TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 410 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 410 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER

PDF
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 2
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 3
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 4
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 5
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 6
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 7
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 8
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 9
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 10
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 11
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 12
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 13
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 14
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 15
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 16
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 17
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 18
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 19
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 20
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 21
đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
18.900 €
Giá ròng
≈ 20.000 US$
≈ 505.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  IVECO
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2019-05-30
Tổng số dặm đã đi được:  448.000 km
Khả năng chịu tải:  10.102 kg
Khối lượng tịnh:  7.898 kg
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  TC21115
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  không khí/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: anderthalb
Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 5%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: halvandenmandsseng
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 5%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
- Αεροτομή οροφής
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Roof spoiler
- Standard airco

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: one and a half
Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 5%
Rear axle: Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
= Más opciones y accesorios =

- Depósito de combustible de aluminio
- Spoiler de techo

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: uno y medio
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: un et demi
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 5%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
- Aluminijski spremnik goriva
- Krovni spojler
- Alumínium üzemanyagtartály
- Tetőlégterelő
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Spoilers
- Standaard airco

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: anderhalf
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 5%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
- Drivstofftank i aluminium
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: półtora
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 5%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: um e meio
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 5%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: полутороспальная
Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 5%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
- Hliníková palivová nádrž
- Strešný spojler
- Bränsletank av aluminium
- Takspoiler
- Alüminyum yakıt deposu
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 € ≈ 20.000 US$ ≈ 505.500.000 ₫
2019
452.783 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.102 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.000 US$ ≈ 505.500.000 ₫
2019
447.667 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.102 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.600 € ≈ 14.390 US$ ≈ 363.800.000 ₫
2017
544.911 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.332 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.640 US$ ≈ 799.800.000 ₫
2017
175.158 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.771 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.590 US$ ≈ 318.300.000 ₫
2015
692.571 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.590 US$ ≈ 318.300.000 ₫
2015
718.029 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.141 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.060 US$ ≈ 532.300.000 ₫
2019
836.504 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.176 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.580 US$ ≈ 494.800.000 ₫
2019
913.229 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.125 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.700 € ≈ 15.560 US$ ≈ 393.200.000 ₫
2017
862.571 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.847 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.830 US$ ≈ 425.300.000 ₫
2018
893.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.003 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.890 US$ ≈ 452.000.000 ₫
2015
614.776 km
Euro Euro 6 Dung tải. 17.012 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.830 US$ ≈ 425.300.000 ₫
2016
865.676 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.343 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.361 US$ ≈ 211.300.000 ₫
2013
805.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.379 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.300 € ≈ 13.020 US$ ≈ 329.000.000 ₫
2014
875.242 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán