TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 449 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 449 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6

PDF
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
19.900 €
Giá ròng
≈ 21.950 US$
≈ 540.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2019-01-06
Tổng số dặm đã đi được:  836.504 km
Khả năng chịu tải:  11.176 kg
Khối lượng tịnh:  7.824 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  31 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  TC18489
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nguồn điện:  480 HP (353 kW)
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF Euro6 480 Euro 6

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Colour: Unknown
Cab: one and a half
Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle: Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Farbe: Unbekannt
Kabine: anderthalb
Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Tagspoiler
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Farve: Ukendt
Førerhus: halvandenmandsseng
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
- Spoiler de techo

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Color: Desconocido
Cabina: uno y medio
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Chauffage autonome
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Couleur: Inconnu
Cabine: un et demi
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Tetőlégterelő
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Spoilers
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Kleur: Onbekend
Cabine: anderhalf
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
- Drivstofftank i aluminium
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kolor: Nieznany
Kabina: półtora
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Cor: Desconhecido
Cabina: um e meio
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Цвет: Неизвестно
Кабина: полутороспальная
Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
- Hliníková palivová nádrž
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Takspoiler
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.900 € ≈ 19.750 US$ ≈ 485.900.000 ₫
2016
865.676 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.343 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.260 US$ ≈ 621.700.000 ₫
2018
561.712 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.230 US$ ≈ 719.400.000 ₫
476.362 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.570 US$ ≈ 703.100.000 ₫
541.635 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 27.300 US$ ≈ 671.900.000 ₫
556.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.897 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.540 US$ ≈ 431.600.000 ₫
2018
948.248 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.003 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.700 € ≈ 17.320 US$ ≈ 426.200.000 ₫
2017
862.571 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.847 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.540 US$ ≈ 431.600.000 ₫
2018
893.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.003 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 16.820 US$ ≈ 414.000.000 ₫
804.239 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.600 € ≈ 17.210 US$ ≈ 423.500.000 ₫
2017
797.616 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.311 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.540 US$ ≈ 431.600.000 ₫
2018
923.480 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.018 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.440 US$ ≈ 404.500.000 ₫
2015
1.002.190 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.433 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.540 US$ ≈ 431.600.000 ₫
2017
851.624 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.513 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.100 US$ ≈ 420.800.000 ₫
2018
998.316 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.003 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.690 US$ ≈ 312.200.000 ₫
2013
607.343 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.290 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.376 US$ ≈ 230.800.000 ₫
2008
1.190.645 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 32.010 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.890 US$ ≈ 366.500.000 ₫
2014
781.195 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.405 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.818 US$ ≈ 241.600.000 ₫
2012
896.247 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.510 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.330 US$ ≈ 377.300.000 ₫
2015
972.249 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.059 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.300 € ≈ 13.570 US$ ≈ 333.900.000 ₫
2017
565.038 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán