Đầu kéo MAN TGX 18.440

PDF
đầu kéo MAN TGX 18.440
đầu kéo MAN TGX 18.440
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 15
đầu kéo MAN TGX 18.440 hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
10.500 €
≈ 11.040 US$
≈ 279.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Mẫu:  TGX 18.440
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2014-10-08
Tổng số dặm đã đi được:  1.142.166 km
Khối lượng tịnh:  7.923 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  T31
Động cơ
Nguồn điện:  441 HP (324 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Bộ đàm: 
Máy tính hành trình: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WMA06XZZ4FP058561
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.440

Tiếng Anh
ID: T31; Antriebsformel: 4x2; Achsenanzahl: 2; Differentialsperre; Retarder; Zugregler; automatische Geschwindigkeitsregulierung; Zentralverschluss; Oberlichtfenster; Zusätzlicher Kraftstofftank; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Fahrerkabine mittlerer Grösse: XLX; Farbe des Aufbaus: Grün; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Informationbildschirm; Standheizung; Mehrfachfunktionlenkrad; Kühlfahrzeug für den Fahrer; Funkgerät; Audioanlage; Klimaanlage; Eigengewicht: 7923 kg; Kilometerstand: 1142166 km; Gesamtmasse: 18000 kg; Nebelscheinwerfer; Getriebe: Automatisch; Euro Standart: 6; Zustandskontrolle: 2024-09-22; Leistung (kW): 324 KW; Leistung (HP): 441 HP; Kubikkapazität von Motor: 12419 cm3; ABS; EBS; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T31; Wheel formula: 4x2; Number of axles: 2; Blocking differential; Retarder; traction control; cruise control; Central lock; Skylight window; Additional fuel tank; Electro mirrors; Heating mirror; Medium Cab: XLX; Body color: Green; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Information display; Autonomic heating; multifunctional wheel; Refrigerator for driver; Walkie-talkie; Audio equipment; Air conditionier; Own weight: 7923 kg; Mileage: 1142166 km; Dead-weight: 18000 kg; Anti fog lamps; Gearbox: Automatic; Euro standart: 6; Technical Inspection: 2024-09-22; Power (kW): 324 KW; Power (HP): 441 HP; Engine cubic capacity: 12419 cm3; ABS; EBS; Rims: Steel rims;
ID: T31; Wheel formula: 4x2; telgede arv: 2; Diferentsiaalilukk; Retarder; veojõukontroll; Autopiloot; Kesklukustus; Skylight window; Lisakütusepaak; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; Medium Cab: XLX; Kerevarv: Roheline; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Information display; Autonoomne soojendus; Multifunktsionaalne rool; Refrigerator for driver; Walkie-talkie; Audio; Konditsioneer; Oma kaal: 7923 kg; Kilometraaz: 1142166 km; Kandevõime: 18000 kg; Udutuled; Käigukast: Automaat; Euro standard: 6; Tehniline ülevaatus: 2024-09-22; Capacity (kW): 324 KW; Capacity (HP): 441 HP; Mootori kuupmaht: 12419 cm3; ABS; EBS; Veljed: Plekkveljed;
ID: T31; Monitoimiratti: 4x2; Akselien lukumäärä: 2; Kiilaus ero; Hidastaja; Sutimisenesto; Autopilotti tempomatin kanssa; Keskilukko; Kattoikkuna; Lisätankki; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Keskikokoinen hytti: XLX; Ajoneuvon väri: Vihreä; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Informaationäyttö; Automaattinen lämmitys; Monitoimi ohjauspyörä; Jääkaappi kuljettajalle; LA-Puhelin; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Oma paino: 7923 kg; Kilometrilukema: 1142166 km; Omapaino: 18000 kg; Sumuvalot; Vaihdelaatikko: Automaattinen; Euro standardi: 6; Katsastus: 2024-09-22; Teho (kw): 324 KW; Hevosvoimia: 441 HP; Moottorin kuutiokapasiteetti: 12419 cm3; ABS; EBS; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T31; Ratų formulė: 4x2; Ašių skaičius: 2; Diferencialo blokavimas; Retarderis; Traukos kontrolės sistema; Autopilotas su tempomatu; Centrinis užraktas; Stoglangis; Papildomas kuro bakas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Vidutinė kabina: XLX; Kėbulo spalva: Žalia; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Informacijos displėjus; Autonominis šildymas; Multifunkcinis vairas; Šaldytuvas vairuotojui; Racija; Garso įranga; Oro kondicionierius; Nuosavas svoris: 7923 kg; Rida: 1142166 km; Bendroji masė: 18000 kg; Priešrūkiniai žibintai; Pavarų dežė: Automatinė; Euro standartas: 6; Techninė apžiūra: 2024-09-22; Galia (kW): 324 KW; Galia (AG): 441 HP; Variklio kubinė talpa: 12419 cm3; ABS; EBS; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T31; Riteņu formula: 4x2; Asu skaits: 2; Bloķējams diferenciālis; Retarders; Vilkmes kontroles sistēma; Kruīzkontrole; Centrālā atslēga; Panorāmas jumts; Papildus degvielas bāka; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Vidēja kabīne: XLX; Virsbūves krāsa: Zaļš; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Informācijas displejs; Autonomā apkure; Multifunkcionāla stūre; Ledusskapis; Rācija; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Pašmasa: 7923 kg; Nobraukums: 1142166 km; Pašmasa: 18000 kg; Miglas lukturi; Pārnesumkārba: Automātiskā; Euro standarts: 6; Tehniskā apskate: 2024-09-22; Jauda (kW): 324 KW; Jauda (Zs): 441 HP; Motora kubiskā jauda: 12419 cm3; ABS; EBS; Diski: Tērauda diski;
ID: T31; Formuła koła: 4x2; Liczba osi: 2; Blokowanie różnicowe; Retarder; Układ kontroli trakcji; Autopilot z tempomatem; Zamek centralny; Okno ze świetlikami; Dodatkowy zbiornik paliwa; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Średnia kabina: XLX; Kolor ciała: Zielony; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Wyświetlanie informacji; Autonomiczne ogrzewanie; Kierownica wielofunkcyjna; Lodówka dla kierowcy; Przenośne radio; Sprzęt audio; Klimatyzator; Własna waga: 7923 kg; Przebieg: 1142166 km; Masa brutto: 18000 kg; Lampy przeciwmgielne; Skrzynia biegów: Automatyczna; Euro standard: 6; Inspekcja techniczna: 2024-09-22; Moc (kW): 324 KW; Moc (HP): 441 HP; Pojemność sześcienna silnika: 12419 cm3; ABS; EBS; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T31; Kолесная формула: 4x2; Количество осей: 2; Блокировка дифференциала; Ретардер; регулятор тяги; Система оптимального автоматического регулирования скорости; Центральный замок; верхний люк; Дополнительный топливный бак; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Средняя кабина: XLX; Цвет кузова: Зеленый; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; отображения информации; Автономная система отопления; многофункциональный руль; Холодильник для водителя; Рация; Аудио оборудование; Кондиционер; Собственный вес: 7923 kg; Пробег: 1142166 km; Общий вес: 18000 kg; Противотуманные фары; Коробка передач: Aвтоматическая; Евро стандарт: 6; Технический осмотр: 2024-09-22; Мощность (kW): 324 KW; Мощность (л.с.): 441 HP; КУБИЧЕСКАЯ МВИДЕНИЯ ДВИГАТЕЛЯ: 12419 cm3; ABS; EBS; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.400 € ≈ 11.990 US$ ≈ 303.700.000 ₫
2015
956.232 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.300 € ≈ 10.830 US$ ≈ 274.400.000 ₫
2016
955.237 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.410 US$ ≈ 263.700.000 ₫
2009
929.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
10.300 € ≈ 10.830 US$ ≈ 274.400.000 ₫
2016
888.000 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.150 US$ ≈ 333.000.000 ₫
2015
760.182 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 14.730 US$ ≈ 373.000.000 ₫
2009
814.756 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.475 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Dievogala
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.410 US$ ≈ 263.700.000 ₫
2010
929.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 14.730 US$ ≈ 373.000.000 ₫
2009
956.936 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.475 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Dievogala
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.150 US$ ≈ 333.000.000 ₫
2011
902.275 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Dievogala
Liên hệ với người bán
9.700 € ≈ 10.200 US$ ≈ 258.400.000 ₫
2012
1.128.571 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.410 US$ ≈ 263.700.000 ₫
2012
848.968 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.520 US$ ≈ 317.000.000 ₫
2015
800.204 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.700 € ≈ 10.200 US$ ≈ 258.400.000 ₫
2012
1.382.835 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.410 US$ ≈ 263.700.000 ₫
2014
944.149 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.700 € ≈ 10.200 US$ ≈ 258.400.000 ₫
2012
1.124.593 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán