.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGX 460
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2017-10
Đăng ký đầu tiên: 2017-10-23
Tổng số dặm đã đi được: 508.102 km
Khả năng chịu tải: 11.510 kg
Khối lượng tịnh: 7.490 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC45821
Đặt vào: 1 thg 6, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 460

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Странични престилки
- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Hydraulischer Kippersatz
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Seitenschweller
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 5 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm
Hinterachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 5 mm; Reifen Profil links außen: 11 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 5 mm; Reifen Profil rechts außen: 5 mm; Federung: Luftfederung
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Sideskørter
- Tagspoiler
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 5 mm; Dækprofil højre: 7 mm
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 5 mm; Dækprofil venstre udvendige: 11 mm; Dækprofil højre udvendige: 5 mm; Dækprofil højre udvendige: 5 mm; Affjedring: luftaffjedring
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Πλευρικές ποδιές
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Hydraulic tipper kit
- Parking heater
- Roof spoiler
- Side skirts
- Spoilers
- Spotlights
- Standard airco

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 5 mm; Tyre profile right: 7 mm
Rear axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left inner: 5 mm; Tyre profile left outer: 11 mm; Tyre profile right outer: 5 mm; Tyre profile right outer: 5 mm; Suspension: air suspension
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Focos
- Freno motor
- Kit volquete hidráulico

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 5 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 5 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 11 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 5 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 5 mm; Suspensión: suspensión neumática
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Moottorin jarru
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Jupes latérales
- Kit de benne basculante hydraulique
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 5 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 5 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 11 mm; Sculptures des pneus droit externe: 5 mm; Sculptures des pneus droit externe: 5 mm; Suspension: suspension pneumatique
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Tetőlégterelő
- Freno motore
- Grembialature laterali
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Hydraulische kipper kit
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Zijskirts

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 5 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm
Achteras: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 5 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 11 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 5 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 5 mm; Vering: luchtvering
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Sideskjermplate
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 5 mm; Profil opon prawa: 7 mm
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 5 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 11 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 5 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 5 mm; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Kit de basculante hidráulico
- Saias laterais
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 5 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 5 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 11 mm; Perfil do pneu exterior direito: 5 mm; Perfil do pneu exterior direito: 5 mm; Suspensão: suspensão pneumática
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 5 mm; Профиль шин справа: 7 mm
Задний мост: Размер шин: 315/80 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 5 mm; Профиль шин левое внешнее: 11 mm; Профиль шин правое внешнее: 5 mm; Профиль шин правое внешнее: 5 mm; Подвеска: пневматическая подвеска
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Postranné zásterky
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Sidokjolar
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 5 mm; Däckprofil rätt: 7 mm
Bakaxel: Däckets storlek: 315/80 R22.5; Däckprofil inuti vänster: 5 mm; Däckprofil lämnades utanför: 11 mm; Däckprofil innanför höger: 5 mm; Däckprofil utanför höger: 5 mm; Fjädring: luftfjädring
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.900 € ≈ 16.970 US$ ≈ 442.100.000 ₫
2017
492.319 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.396 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.970 US$ ≈ 442.100.000 ₫
2017
760.125 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.827 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.970 US$ ≈ 442.100.000 ₫
2017
822.610 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Dung tải. 11.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.830 US$ ≈ 412.400.000 ₫
2017
748.360 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.350 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.240 US$ ≈ 501.500.000 ₫
2018
518.957 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.072 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.380 US$ ≈ 531.100.000 ₫
2019
825.897 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.166 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.550 US$ ≈ 353.100.000 ₫
2016
973.784 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.412 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.550 US$ ≈ 353.100.000 ₫
2016
924.015 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.382 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.370 US$ ≈ 400.600.000 ₫
2016
1.228.057 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.324 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 23.800 US$ ≈ 620.100.000 ₫
2019
609.908 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.993 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.210 US$ ≈ 709.200.000 ₫
2019
662.257 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.361 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.210 US$ ≈ 709.200.000 ₫
2019
675.425 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.331 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.660 US$ ≈ 590.500.000 ₫
2019
658.532 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.940 US$ ≈ 649.800.000 ₫
2019
783.491 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.072 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.270 US$ ≈ 293.800.000 ₫
2015
602.627 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.721 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.970 US$ ≈ 442.100.000 ₫
2018
670.373 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.074 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.790 US$ ≈ 489.600.000 ₫
2018
381.674 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.843 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.240 US$ ≈ 501.500.000 ₫
2018
934.786 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.192 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.240 US$ ≈ 501.500.000 ₫
2016
997.250 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.902 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 12.240 US$ ≈ 319.000.000 ₫
2014
681.283 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.097 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán