TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 378 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 378 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo MAN TGX 18 500

PDF
đầu kéo MAN TGX 18 500
đầu kéo MAN TGX 18 500
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 15
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 16
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 17
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 18
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 19
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 20
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 21
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 22
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 23
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 24
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 25
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 26
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 27
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 28
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 29
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 30
đầu kéo MAN TGX 18 500 hình ảnh 31
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
24.750 €
Giá ròng
≈ 25.680 US$
≈ 647.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGX 18 500
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2019-02
Đăng ký đầu tiên: 2019-02-01
Tổng số dặm đã đi được: 609.908 km
Địa điểm: Bỉ Hooglede7514 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: TC49968
Đặt vào: 7 thg 2, 2025
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Tủ lạnh
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18 500

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Hydraulischer Kippersatz
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 65%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Leistung Verbrennungsmotor: 500 PS (368 kW)
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 65%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Effekt til forbrændingsmotor: 500 hk (368 kW)
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Hydraulic tipper kit
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spoilers
- Spotlights
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 65%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 50%
Power internal combustion engine: 500 HP (368 kW)
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Kit volquete hidráulico
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 65%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Potencia del motor de combustión interna: 500 CV (368 kW)
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Kit de benne basculante hydraulique
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 65%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Puissance du moteur à combustion interne: 500 CH (368 kW)
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Hydraulische kipper kit
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 65%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Vermogen brandstofmotor: 500 PK (368 kW)
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 65%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Silnik spalinowy: 500 KM (368 kW)
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Kit de basculante hidráulico
- Luzes de Xenon
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 65%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Potência do motor de combustão interna: 500 HP (368 kW)
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост: Размер шин: 315/80 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 65%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Мощность, ДВС: 500 Л. С. (368 kW)
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.900 € ≈ 24.800 US$ ≈ 625.000.000 ₫
2019
783.491 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.072 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.350 US$ ≈ 588.400.000 ₫
2018
583.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.826 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.420 US$ ≈ 640.700.000 ₫
2018
671.436 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.500 € ≈ 42.030 US$ ≈ 1.059.000.000 ₫
2020
510.990 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.337 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.650 US$ ≈ 520.400.000 ₫
2017
641.653 km
Dung tải. 11.376 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.400 US$ ≈ 1.043.000.000 ₫
2020
549.131 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 42.440 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2020
494.361 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.347 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 42.440 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2020
494.798 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.332 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 42.440 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2020
492.808 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.332 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.910 US$ ≈ 703.500.000 ₫
2019
911.026 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.117 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.500 US$ ≈ 415.800.000 ₫
2017
589.709 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.414 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 50.740 US$ ≈ 1.279.000.000 ₫
2021
438.885 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.332 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.460 US$ ≈ 666.800.000 ₫
2019
553.251 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.351 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.950 US$ ≈ 729.600.000 ₫
2019
389.562 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.534 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.230 US$ ≈ 333.400.000 ₫
2016
924.015 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.382 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 29.990 US$ ≈ 755.800.000 ₫
2019
549.406 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.460 US$ ≈ 666.800.000 ₫
2020
693.242 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.233 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.460 US$ ≈ 666.800.000 ₫
2020
641.218 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.313 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.460 US$ ≈ 666.800.000 ₫
2020
690.156 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.287 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 28.540 US$ ≈ 719.100.000 ₫
2019
486.749 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.967 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán