Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845

PDF
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS L 1845 | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
51.999 €
Giá ròng
≈ 59.670 US$
≈ 1.541.000.000 ₫
62.918,79 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: ACTROS L 1845
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2022-03
Tổng số dặm đã đi được: 263.737 km
Khối lượng tịnh: 8.279 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Litva Vilnius7487 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: hôm qua
Autoline ID: YK44514
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị, 1.270 1 (870 1 + 400 1)
Động cơ
Thương hiệu: Mercedes Benz
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 449 HP (330 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Dung lượng ắc quy: 225 kW⋅h
Thể tích: 12.810 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Trục thứ nhất: R22.5, tình trạng lốp 52 % / 11 mm, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: R22.5, tình trạng lốp 75 % / 14 mm, phanh - đĩa
Phanh
AutoHold
ABS
EBS
Cabin and comfort
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tủ lạnh
Cửa sổ trời
Hệ thống thay thế gương kỹ thuật số (OptiView)
Hệ thống tiết kiệm nhiên liệu
Tấm cản dòng
Ghế đặt trước
Tấm che nắng
Buồng lái
Loại: BigSpace
Không gian ngủ: 2
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
GPS
Radio: MP-3
Safety features
Túi khí
Hệ thống giám sát người lái
Hệ thống phòng tránh va chạm phía trước (FCWS/FCA)
Hỗ trợ chuyển làn (LCS)
Còi tín hiệu
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị hạn chế tốc độ
Đầu kéo chữ L
Hỗ trợ tốc độ thông minh (ISA)
Hệ thống giám sát pin (BMS)
ESP
Optics
Đèn phụ trợ
Đèn sương mù
Hệ thống chiếu sáng thích ứng
Thiết bị bổ sung
ASR
Bồn AdBlue: 120 1
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: W1T96340310585377
Màu sắc: trắng, ánh kim
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
53.900 € ≈ 61.860 US$ ≈ 1.598.000.000 ₫
2022
373.735 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 61.860 US$ ≈ 1.598.000.000 ₫
2022
335.500 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 68.740 US$ ≈ 1.775.000.000 ₫
2022
269.231 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
41.999 € ≈ 48.200 US$ ≈ 1.245.000.000 ₫
2021
534.677 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
59.700 € ≈ 68.510 US$ ≈ 1.770.000.000 ₫
2022
308.647 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
61.900 € ≈ 71.040 US$ ≈ 1.835.000.000 ₫
2022
289.793 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
50.000 € ≈ 57.380 US$ ≈ 1.482.000.000 ₫
2021
414.574 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 52.670 US$ ≈ 1.360.000.000 ₫
2021
472.515 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 54.510 US$ ≈ 1.408.000.000 ₫
2021
385.527 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 50.380 US$ ≈ 1.301.000.000 ₫
2021
522.812 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 53.360 US$ ≈ 1.378.000.000 ₫
2021
392.762 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
65.800 € ≈ 75.510 US$ ≈ 1.950.000.000 ₫
2023
285.461 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 50.380 US$ ≈ 1.301.000.000 ₫
2021
524.560 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
62.000 € ≈ 71.150 US$ ≈ 1.838.000.000 ₫
2022
287.422 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
65.600 € ≈ 75.280 US$ ≈ 1.944.000.000 ₫
2023
293.259 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 51.530 US$ ≈ 1.331.000.000 ₫
2021
321.328 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
66.100 € ≈ 75.860 US$ ≈ 1.959.000.000 ₫
2023
273.012 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.999 € ≈ 40.160 US$ ≈ 1.037.000.000 ₫
2020
690.427 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
66.000 € ≈ 75.740 US$ ≈ 1.956.000.000 ₫
2023
274.371 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
67.000 € ≈ 76.890 US$ ≈ 1.986.000.000 ₫
2023
233.625 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán