Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon

PDF
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 30 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 31 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 32 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 33 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 34 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 35 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 36 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 37 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 38 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 39 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 40 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 41 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 42 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 43 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 44 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 45 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 46 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 47 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 48 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 49 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 50 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 51 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 52 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 53 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 54 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 55 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 56 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 57 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 58 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 59 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 60 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 61 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon | Hình ảnh 62 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/62
PDF
18.000 €
Giá ròng
≈ 20.470 US$
≈ 529.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2018-04
Đăng ký đầu tiên: 2018-04-27
Tổng số dặm đã đi được: 516.881 km
Khả năng chịu tải: 10.021 kg
Khối lượng tịnh: 7.979 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Đức Salzgitter6825 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SEL 6730
Đặt vào: 25 thg 4, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị, 960 1
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.600 mm
Trục thứ nhất: 315/60 R 22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 295/60 R 22,5, phanh - đĩa
Phanh
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Đa phương tiện
Radio: CD
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WMA13XZZ3JM786024
Màu sắc: cam

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U Retarder / Alu-Felgen / Xenon

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alu-Felgen
- CB-Funk
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Xenonbeleuchtung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Volumen-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/60 R 22,5; Gelenkt
Reifengröße hinten: 295/60 R 22,5
Schäden: keines
Wenden Sie sich an Joana Cordeiro, Diana Asmer oder Michele Bufano, um weitere Informationen zu erhalten.

Besuchen Sie unsere Webseite hiện liên lạc wo Sie unseren kompletten Fahrzeugbestand mit vielen weiteren Fotos und Informationen in mehreren Sprachen finden.

SEL 6730

MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U
Retarder / Alu-Felgen / Xenon

EZ: 27.04.2018
Baujahr: 2018
516.881 km
Motorstunden: 8.771
Euro 6
Techn.Ges.gew. (kg): 18.600
Zul.Ges.gew. (kg): 18.000
Leergewicht (kg): 7.979
FIN: WMA13XZZ3JM786024

MOTOR UND GETRIEBE:
12.419 cc
Leistung: 368kW / 500PS
Getriebe: Automatik
Retarder

BEREIFUNG UND ACHSEN:
Bereifung: 315/60 R 22,5 ; 295/60 R 22,5
Achsenkonfiguration: 4x2
Luftfederung
Scheibenbremse
Alu-Felgen
Radstand (mm): 3.600

TANKS:
2 Tanks: 480(l) + 480(l)

FAHRERHAUS:
XLX Fahrerhaus
Fahrer-Schwingsitz
Multifunktionslenkrad
2 Betten
Standheizung
Klimaautomatik
Standklimaanlage
Radio
CB-Funk

ANDERE SPEZIFIKATIONEN:
Sonnenblende außen
2 Rundumkennleuchten auf Fahrerhausdach
Xenon-Scheinwerfer


M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

Wir sprechen: DEUTSCH, ENGLISCH, ITALIENISCH, SPANISCH, PORTUGIESISCH, UKRAINISCH, RUSSISCH, POLSKI

Obwohl alle Anstrengungen unternommen wurden, um die Richtigkeit der Informationen zu gewährleisten, können wir keine Gewähr für Fehler oder Auslassungen übernehmen. Wir bitten unsere Kunden, die verfügbaren Fotos zu konsultieren. Die angegebenen Maße sind circa Werte.

Unsere Fahrzeuge werden im IST-Zustand verkauft, in dem sie sich befinden. Wir laden Kunden ein, unsere Firma zu besuchen, um den Zustand des Fahrzeugs persönlich zu überprüfen. Außerdem bieten wir die Möglichkeit für eine Probefahrt. Es ist wichtig zu beachten, dass die mit dem Fahrzeug gelieferten Batterien diejenigen sind, die derzeit installiert sind. Wenn der Kunde neue Batterien wünscht, stehen wir für Preisinformationen zur Verfügung.
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- CB-radio
- Light alloy rims
- Sleeper cab
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater
- Xenon lighting

= More information =

Bodywork: Volume tractor
Front axle: Tyre size: 315/60 R 22,5; Steering
Rear tyre size: 295/60 R 22,5
Damages: none
Please contact Joana Cordeiro or Michele Bufano for more information

Visit our website hiện liên lạc where you will find our complete stock with many more photographs and information in several languages.

SEL 6730

MAN TGX 18.500 4x2 LLS-U
Retarder / Light alloy rims / Xenon

1st registration: 27.04.2018
Construction year: 2018
516.881 km
Engine hours: 8.771
Euro 6
Techn. total gross weight (kg): 18.600
Permitted total weight (kg): 18.000
Empty weight (kg): 7.979
VIN: WMA13XZZ3JM786024

ENGINE AND GEARBOX:
12.419 cc
Power: 368kW / 500PS
Gearbox: Automatic
Retarder

TIRES AND AXLES:
Tires: 315/60 R 22,5 ; 295/60 R 22,5
Axle configuration: 4x2
Air suspension
Disk brakes
Light alloy rims
Wheelbase (mm): 3.600

TANKS:
2 Tanks: 480(l) + 480(l)

CABIN:
XLX Cab
1 Suspension seat
Multi-function steering wheel
2 Beds
Auxiliary heating
Automatic climate control
Auxiliary air conditioning
Radio
CB-Radio

ADDITIONAL SPECIFICATIONS:
Sun visor exterior
2 priority lights on cab roof
Xenon headlights


M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

We speak: GERMAN, ENGLISH, ITALIAN, SPANISH, PORTUGUESE, UKRAINIAN, RUSSIAN, POLSKI

Although every effort has been made to ensure the accuracy of the information, we are not responsible for any errors or omissions. We kindly ask our customers to consult the photos available. The measures given are approximated values.

Our vehicles are sold in the condition they are in. We invite customers to visit our company to personally inspect the vehicle’s condition. Additionally, we offer the opportunity for a test drive. It’s important to note that the batteries delivered with the vehicle are the ones currently installed. If the customer desires new batteries, we are available to provide pricing information.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Volumetrekker
Vooras: Bandenmaat: 315/60 R 22,5; Meesturend
Bandenmaat achter: 295/60 R 22,5
Schade: schadevrij
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.000 € ≈ 20.470 US$ ≈ 529.300.000 ₫
2018
517.780 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.016 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.470 US$ ≈ 529.300.000 ₫
2018
512.859 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.016 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.470 US$ ≈ 529.300.000 ₫
2018
661.587 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.861 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.610 US$ ≈ 558.700.000 ₫
2019
655.478 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.020 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.180 US$ ≈ 573.400.000 ₫
2019
619.261 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.041 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 24.790 US$ ≈ 641.100.000 ₫
2019
511.189 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.388 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.020 US$ ≈ 646.900.000 ₫
2019
526.155 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.294 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.330 US$ ≈ 499.900.000 ₫
2016
796.354 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.100 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
19.754 € ≈ 22.470 US$ ≈ 580.900.000 ₫
2018
693.548 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.460 US$ ≈ 761.600.000 ₫
2018
509.785 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.180 US$ ≈ 702.800.000 ₫
2019
562.452 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.786 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
17.017 € ≈ 19.350 US$ ≈ 500.400.000 ₫
2018
998.406 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
20.349 € ≈ 23.140 US$ ≈ 598.400.000 ₫
2018
614.378 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
17.017 € ≈ 19.350 US$ ≈ 500.400.000 ₫
2018
956.362 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.850 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
20.111 € ≈ 22.870 US$ ≈ 591.400.000 ₫
2018
633.417 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
17.017 € ≈ 19.350 US$ ≈ 500.400.000 ₫
2018
964.089 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.590 US$ ≈ 661.600.000 ₫
2019
492.100 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.078 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.630 US$ ≈ 585.200.000 ₫
2018
719.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
17.731 € ≈ 20.170 US$ ≈ 521.400.000 ₫
2017
655.977 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.180 US$ ≈ 573.400.000 ₫
2017
679.504 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Kiel
Liên hệ với người bán