TheTruckCompany
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
410 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Đầu kéo IVECO Stralis 460 LNG Euro 6 INTARDER
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
18.900 €
Giá ròng
≈ 20.000 US$
≈ 505.500.000 ₫
≈ 505.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
IVECO
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2019-05-30
Tổng số dặm đã đi được:
448.000 km
Khả năng chịu tải:
10.102 kg
Khối lượng tịnh:
7.898 kg
Tổng trọng lượng:
18.000 kg
Địa điểm:
Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
1 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
TC21115
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị
Động cơ
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
không khí/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Guốc hãm:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm cản dòng:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Trong kho:
410 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
4.3
149 đánh giá
Đăng ký với người bán
www.thetruckcompany.com
Ngôn ngữ:
Tiếng Rumani, Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 12:00
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8830, Hooglede, Bruggesteenweg 225
Thời gian địa phương của người bán:
12:41 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Bỉ
18 năm tại Autoline
4.3
149 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 €
≈ 20.000 US$
≈ 505.500.000 ₫
2019
452.783 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.102 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.000 US$
≈ 505.500.000 ₫
2019
447.667 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.102 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.600 €
≈ 14.390 US$
≈ 363.800.000 ₫
2017
544.911 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.332 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.640 US$
≈ 799.800.000 ₫
2017
175.158 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.771 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.590 US$
≈ 318.300.000 ₫
2015
692.571 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.910 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.590 US$
≈ 318.300.000 ₫
2015
718.029 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.141 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.060 US$
≈ 532.300.000 ₫
2019
836.504 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.176 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.580 US$
≈ 494.800.000 ₫
2019
913.229 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.125 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.700 €
≈ 15.560 US$
≈ 393.200.000 ₫
2017
862.571 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.847 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.830 US$
≈ 425.300.000 ₫
2018
893.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.003 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.890 US$
≈ 452.000.000 ₫
2015
614.776 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
17.012 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.830 US$
≈ 425.300.000 ₫
2016
865.676 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
9.343 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.361 US$
≈ 211.300.000 ₫
2013
805.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
17.379 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.300 €
≈ 13.020 US$
≈ 329.000.000 ₫
2014
875.242 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
9.760 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Спойлер на покрива
- Střešní spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: anderthalb
Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 5%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
- Aluminiumsbrændstoftank
- Tagspoiler
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: halvandenmandsseng
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 5%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Roof spoiler
- Standard airco
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Cab: one and a half
Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 5%
Rear axle: Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
- Depósito de combustible de aluminio
- Spoiler de techo
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: uno y medio
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
- Kattospoileri
- Béquet de toit
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Cabine: un et demi
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 5%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
- Krovni spojler
- Tetőlégterelő
- Spoiler per il tetto
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Spoilers
- Standaard airco
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: anderhalf
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 5%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
- Takspoiler
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Spoiler dachowy
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: półtora
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 5%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
- Depósito de combustível em alumínio
- Spoiler de tejadilho
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: um e meio
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 5%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
- Spoiler pavilion
- Алюминиевый топливный бак
- Спойлер на крыше
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: полутороспальная
Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 5%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
- Strešný spojler
- Takspoiler
- Tavan spoyleri