Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6

PDF
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6 | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
15.500 €
Giá ròng
≈ 17.380 US$
≈ 449.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2016-03
Đăng ký đầu tiên: 2016-03-22
Tổng số dặm đã đi được: 609.736 km
Khả năng chịu tải: 13.149 kg
Khối lượng tịnh: 7.351 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Bỉ Tessenderlo6560 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 250085971
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6 m
Động cơ
Nguồn điện: 480 HP (353 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.480 XLX BLS Euro 6

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Навигационна система
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Параболично окачване
- Прожектори
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Navigační systém
- Nízká hlučnost
- Odpružení listovými pružinami
- Parabolické odpružení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Bremskraftverstärker
- Fernlicht
- Geräuscharm
- Luftfederung
- Navigationssystem
- Parabolfederung
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

Fahrgestellnummer: WMA06XZZ0GWW216613
Datum der 1. Anmeldung: 22.03.2016
609.736 km
Motor 480 PS Euro 6 12.419 ccm 6 Zyl.
Radstand 360 ​​cm
Länge 600 cm
1. Achse 7.500 kg
2. Achse 13.000 kg
Technische MTM 20.500 kg
Tara 7.351 kg
Blatt-Luftfederung
Tip-Matic
Reifen 315/70R22.5
1. Achse: L 65 % R 55 % 2. Achse: L 70–70 % R 70–70 %
XLX-Kabine, LGS – ACC, Nachtheizung, Klimaanlage, Navigation. Sperrdifferential, Zentralverriegelung, beheizbare und verstellbare Spiegel, elektrische Fensterheber, luftgefederter Sitz

Blinklichter, Nebelscheinwerfer und Scheinwerfer, EVB-EC (verstärkte Motorbremsung),


Das Fahrzeug kann besichtigt werden unter: 3980 Tessenderlo, Kanaalweg 79

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 65%; Reifen Profil rechts: 55%
Hinterachse: Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Wenden Sie sich an Frederik Vos, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Minimal støj
- Navigationssystem
- Parabelaffjedring
- Projektører
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 65%; Dækprofil højre: 55%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Kontakt Frederik Vos for yderligere oplysninger
- Αερανάρτηση
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Παραβολική ανάρτηση
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα πλοήγησης
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Χαμηλού θορύβου
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Leaf spring suspension
- Low-noise
- Navigation system
- Parabolic suspension
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Remarks =

Chassis number: WMA06XZZ0GWW216613
Date of first registration: March 22, 2016
609,736 kilometers
Engine 480 hp Euro 6 12,419 cc 6 cyl.
Wheelbase 360 ​​cm
Length 600cm
1st axle 7,500 kg
2nd axle 13,000 kg
Technical MTM 20,500 kg
Tare 7,351 kg
Leaf air suspension
Tip Matiek
Tires 315/70R22.5
1st axis: L 65% R 55% 2nd axis: L 70-70% R 70-70%
XLX cabin, LGS – ACC, night heating, air conditioning, navigation. Limited slip differential, central locking, heated and adjustable mirrors, electric windows, air suspension seat

Turn signals, fog lights and headlights, EVB-EC (enhanced engine braking),


The vehicle can be viewed at: 3980 Tessenderlo, Kanaalweg 79

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70R22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 65%; Tyre profile right: 55%
Rear axle: Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Please contact Frederik Vos for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bajo Ruido
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
- Resortes parabolicos
- Sistema de navegacion
- Suspensión
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 65%; Dibujo del neumático derecha: 55%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Póngase en contacto con Frederik Vos para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Hiljainen
- Ilmajousitus
- Kohdevalot
- Lehtijousitus
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
- Parabolinen jousitus
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Faible bruit
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Ressorts paraboliques
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique
- Système de navigation

= Remarques =

Numéro de châssis : WMA06XZZ0GWW216613
Date de première inscription : 22 mars 2016
609 736 kilomètres
Moteur 480 ch Euro 6 12 419 cm3 6 cyl.
Empattement 360 ​​cm
Longueur 600cm
1er essieu 7 500 kg
2ème essieu 13 000 kg
Technique MTM 20 500kg
Tare 7 351 kg
Suspension pneumatique à feuilles
Astuce Matiek
Pneus 315/70R22.5
1er axe : L 65% R 55% 2ème axe : L 70-70% R 70-70%
Cabine XLX, LGS – ACC, chauffage de nuit, climatisation, navigation. Différentiel à glissement limité, verrouillage centralisé, rétroviseurs chauffants et réglables, vitres électriques, siège à suspension pneumatique

Clignotants, antibrouillards et phares, EVB-EC (freinage moteur amélioré),


Le véhicule peut être vu à : 3980 Tessenderlo, Kanaalweg 79

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 65%; Sculptures des pneus droite: 55%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Veuillez contacter Frederik Vos pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Lisnata opruga
- Navigacijski sustav
- Niska razina buke
- Parabolični ovjes
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Navigációs rendszer
- Parabolarugós felfüggesztés
- Rugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Bassa rumorosità
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
- Sospensioni paraboliche
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Geluidsarm
- Luchtvering
- Navigatiesysteem
- Paraboolvering
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bijzonderheden =

Chassis-nr: WMA06XZZ0GWW216613
Datum 1e inschrijving: 22/03/2016
609.736 Km
Motor 480 PK Euro 6 12.419 cc 6 cil.
Wielbasis 360 cm
Lengte 600 cm
1ste as 7.500 kg
2e as 13.000 kg
Technisch MTM 20.500 kg
Tarra 7.351 kg
Blad-Luchtvering
Tip-Matic
Banden 315/70R22.5
1e as: L 65% R 55% 2e as: L 70-70 % R 70-70 %
XLX Cabine, , LGS – ACC, nachtverwarming, airco, navigatie. sperdifferentieel, centrale vergrendeling , verwarmde en regelbare spiegels, elektrische ruiten , luchtgeveerde zetel

Zwaailampen, Mistlampen en verstralers, EVB-EC (versterkte motorrem),


Het voertuig is te bezichtigen te : 3980 Tessenderlo , Kanaalweg 79

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70R22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 65%; Bandenprofiel rechts: 55%
Achteras: Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Neem voor meer informatie contact op met Frederik Vos
- Bladfjæring
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Lite støy
- Luftfjæring
- Navigasjonssystem
- Parabelfjæring
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Resory
- System nawigacji
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie paraboliczne
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 65%; Profil opon prawa: 55%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Frederik Vos
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Baixo ruído
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque
- Suspensão de molas
- Suspensão parabólica
- Suspensão pneumática
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 65%; Perfil do pneu direita: 55%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Contacte Frederik Vos para obter mais informações
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Suspensie parabolică
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
- Zgomot redus
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Малошумный
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Параболическая подвеска
- Пневматическая подвеска
- Рессорная подвеска
- Система навигации
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 65%; Профиль шин справа: 55%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Свяжитесь с Frederik Vos для получения дополнительной информации
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Navigačný systém
- Nízka hlučnosť
- Odpruženie listovými pružinami
- Parabolické odpruženie
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Navigationssystem
- Parabolfjädring
- Sovhytt
- Spotlights
- Tystgående
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/70R22.5
Framaxel: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 65%; Däckprofil rätt: 55%
Bakaxel: Max. axellast: 13000 kg; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Kontakta Frederik Vos för mer information
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Düşük gürültülü
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Navigasyon sistemi
- Parabolik süspansiyon
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.750 € ≈ 17.660 US$ ≈ 457.200.000 ₫
2017
795.857 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.379 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Tessenderlo
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.260 US$ ≈ 420.900.000 ₫
2016
775.814 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
13.850 € ≈ 15.530 US$ ≈ 402.000.000 ₫
2016
714.194 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 16.650 US$ ≈ 431.100.000 ₫
2016
749.838 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.993 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 16.540 US$ ≈ 428.200.000 ₫
2017
702.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Izegem
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.500 US$ ≈ 479.000.000 ₫
2016
840.482 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.739 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.760 US$ ≈ 434.000.000 ₫
2015
1.043.307 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.922 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.820 US$ ≈ 435.400.000 ₫
2015
760.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Sint-Niklaas
Liên hệ với người bán
11.250 € ≈ 12.620 US$ ≈ 326.600.000 ₫
2016
705.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.224 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.500 US$ ≈ 479.000.000 ₫
2016
801.406 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.684 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 18.780 US$ ≈ 486.200.000 ₫
2016
1.044.283 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.500 US$ ≈ 479.000.000 ₫
2016
835.826 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.500 US$ ≈ 479.000.000 ₫
2016
750.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
12.200 € ≈ 13.680 US$ ≈ 354.100.000 ₫
2015
651.900 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.147 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.140 US$ ≈ 391.900.000 ₫
2015
836.272 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.982 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 17.940 US$ ≈ 464.500.000 ₫
2017
671.581 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
14.450 € ≈ 16.200 US$ ≈ 419.500.000 ₫
2017
519.912 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 17.770 US$ ≈ 460.100.000 ₫
2015
525.033 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.669 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 15.480 US$ ≈ 400.600.000 ₫
2017
804.560 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.358 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 20.020 US$ ≈ 518.200.000 ₫
2017
695.820 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán