Đầu kéo MAN TGX 18.500 Retarder
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
13.900 €
≈ 14.450 US$
≈ 367.800.000 ₫
≈ 367.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
MAN
Mẫu:
TGX 18.500 Retarder
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2017-10-24
Tổng số dặm đã đi được:
825.778 km
Khối lượng tịnh:
8.273 kg
Địa điểm:
Litva Vilnius
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
T20
Động cơ
Nguồn điện:
501 HP (368 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Guốc hãm:
Buồng lái
Máy tính hành trình:
Hệ thống điều hòa không khí:
Radio:
Bộ sưởi gương:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:
WMA06XZZ6JM765137
Màu sắc:
xanh dương
ID: T20; Antriebsformel: 4x2; Achsenanzahl: 2; Differentialsperre; Retarder; Motorbremse; Zugregler; automatische Geschwindigkeitsregulierung; Zentralverschluss; Zusätzlicher Kraftstofftank; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Fahrerkabine mittlerer Grösse; Farbe des Aufbaus: Blau; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Informationbildschirm; Standheizung; Elektronische Klimaanlage; Mehrfachfunktionlenkrad; Kühlfahrzeug für den Fahrer; Pneumatisches Passagierplatz; Audioanlage; Klimaanlage; Eigengewicht: 8273 kg; Kilometerstand: 825778 km; Gesamtmasse: 18000 kg; Nebelscheinwerfer; Getriebe: Automatisch; Euro Standart: 6; Zustandskontrolle: 2024-11-15; Leistung (kW): 368 KW; Leistung (HP): 501 HP; Kubikkapazität von Motor: 12419 cm3; ABS; EBS; Feuerlöscher; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T20; Wheel formula: 4x2; Number of axles: 2; Blocking differential; Retarder; Engine brake; traction control; cruise control; Central lock; Additional fuel tank; Electro mirrors; Heating mirror; Medium Cab; Body color: Blue; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Information display; Autonomic heating; Electronic climate control; multifunctional wheel; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio equipment; Air conditionier; Own weight: 8273 kg; Mileage: 825778 km; Dead-weight: 18000 kg; Anti fog lamps; Gearbox: Automatic; Euro standart: 6; Technical Inspection: 2024-11-15; Power (kW): 368 KW; Power (HP): 501 HP; Engine cubic capacity: 12419 cm3; ABS; EBS; Fire extinguisher; Rims: Steel rims;
ID: T20; Wheel formula: 4x2; telgede arv: 2; Diferentsiaalilukk; Retarder; Engine brake; veojõukontroll; Autopiloot; Kesklukustus; Lisakütusepaak; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; Medium Cab; Kerevarv: Sinine; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Information display; Autonoomne soojendus; Elektrooniline kliimaseade; Multifunktsionaalne rool; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio; Konditsioneer; Oma kaal: 8273 kg; Kilometraaz: 825778 km; Kandevõime: 18000 kg; Udutuled; Käigukast: Automaat; Euro standard: 6; Tehniline ülevaatus: 2024-11-15; Capacity (kW): 368 KW; Capacity (HP): 501 HP; Mootori kuupmaht: 12419 cm3; ABS; EBS; Tulekustuti; Veljed: Plekkveljed;
ID: T20; Monitoimiratti: 4x2; Akselien lukumäärä: 2; Kiilaus ero; Hidastaja; Sähkömoottori; Sutimisenesto; Autopilotti tempomatin kanssa; Keskilukko; Lisätankki; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Keskikokoinen hytti; Ajoneuvon väri: Sininen; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Informaationäyttö; Automaattinen lämmitys; Elektrooninen ilmastointilaite; Monitoimi ohjauspyörä; Jääkaappi kuljettajalle; Pneumaattinen matkustajan istuin; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Oma paino: 8273 kg; Kilometrilukema: 825778 km; Omapaino: 18000 kg; Sumuvalot; Vaihdelaatikko: Automaattinen; Euro standardi: 6; Katsastus: 2024-11-15; Teho (kw): 368 KW; Hevosvoimia: 501 HP; Moottorin kuutiokapasiteetti: 12419 cm3; ABS; EBS; Vaahtosammutin; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T20; Ratų formulė: 4x2; Ašių skaičius: 2; Diferencialo blokavimas; Retarderis; Variklio stabdis; Traukos kontrolės sistema; Autopilotas su tempomatu; Centrinis užraktas; Papildomas kuro bakas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Vidutinė kabina; Kėbulo spalva: Mėlyna; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Informacijos displėjus; Autonominis šildymas; Elektroninė klimato kontrolė; Multifunkcinis vairas; Šaldytuvas vairuotojui; Pneumatinė keleivio sėdynė; Garso įranga; Oro kondicionierius; Nuosavas svoris: 8273 kg; Rida: 825778 km; Bendroji masė: 18000 kg; Priešrūkiniai žibintai; Pavarų dežė: Automatinė; Euro standartas: 6; Techninė apžiūra: 2024-11-15; Galia (kW): 368 KW; Galia (AG): 501 HP; Variklio kubinė talpa: 12419 cm3; ABS; EBS; Gesintuvas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T20; Riteņu formula: 4x2; Asu skaits: 2; Bloķējams diferenciālis; Retarders; Motora bremze; Vilkmes kontroles sistēma; Kruīzkontrole; Centrālā atslēga; Papildus degvielas bāka; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Vidēja kabīne; Virsbūves krāsa: Zila; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Informācijas displejs; Autonomā apkure; Elektroniska klimata kontrole; Multifunkcionāla stūre; Ledusskapis; Pneimatiskais pasažiera sēdeklis; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Pašmasa: 8273 kg; Nobraukums: 825778 km; Pašmasa: 18000 kg; Miglas lukturi; Pārnesumkārba: Automātiskā; Euro standarts: 6; Tehniskā apskate: 2024-11-15; Jauda (kW): 368 KW; Jauda (Zs): 501 HP; Motora kubiskā jauda: 12419 cm3; ABS; EBS; Ugunsdzēsamais aparāts; Diski: Tērauda diski;
ID: T20; Formuła koła: 4x2; Liczba osi: 2; Blokowanie różnicowe; Retarder; Hamulec silnikowy; Układ kontroli trakcji; Autopilot z tempomatem; Zamek centralny; Dodatkowy zbiornik paliwa; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Średnia kabina; Kolor ciała: Niebieski; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Wyświetlanie informacji; Autonomiczne ogrzewanie; Elektroniczna kontrola klimatu; Kierownica wielofunkcyjna; Lodówka dla kierowcy; Pneumatyczne siedzenie pasażera; Sprzęt audio; Klimatyzator; Własna waga: 8273 kg; Przebieg: 825778 km; Masa brutto: 18000 kg; Lampy przeciwmgielne; Skrzynia biegów: Automatyczna; Euro standard: 6; Inspekcja techniczna: 2024-11-15; Moc (kW): 368 KW; Moc (HP): 501 HP; Pojemność sześcienna silnika: 12419 cm3; ABS; EBS; Gaśnica; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T20; Kолесная формула: 4x2; Количество осей: 2; Блокировка дифференциала; Ретардер; Торможение двигателем; регулятор тяги; Система оптимального автоматического регулирования скорости; Центральный замок; Дополнительный топливный бак; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Средняя кабина; Цвет кузова: Синий; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; отображения информации; Автономная система отопления; Электронный климат-контроль; многофункциональный руль; Холодильник для водителя; Пневматическое пассажирское сиденье; Аудио оборудование; Кондиционер; Собственный вес: 8273 kg; Пробег: 825778 km; Общий вес: 18000 kg; Противотуманные фары; Коробка передач: Aвтоматическая; Евро стандарт: 6; Технический осмотр: 2024-11-15; Мощность (kW): 368 KW; Мощность (л.с.): 501 HP; КУБИЧЕСКАЯ МВИДЕНИЯ ДВИГАТЕЛЯ: 12419 cm3; ABS; EBS; Огнетушитель; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Trong kho:
129 quảng cáo
12 năm tại Autoline
24 năm trên thị trường
4.6
178 đánh giá
Đăng ký với người bán
Địa chỉ
Litva, Vilnius County, Vilnius
Thời gian địa phương của người bán:
14:08 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Litva
12 năm tại Autoline
4.6
178 đánh giá
Đăng ký với người bán
+370 650 ...
Hiển thị
+370 650 71111
+370 635 ...
Hiển thị
+370 635 43333
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.400 €
≈ 11.850 US$
≈ 301.600.000 ₫
2015
956.232 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.700 €
≈ 15.280 US$
≈ 388.900.000 ₫
2014
796.136 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.450 US$
≈ 367.800.000 ₫
2017
805.050 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 14.550 US$
≈ 370.400.000 ₫
2009
814.756 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.475 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/không khí
Litva, Dievogala
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 10.910 US$
≈ 277.800.000 ₫
2014
1.142.166 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.490 US$
≈ 394.200.000 ₫
2016
935.193 km
Nguồn điện
439 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 14.550 US$
≈ 370.400.000 ₫
2009
956.936 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.475 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/không khí
Litva, Dievogala
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.450 US$
≈ 367.800.000 ₫
2016
942.000 km
Nguồn điện
521 HP (383 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.490 US$
≈ 394.200.000 ₫
2016
945.854 km
Nguồn điện
439 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.490 US$
≈ 394.200.000 ₫
2016
806.222 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.490 US$
≈ 394.200.000 ₫
2013
818.000 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.450 US$
≈ 367.800.000 ₫
2017
839.166 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.570 US$
≈ 447.100.000 ₫
2016
750.000 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 12.990 US$
≈ 330.700.000 ₫
2015
760.182 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.110 US$
≈ 410.100.000 ₫
2006
774.810 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.000 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Litva, Dievogala
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.490 US$
≈ 394.200.000 ₫
2015
908.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.150 US$
≈ 436.600.000 ₫
2006
863.003 km
Nguồn điện
531 HP (390 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.000 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
không khí/không khí
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.370 US$
≈ 314.900.000 ₫
2015
800.204 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 12.990 US$
≈ 330.700.000 ₫
2011
902.275 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Litva, Dievogala
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.570 US$
≈ 447.100.000 ₫
2016
794.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán