Đầu kéo MAN TGX 18-480 XXL NEW TYPE TACHO
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
16.500 €
Giá ròng
≈ 17.370 US$
≈ 431.700.000 ₫
≈ 431.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
MAN
Loại:
đầu kéo
Năm sản xuất:
2016-12
Đăng ký đầu tiên:
2016-12-21
Tổng số dặm đã đi được:
840.482 km
Khả năng chịu tải:
12.739 kg
Khối lượng tịnh:
7.761 kg
Tổng trọng lượng:
20.500 kg
Địa điểm:
Bỉ Meer - Hoogstraten6513 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
19 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:
83071
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
6,28 m × 2,55 m × 3,79 m
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:
480 HP (353 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.419 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Thương hiệu:
MAN
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.900 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
EBS:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Túi khí:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Điều hướng:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
ASR:
Hệ thống bôi trơn trung tâm:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Gert
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
+32 3 314 ...
Hiển thị
+32 3 314 44 88
+32 3 605 ...
Hiển thị
+32 3 605 82 53
Địa chỉ
Bỉ, Antwerp, 2321, Meer - Hoogstraten, Luxemburgstraat 1
Thời gian địa phương của người bán:
23:41 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
Bỉ
3 năm tại Autoline
Đăng ký với người bán
+32 3 314 ...
Hiển thị
+32 3 314 44 88
+32 3 605 ...
Hiển thị
+32 3 605 82 53
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 €
≈ 15.270 US$
≈ 379.400.000 ₫
2016
775.814 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.530 US$
≈ 510.200.000 ₫
2017
738.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.370 US$
≈ 431.700.000 ₫
2017
582.619 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.373 kg
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.530 US$
≈ 510.200.000 ₫
2016
817.713 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.530 US$
≈ 510.200.000 ₫
2016
833.712 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.370 US$
≈ 431.700.000 ₫
2017
748.549 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.363 kg
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.370 US$
≈ 431.700.000 ₫
2017
589.264 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.368 kg
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.530 US$
≈ 510.200.000 ₫
2016
833.713 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.530 US$
≈ 510.200.000 ₫
2016
743.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
19.608 kg
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.530 US$
≈ 510.200.000 ₫
2016
738.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.530 US$
≈ 510.200.000 ₫
2016
834.086 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
12.400 €
≈ 13.060 US$
≈ 324.400.000 ₫
2016
800.040 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.465 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.530 US$
≈ 510.200.000 ₫
2017
731.831 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.200 kg
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.480 US$
≈ 484.000.000 ₫
2017
510.181 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.553 kg
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.480 US$
≈ 484.000.000 ₫
2017
491.987 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.538 kg
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
14.850 €
≈ 15.640 US$
≈ 388.500.000 ₫
2016
749.838 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
12.993 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.480 US$
≈ 484.000.000 ₫
2017
535.350 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.538 kg
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.480 US$
≈ 484.000.000 ₫
2017
461.212 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.538 kg
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.480 US$
≈ 484.000.000 ₫
2017
491.891 km
Nguồn điện
571 HP (420 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.563 kg
Cấu hình trục
6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.480 US$
≈ 484.000.000 ₫
2017
564.960 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.563 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушни възглавници
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
hiện liên lạc
- Airbagy
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
hiện liên lạc
- Adaptive Cruise Control
- Airbags
- Aluminium-Kraftstofftank
- Schlafkabine
- Standheizung
- Verwärmungsautomatik
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Federung: Luftfederung
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Firmeninformationen =
hiện liên lạc
- Airbags
- Aluminiumsbrændstoftank
- Justerbar fartpilot
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Affjedring: luftaffjedring
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
= Forhandleroplysninger =
hiện liên lạc
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προσαρμοζόμενο σύστημα ελέγχου σταθερής ταχύτητας
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
hiện liên lạc
- Adaptive cruise control
- Airbags
- Aluminium fuel tank
- Heater
- Passenger seat
- Sleeper cab
- Vehicle heater
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Suspension: air suspension
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Dealer information =
hiện liên lạc
- Airbags
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Control de crucero adaptativo
- Tanque de combustible de aluminio
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Suspensión: suspensión neumática
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
= Información de la empresa =
hiện liên lạc
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Makuutilallinen ohjaamo
- Mukautuva vakionopeustoiminto
- Turvatyynyt
hiện liên lạc
- Airbags
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Chauffage
- Régulateur de vitesse adaptable
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Suspension: suspension pneumatique
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
= Information sur la société =
hiện liên lạc
- Grijač vozila
- Podesivi tempomat
- Spavaća kabina
- Zračni jastuci
hiện liên lạc
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Légzsákok
- Sleeper Cab
hiện liên lạc
- Airbag
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
hiện liên lạc
- Adaptive Cruise Control
- Airbags
- Aluminium brandstoftank
- Lane Guard Assistant
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Slaapcabine
- Standkachel
- Verwarming
= Bijzonderheden =
VIN WMA06XZZ9HP085239
DATUM 21-12-2016
AIRCO
STANDKACHEL
KOELKAST
2 TANKS
= Bedrijfsinformatie =
WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Vering: luchtvering
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
= Bedrijfsinformatie =
hiện liên lạc
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kollisjonsputer
- Varmeapparat for kjøretøy
hiện liên lạc
- Adaptacyjny tempomat
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Poduszki powietrzne
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Informacje o przedsiębiorstwie =
hiện liên lạc
- Airbags
- Cabina c/cama
- Controlo da velocidade de cruzeiro adaptável
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Suspensão: suspensão pneumática
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
= Informações do concessionário =
hiện liên lạc
- Cabină de dormit
- Control adaptiv al vitezei de croazieră
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
hiện liên lạc
- Адаптивный круиз-контроль
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
- Подушки безопасности
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Подвеска: пневматическая подвеска
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
= Информация о дилере =
hiện liên lạc
- Airbagy
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
hiện liên lạc
- Bränsletank av aluminium
- Krockkuddar
- Kupévärmare
- Sovhytt
hiện liên lạc
- Araç ısıtıcısı
- Hava yastıkları
- Sleeper cab
- Uyarlanabilir hız sabitleyici
hiện liên lạc