Đầu kéo Mercedes-Benz 1845

PDF
Đầu kéo Mercedes-Benz 1845 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz 1845 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz 1845 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz 1845 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz 1845 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz 1845 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz 1845 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz 1845 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz 1845 | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
43.500 €
Giá ròng
≈ 1.349.000.000 ₫
≈ 51.050 US$
52.635 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: 1845
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2021-06
Tổng số dặm đã đi được: 321.328 km
Địa điểm: Litva Kaunas
Đặt vào: 18 thg 9, 2025
Autoline ID: QK44013
Động cơ
Nguồn điện: 449 HP (330 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
EBS
Guốc hãm
Buồng lái
Loại: BigSpace
Tính năng an toàn
ESP
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Mercedes-Benz 1845

Special equipment:
Axle load measuring device, 220 Ah battery (AGM), air horn, driver's cab: reinforced rear bearings, driver's cab: smoke detector, suspension: 7.5 t, 2-leaf front springs, vehicle without exterior mirror camera MirrorCam, 150 A generator, regulated, 12-speed gearbox - type: G 211-12, integral rear, comfort bed above, narrow, 3-part fender, fuel tank: combination tank aluminum - 790 L diesel + 120 L urea solution (AdBlue), fuel tank: additional tank 430 L aluminum, right, cool box / refrigerator, air deflector roof (lockable) and side, mounting plate / fifth wheel plate 24 mm for fifth wheel coupling, reinforced engine brake, frame overhang 1050 mm, smoker's package, spare wheel, fifth wheel coupling: manually lubricated, interface for fleet management system, drawers under the parapet, seat cover / upholstery: passenger seat Velours, seat cover / upholstery: Driver's seat velours, seats in the driver's cab: Driver's seat suspension seat comfort, storage flap outside left, socket 12V / 15 A in the passenger footwell additional, socket 24V / 25 A in the passenger footwell, warning device seat belts

Other equipment:
Emissions standard EURO 6, storage above windshield with cover, axle configuration: 4x2, axle load front axle 7.5 t, Actros 5, Actros cab L, heated approach/front mirrors, trailer electric and brake connection low, trailer socket 24V / 15-pin, access to cab left, exhaust to the outside right, equipment package: Powertrain 2, batteries arranged side by side, differential lock rear axle, torque increase 12th gear, compressed air connection in cab, steel compressed air tank, compressed air unit with condensate monitoring, medium compressed air unit, automatic switch-on for headlights (light sensor), driver assistance system: Attention Assist (drowsiness detection sensor), driver assistance system: Autonomous Emergency Braking Assist (Active Brake Assist 5), driver assistance system: Lane Keeping Assist, cab: rigid cab entry, cab: chrome interior package, cab: hydraulic tilting device, cab: L BigSpace, 2.50 m, flat floor, cab: steel suspension, comfort, LED vehicle clearance lights, suspension: leaf/air, electric windows, tinted windshield, vehicle without rear window, speed limiter, rear axle with active lubrication, unregulated, rear axle crown gear 440, body/structure: semitrailer tractor, comfort bed below, comfort locking system, electronically controlled power steering pump, multifunction steering wheel, air intake behind cab, 2-stage air compressor, heated air dryer, engine 12.8 L - 330 kW R6 Diesel (OM 471), engine variant OM 471, type of use: local transport, wheelbase not defined, wheelbase variant 3700 mm, ramp mirror, residual heat utilization, disc brakes front and rear axle, key with remote control (2), flashing LED side marker lights, seats in cab: passenger function seat, seats in cab: Folding driver's seat backrest, front splash guard, front axle stabilizer, storage compartments with lids behind driver and passenger seats, 12V socket in passenger footwell, tachograph/EC control device, Truck Data Center 7 (fleet management system), aerodynamically shaped underbody paneling, front underrun protection, CB radio preparation, toll collection preparation, offset front axle, regulated water pump, permissible total weight 18.00 t, additional heating (water)
?? Lietuvių kalba
Mercedes-Benz Actros 1845 BigSpace – 2021 m., Euro 6

Kaina: 43 900 € (be PVM)

Rida: 321 328 km

Variklis: 449 AG (330 kW), dyzelinas

Pavarų dėžė: 12 pavarų, G 211-12

Ašių konfigūracija: 4x2

Kabina: BigSpace, plokščios grindys

Papildoma įranga:


Retarderis, EBS, ESP

Oro kondicionierius, šaldytuvas

Komfortiška vairuotojo sėdynė su pakaba

Dviguba miegamoji vieta

Veidrodžių šildymas, rūko žibintai

AdBlue bakas: 120 L

Degalų bakai: 790 L + 430 L

Aktyviosios saugos sistemos: Lane Keeping Assist, Active Brake Assist 5, Attention Assist
autoline.info
sales-machinery.com

?? English
Mercedes-Benz Actros 1845 BigSpace – 2021, Euro 6

Price: €43,900 (net)

Mileage: 321,328 km

Engine: 449 HP (330 kW), diesel

Transmission: 12-speed, G 211-12

Axle configuration: 4x2

Cabin: BigSpace, flat floor




Retarder, EBS, ESP

Air conditioning, refrigerator

Comfort driver's seat with suspension

Double sleeper bed

Heated mirrors, fog lights

AdBlue tank: 120 L

Fuel tanks: 790 L + 430 L

Active safety systems: Lane Keeping Assist, Active Brake Assist 5, Attention Assist


Русский
Mercedes-Benz Actros 1845 BigSpace – 2021 г., Euro 6

Цена: 43 900 € (без НДС)

Пробег: 321 328 км

Двигатель: 449 л.с. (330 кВт), дизель

Коробка передач: 12-ступенчатая, G 211-12

Конфигурация осей: 4x2

Кабина: BigSpace, ровный пол

Дополнительное оборудование:



Ретардер, EBS, ESP

Кондиционер, холодильник

Комфортное водительское сиденье с подвеской

Двуспальная кровать

Обогреваемые зеркала, противотуманные фары

Бак AdBlue: 120 л

Топливные баки: 790 л + 430 л

Системы активной безопасности: Lane Keeping Assist, Active Brake Assist 5, Attention Assist


?? العربية
مرسيدس-بنز أكتروس 1845 بيغ سبيس – 2021، يورو 6

السعر: 43,900 يورو (صافي)

المسافة المقطوعة: 321,328 كم

المحرك: 449 حصان (330 كيلوواط)، ديزل

ناقل الحركة: 12 سرعات، G 211-12

تكوين المحاور: 4x2

الكابينة: بيغ سبيس، أرضية مسطحة

المعدات الإضافية:
autoline.lt
YouTube

مكبح مساعد (Retarder)، EBS، ESP

تكييف هواء، ثلاجة

مقعد سائق مريح مع تعليق

سرير مزدوج للنوم

مرايا مدفأة، أضواء ضباب

خزان AdBlue: 120 لتر

خزانات وقود: 790 لتر + 430 لتر

أنظمة أمان نشطة: مساعد الحفاظ على المسار، مساعد الفرملة النشط 5، مساعد الانتباه
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.000 € ≈ 1.457.000.000 ₫ ≈ 55.160 US$
2021
458.575 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Kaunas
UAB Bridgeview motors
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.999 € ≈ 1.302.000.000 ₫ ≈ 49.290 US$
2021
583.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Kaunas
UAB Bridgeview motors
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.200 € ≈ 1.432.000.000 ₫ ≈ 54.220 US$
2021
431.403 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
46.400 € ≈ 1.439.000.000 ₫ ≈ 54.460 US$
2021
420.975 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 1.454.000.000 ₫ ≈ 55.040 US$
2021
394.530 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 1.457.000.000 ₫ ≈ 55.160 US$
2021
390.492 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
47.100 € ≈ 1.460.000.000 ₫ ≈ 55.280 US$
2021
519.286 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.485.000.000 ₫ ≈ 56.220 US$
2021
396.750 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB "Trucks Market"
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.200 € ≈ 1.463.000.000 ₫ ≈ 55.390 US$
2021
509.975 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
45.500 € ≈ 1.411.000.000 ₫ ≈ 53.400 US$
2021
548.020 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
47.100 € ≈ 1.460.000.000 ₫ ≈ 55.280 US$
2021
462.391 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
45.600 € ≈ 1.414.000.000 ₫ ≈ 53.520 US$
2021
542.462 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
40.500 € ≈ 1.256.000.000 ₫ ≈ 47.530 US$
2021
500.000 km
Litva
UAB Bleiras logistics
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.485.000.000 ₫ ≈ 56.220 US$
2021
387.665 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB "Trucks Market"
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.100 € ≈ 1.460.000.000 ₫ ≈ 55.280 US$
2021
464.880 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
47.100 € ≈ 1.460.000.000 ₫ ≈ 55.280 US$
2021
462.511 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
47.400 € ≈ 1.470.000.000 ₫ ≈ 55.630 US$
2021
500.252 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
47.300 € ≈ 1.466.000.000 ₫ ≈ 55.510 US$
2021
454.211 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
46.700 € ≈ 1.448.000.000 ₫ ≈ 54.810 US$
2021
484.666 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.485.000.000 ₫ ≈ 56.220 US$
2021
419.069 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán