Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL

PDF
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
10.900 €
≈ 12.750 US$
≈ 337.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2015-08
Tổng số dặm đã đi được: 986.795 km
Khối lượng tịnh: 7.975 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: T94
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 441 HP (324 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Bộ đàm
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WMA06XZZ3GM685772
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.440 Retarder XXL

Tiếng Anh
ID: T94; Antriebsformel: 4x2; Achsenanzahl: 2; Differentialsperre; Retarder; Motorbremse; Zugregler; automatische Geschwindigkeitsregulierung; Zentralverschluss; Oberlichtfenster; Zusätzlicher Kraftstofftank; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Hohe Fahrerkabine: XXL; Farbe des Aufbaus: weiss; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Informationbildschirm; Standheizung; Elektronische Klimaanlage; Mehrfachfunktionlenkrad; Kühlfahrzeug für den Fahrer; Funkgerät; Audioanlage; Klimaanlage; Eigengewicht: 7975 kg; Kilometerstand: 986795 km; Gesamtmasse: 18000 kg; Nebelscheinwerfer; Getriebe: Automatisch; Euro Standart: 6; Zustandskontrolle: 2026-02-24; Leistung (kW): 324 KW; Leistung (HP): 441 HP; Kubikkapazität von Motor: 12419 cm3; ABS; EBS; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T94; Wheel formula: 4x2; Number of axles: 2; Blocking differential; Retarder; Engine brake; traction control; cruise control; Central lock; Skylight window; Additional fuel tank; Electro mirrors; Heating mirror; High cab: XXL; Body color: White; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Information display; Autonomic heating; Electronic climate control; multifunctional wheel; Refrigerator for driver; Walkie-talkie; Audio equipment; Air conditionier; Own weight: 7975 kg; Mileage: 986795 km; Dead-weight: 18000 kg; Anti fog lamps; Gearbox: Automatic; Euro standart: 6; Technical Inspection: 2026-02-24; Power (kW): 324 KW; Power (HP): 441 HP; Engine cubic capacity: 12419 cm3; ABS; EBS; Rims: Steel rims;
ID: T94; Wheel formula: 4x2; telgede arv: 2; Diferentsiaalilukk; Retarder; Engine brake; veojõukontroll; Autopiloot; Kesklukustus; Skylight window; Lisakütusepaak; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; High cab: XXL; Kerevarv: Valge; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Information display; Autonoomne soojendus; Elektrooniline kliimaseade; Multifunktsionaalne rool; Refrigerator for driver; Walkie-talkie; Audio; Konditsioneer; Oma kaal: 7975 kg; Kilometraaz: 986795 km; Kandevõime: 18000 kg; Udutuled; Käigukast: Automaat; Euro standard: 6; Tehniline ülevaatus: 2026-02-24; Capacity (kW): 324 KW; Capacity (HP): 441 HP; Mootori kuupmaht: 12419 cm3; ABS; EBS; Veljed: Plekkveljed;
ID: T94; Monitoimiratti: 4x2; Akselien lukumäärä: 2; Kiilaus ero; Hidastaja; Sähkömoottori; Sutimisenesto; Autopilotti tempomatin kanssa; Keskilukko; Kattoikkuna; Lisätankki; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Korkea hytti: XXL; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Informaationäyttö; Automaattinen lämmitys; Elektrooninen ilmastointilaite; Monitoimi ohjauspyörä; Jääkaappi kuljettajalle; LA-Puhelin; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Oma paino: 7975 kg; Kilometrilukema: 986795 km; Omapaino: 18000 kg; Sumuvalot; Vaihdelaatikko: Automaattinen; Euro standardi: 6; Katsastus: 2026-02-24; Teho (kw): 324 KW; Hevosvoimia: 441 HP; Moottorin kuutiokapasiteetti: 12419 cm3; ABS; EBS; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T94; Ratų formulė: 4x2; Ašių skaičius: 2; Diferencialo blokavimas; Retarderis; Variklio stabdis; Traukos kontrolės sistema; Autopilotas su tempomatu; Centrinis užraktas; Stoglangis; Papildomas kuro bakas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Aukšta kabina: XXL; Kėbulo spalva: Balta; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Informacijos displėjus; Autonominis šildymas; Elektroninė klimato kontrolė; Multifunkcinis vairas; Šaldytuvas vairuotojui; Racija; Garso įranga; Oro kondicionierius; Nuosavas svoris: 7975 kg; Rida: 986795 km; Bendroji masė: 18000 kg; Priešrūkiniai žibintai; Pavarų dežė: Automatinė; Euro standartas: 6; Techninė apžiūra: 2026-02-24; Galia (kW): 324 KW; Galia (AG): 441 HP; Variklio kubinė talpa: 12419 cm3; ABS; EBS; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T94; Riteņu formula: 4x2; Asu skaits: 2; Bloķējams diferenciālis; Retarders; Motora bremze; Vilkmes kontroles sistēma; Kruīzkontrole; Centrālā atslēga; Panorāmas jumts; Papildus degvielas bāka; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Augstā kabīne: XXL; Virsbūves krāsa: Balta; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Informācijas displejs; Autonomā apkure; Elektroniska klimata kontrole; Multifunkcionāla stūre; Ledusskapis; Rācija; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Pašmasa: 7975 kg; Nobraukums: 986795 km; Pašmasa: 18000 kg; Miglas lukturi; Pārnesumkārba: Automātiskā; Euro standarts: 6; Tehniskā apskate: 2026-02-24; Jauda (kW): 324 KW; Jauda (Zs): 441 HP; Motora kubiskā jauda: 12419 cm3; ABS; EBS; Diski: Tērauda diski;
ID: T94; Formuła koła: 4x2; Liczba osi: 2; Blokowanie różnicowe; Retarder; Hamulec silnikowy; Układ kontroli trakcji; Autopilot z tempomatem; Zamek centralny; Okno ze świetlikami; Dodatkowy zbiornik paliwa; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Wysoka kabina: XXL; Kolor ciała: Biaùy; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Wyświetlanie informacji; Autonomiczne ogrzewanie; Elektroniczna kontrola klimatu; Kierownica wielofunkcyjna; Lodówka dla kierowcy; Przenośne radio; Sprzęt audio; Klimatyzator; Własna waga: 7975 kg; Przebieg: 986795 km; Masa brutto: 18000 kg; Lampy przeciwmgielne; Skrzynia biegów: Automatyczna; Euro standard: 6; Inspekcja techniczna: 2026-02-24; Moc (kW): 324 KW; Moc (HP): 441 HP; Pojemność sześcienna silnika: 12419 cm3; ABS; EBS; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T94; Kолесная формула: 4x2; Количество осей: 2; Блокировка дифференциала; Ретардер; Торможение двигателем; регулятор тяги; Система оптимального автоматического регулирования скорости; Центральный замок; верхний люк; Дополнительный топливный бак; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Высокая кабина: XXL; Цвет кузова: Белый; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; отображения информации; Автономная система отопления; Электронный климат-контроль; многофункциональный руль; Холодильник для водителя; Рация; Аудио оборудование; Кондиционер; Собственный вес: 7975 kg; Пробег: 986795 km; Общий вес: 18000 kg; Противотуманные фары; Коробка передач: Aвтоматическая; Евро стандарт: 6; Технический осмотр: 2026-02-24; Мощность (kW): 324 KW; Мощность (л.с.): 441 HP; КУБИЧЕСКАЯ МВИДЕНИЯ ДВИГАТЕЛЯ: 12419 cm3; ABS; EBS; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 € ≈ 12.750 US$ ≈ 337.900.000 ₫
2016
844.991 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.700 US$ ≈ 310.000.000 ₫
2015
956.232 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.750 US$ ≈ 337.900.000 ₫
2016
935.193 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 10.530 US$ ≈ 279.000.000 ₫
2014
1.142.166 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.580 US$ ≈ 306.900.000 ₫
2015
1.017.860 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB TRANSDYLAS
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.620 US$ ≈ 387.500.000 ₫
2015
760.182 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Litva, Vilnius
BRC Autocentrum
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.430 US$ ≈ 461.900.000 ₫
2013
818.000 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
AV-AUTO, Amzinos vertybes, UAB
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.750 US$ ≈ 337.900.000 ₫
2010
889.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Litva, Vilnius
AV-AUTO, Amzinos vertybes, UAB
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.260 US$ ≈ 430.900.000 ₫
2016
757.000 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Alytus
M. Čyžienės individuali įmonė MILČIJA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.600 US$ ≈ 492.900.000 ₫
2016
617.494 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.400 € ≈ 12.160 US$ ≈ 322.400.000 ₫
2011
1.067.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Kaunas
UAB Almanija
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 10.820 US$ ≈ 286.800.000 ₫
2015
1.096.810 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
TDS Group
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.110 US$ ≈ 294.500.000 ₫
2016
889.000 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
AV-AUTO, Amzinos vertybes, UAB
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.300 US$ ≈ 511.500.000 ₫
2016
701.124 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán