TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 379 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 379 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF XF 480

PDF
đầu kéo DAF XF 480
đầu kéo DAF XF 480
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 18
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 19
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 20
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 21
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
25.500 €
Giá ròng
≈ 26.580 US$
≈ 667.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 480
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2020-01
Đăng ký đầu tiên: 2020-01-30
Tổng số dặm đã đi được: 690.156 km
Khả năng chịu tải: 11.287 kg
Khối lượng tịnh: 7.713 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: TC51250
Đặt vào: 1 thg 2, 2025
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Leistung Verbrennungsmotor: 480 PS (353 kW)
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Effekt til forbrændingsmotor: 480 hk (353 kW)
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spoilers
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle: Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Power internal combustion engine: 480 HP (353 kW)
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Freno motor
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Potencia del motor de combustión interna: 480 CV (353 kW)
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Puissance du moteur à combustion interne: 480 CH (353 kW)
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Spoilers
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Vermogen brandstofmotor: 480 PK (353 kW)
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Silnik spalinowy: 480 KM (353 kW)
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Luzes de Xenon
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Potência do motor de combustão interna: 480 HP (353 kW)
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Мощность, ДВС: 480 Л. С. (353 kW)
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.500 € ≈ 26.580 US$ ≈ 667.400.000 ₫
2020
693.242 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.233 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.580 US$ ≈ 667.400.000 ₫
2020
641.218 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.313 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 29.080 US$ ≈ 730.200.000 ₫
2020
619.360 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.267 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.580 US$ ≈ 667.400.000 ₫
2020
697.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.227 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 29.700 US$ ≈ 745.900.000 ₫
2020
434.712 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 29.700 US$ ≈ 745.900.000 ₫
2020
480.000 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 38.460 US$ ≈ 965.800.000 ₫
2020
377.553 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 39.500 US$ ≈ 992.000.000 ₫
2020
305.840 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 38.460 US$ ≈ 965.800.000 ₫
2020
366.695 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 43.670 US$ ≈ 1.097.000.000 ₫
2021
373.618 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 43.670 US$ ≈ 1.097.000.000 ₫
2021
364.845 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 43.670 US$ ≈ 1.097.000.000 ₫
2021
383.440 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 42.630 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2021
393.587 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 47.940 US$ ≈ 1.204.000.000 ₫
2021
387.053 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.580 US$ ≈ 1.044.000.000 ₫
2021
451.683 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.340 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2021
328.993 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.580 US$ ≈ 1.044.000.000 ₫
2021
406.213 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.580 US$ ≈ 1.044.000.000 ₫
2021
409.376 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 43.670 US$ ≈ 1.097.000.000 ₫
2021
364.882 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 47.940 US$ ≈ 1.204.000.000 ₫
2021
408.701 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán