Đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage /

PDF
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage /
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage /
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 15
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 16
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 17
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 18
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 19
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 20
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 21
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 22
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 23
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 24
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 25
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 26
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 27
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 28
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 29
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 30
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 31
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 32
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 33
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 34
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 35
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 36
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 37
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 38
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 39
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 40
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 41
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 42
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 43
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 44
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 45
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 46
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 47
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 48
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 49
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 50
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 51
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 52
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 53
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 54
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 55
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 56
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 57
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / hình ảnh 58
Quan tâm đến quảng cáo?
1/58
PDF
18.200 €
Giá ròng
≈ 19.010 US$
≈ 474.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2017-12-07
Tổng số dặm đã đi được:  722.602 km
Khả năng chịu tải:  9.631 kg
Khối lượng tịnh:  8.369 kg
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Đức Salzgitter6825 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  12 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  SEL 6578
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  500 HP (368 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.419 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.600 mm
Trục thứ nhất:  315/60 R 22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  295/60 R 22,5, phanh - đĩa
Phanh
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WMA13XZZ7JM771218
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage /

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage

= Weitere Informationen =

Aufbau: Volumen-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/60 R 22,5; Gelenkt
Reifengröße hinten: 295/60 R 22,5
Wenden Sie sich an Joana Cordeiro, Diana Asmer oder Michele Bufano, um weitere Informationen zu erhalten.

Besuchen Sie unsere Webseite hiện liên lạc wo Sie unseren kompletten Fahrzeugbestand mit vielen weiteren Fotos und Informationen in mehreren Sprachen finden.

SEL 6578

MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U
Retarder / Hubkupplung / Standklimaanlage / Mega

deutsche Zulassung / 1. Hand

EZ: 07.12.2017
722.602 km
Motorstunden: 10.434
Euro 6C
Techn.Ges.gew. (kg): 18.600
Zul.Ges.gew. (kg): 18.000
Leergewicht (kg): 8.369
FIN: WMA13XZZ7JM771218

MOTOR UND GETRIEBE:
12.419 cc
Leistung: 368kW / 500PS
Getriebe: Automatik
Retarder

BEREIFUNG UND ACHSEN:
Bereifung: 315/60 R 22,5 ; 295/60 R 22,5
Achsenkonfiguration: 4x2
Luftfederung
Scheibenbremse
Radstand (mm): 3.600
Vorderachse (kg): 7.100

TANKS:
2 Tanks

FAHRERHAUS:
XXL Fahrerhaus
Fahrer-Schwingsitz
Multifunktionslenkrad
2 Betten
Standheizung
Klimaautomatik
Standklimaanlage
Radio Navigationssystem

ANDERE SPEZIFIKATIONEN:
Sonnenblende außen
Drucklufthörner, Fahrerhausdach
Hubkupplung

FAHRZEUGUNTERLAGEN:
Schein
Brief
COC
Datenbestätigung
RED
Zusätzliche Dokumente auf Anfrage gegen Aufpreis.

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

Wir sprechen: DEUTSCH, ENGLISCH, ITALIENISCH, SPANISCH, PORTUGIESISCH, UKRAINISCH, RUSSISCH, POLSKI

Obwohl alle Anstrengungen unternommen wurden, um die Richtigkeit der Informationen zu gewährleisten, können wir keine Gewähr für Fehler oder Auslassungen übernehmen. Wir bitten unsere Kunden, die verfügbaren Fotos zu konsultieren. Die angegebenen Maße sind circa Werte.

Unsere Fahrzeuge werden im IST-Zustand verkauft, in dem sie sich befinden. Wir laden Kunden ein, unsere Firma zu besuchen, um den Zustand des Fahrzeugs persönlich zu überprüfen. Außerdem bieten wir die Möglichkeit für eine Probefahrt. Es ist wichtig zu beachten, dass die mit dem Fahrzeug gelieferten Batterien diejenigen sind, die derzeit installiert sind. Wenn der Kunde neue Batterien wünscht, stehen wir für Preisinformationen zur Verfügung.
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Sleeper cab
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Volume tractor
Front axle: Tyre size: 315/60 R 22,5; Steering
Rear tyre size: 295/60 R 22,5
Please contact Joana Cordeiro or Michele Bufano for more information

Visit our website hiện liên lạc where you will find our complete stock with many more photographs and information in several languages.

SEL 6578

MAN TGX 18.500 4X2 LLS-U
Retarder / Dual-height fifth wheel / Auxiliary air conditioning / Mega

German registration / 1. Hand

1st registration: 07.12.2017
722.602 km
Engine hours: 10.434
Euro 6C
Techn. total gross weight (kg): 18.600
Permitted total weight (kg): 18.000
Empty weight (kg): 8.369
VIN: WMA13XZZ7JM771218

ENGINE AND GEARBOX:
12.419 cc
Power: 368kW / 500PS
Gearbox: Automatic
Retarder

TIRES AND AXLES:
Tires: 315/60 R 22,5 ; 295/60 R 22,5
Axle configuration: 4x2
Air suspension
Disk brakes
Wheelbase (mm): 3.600
Front axle (kg): 7.100

TANKS:
2 Tanks

CABIN:
XXL Cab
1 Suspension seat
Multi-function steering wheel
2 Beds
Auxiliary heating
Automatic climate control
Auxiliary air conditioning
Radio Navigation System

ADDITIONAL SPECIFICATIONS:
Sun visor exterior
Air horns, cab roof
Dual-height fifth wheel

VEHICLE DOCUMENTS:
Schein
Brief
COC
Datenbestätigung
RED
Additional documents upon request at an additional cost.

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

We speak: GERMAN, ENGLISH, ITALIAN, SPANISH, PORTUGUESE, UKRAINIAN, RUSSIAN, POLSKI

Although every effort has been made to ensure the accuracy of the information, we are not responsible for any errors or omissions. We kindly ask our customers to consult the photos available. The measures given are approximated values.

Our vehicles are sold in the condition they are in. We invite customers to visit our company to personally inspect the vehicle’s condition. Additionally, we offer the opportunity for a test drive. It’s important to note that the batteries delivered with the vehicle are the ones currently installed. If the customer desires new batteries, we are available to provide pricing information.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchthoorn
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Volumetrekker
Vooras: Bandenmaat: 315/60 R 22,5; Meesturend
Bandenmaat achter: 295/60 R 22,5
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.000 € ≈ 19.840 US$ ≈ 495.600.000 ₫
2018
517.780 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.016 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 19.630 US$ ≈ 490.400.000 ₫
2018
512.859 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.016 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 19.630 US$ ≈ 490.400.000 ₫
2018
516.881 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.021 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 19.630 US$ ≈ 490.400.000 ₫
2019
529.578 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.926 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 21.930 US$ ≈ 547.700.000 ₫
2019
495.362 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.696 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
21.400 € ≈ 22.350 US$ ≈ 558.200.000 ₫
2019
508.340 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.891 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 16.710 US$ ≈ 417.300.000 ₫
2018
749.159 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 21.930 US$ ≈ 547.700.000 ₫
2018
511.330 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.721 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
17.017 € ≈ 17.770 US$ ≈ 443.900.000 ₫
2018
998.406 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.360 US$ ≈ 508.600.000 ₫
2017
679.504 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Kiel
Liên hệ với người bán
17.255 € ≈ 18.020 US$ ≈ 450.100.000 ₫
2017
704.634 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
17.017 € ≈ 17.770 US$ ≈ 443.900.000 ₫
2018
1.079.496 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
18.445 € ≈ 19.260 US$ ≈ 481.100.000 ₫
2017
655.977 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
19.992 € ≈ 20.880 US$ ≈ 521.500.000 ₫
2017
743.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.887 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Korschenbroich-Glehn
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.690 US$ ≈ 466.900.000 ₫
2002
840.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.840 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.780 US$ ≈ 519.100.000 ₫
2003
644.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.300 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.780 US$ ≈ 519.100.000 ₫
2017
754.002 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Mannheim
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 24.020 US$ ≈ 599.900.000 ₫
2019
511.189 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.388 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 18.800 US$ ≈ 469.500.000 ₫
2018
550.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Hennigsdorf bei (Berlin)
Liên hệ với người bán
18.599 € ≈ 19.420 US$ ≈ 485.100.000 ₫
2017
751.955 km
Nguồn điện 455 HP (335 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán