TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 516 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 516 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6

PDF
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 2
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 3
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 4
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 5
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 6
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 7
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 8
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 9
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 10
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 11
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 12
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 13
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 14
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 15
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 16
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 17
đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6 hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
15.900 €
Giá ròng
≈ 17.210 US$
≈ 437.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2017-10-05
Tổng số dặm đã đi được:  797616 km
Khả năng chịu tải:  11311 kg
Khối lượng tịnh:  7689 kg
Tổng trọng lượng:  19000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede
Đặt vào:  8 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  TC63779
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  480 HP (353 kW)
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF CF Euro6 480 Euro 6

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Standard airco

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: one and a half
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Steering; Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 5%
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Tyre profile left inner: 15%; Tyre profile left outer: 15%; Tyre profile right outer: 15%; Tyre profile right outer: 15%
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: anderthalb
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 5%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 15%; Reifen Profil links außen: 15%; Reifen Profil rechts innerhalb: 15%; Reifen Profil rechts außen: 15%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Tagspoiler
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: halvandenmandsseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 5%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 15%; Dækprofil venstre udvendige: 15%; Dækprofil højre udvendige: 15%; Dækprofil højre udvendige: 15%
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
- Spoiler de techo

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: uno y medio
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 15%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 15%; Dibujo del neumático derecha exterior: 15%; Dibujo del neumático derecha exterior: 15%
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Chauffage autonome
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: un et demi
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 5%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 15%; Sculptures des pneus gauche externe: 15%; Sculptures des pneus droit externe: 15%; Sculptures des pneus droit externe: 15%
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Tetőlégterelő
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Spoilers
- Standaard airco
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Kleur: Onbekend
Cabine: anderhalf
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 5%
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 15%; Bandenprofiel linksbuiten: 15%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 15%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 15%
- Drivstofftank i aluminium
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: półtora
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 5%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 15%; Profil opon lewa zewnętrzna: 15%; Profil opon prawa zewnętrzna: 15%; Profil opon prawa zewnętrzna: 15%
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Cabina: um e meio
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 5%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 15%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 15%; Perfil do pneu exterior direito: 15%; Perfil do pneu exterior direito: 15%
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: полутороспальная
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 5%
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 15%; Профиль шин левое внешнее: 15%; Профиль шин правое внешнее: 15%; Профиль шин правое внешнее: 15%
- Hliníková palivová nádrž
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Takspoiler
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
13.500 € USD VND ≈ 14.610 US$ ≈ 371.200.000 ₫
Dung tải. 10405 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-10-14 Tổng số dặm đã đi được 781195 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.400 € USD VND ≈ 16.670 US$ ≈ 423.400.000 ₫
Dung tải. 11200 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-05-09 Tổng số dặm đã đi được 565038 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € USD VND ≈ 15.050 US$ ≈ 382.200.000 ₫
Dung tải. 10728 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-03-14 Tổng số dặm đã đi được 981783 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.700 € USD VND ≈ 16.990 US$ ≈ 431.600.000 ₫
Dung tải. 10953 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-02-25 Tổng số dặm đã đi được 901731 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € USD VND ≈ 19.370 US$ ≈ 492.100.000 ₫
Dung tải. 9343 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2016-10-05 Tổng số dặm đã đi được 865676 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € USD VND ≈ 15.050 US$ ≈ 382.200.000 ₫
Dung tải. 12013 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2016-10-25 Tổng số dặm đã đi được 792942 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.400 € USD VND ≈ 16.670 US$ ≈ 423.400.000 ₫
Dung tải. 11200 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-05-09 Tổng số dặm đã đi được 537981 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 € USD VND ≈ 12.720 US$ ≈ 323.000.000 ₫
Dung tải. 10828 kg Euro Euro 6
Năm 2016-09-27 Tổng số dặm đã đi được 885382 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € USD VND ≈ 17.210 US$ ≈ 437.100.000 ₫
Dung tải. 9513 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-06-06 Tổng số dặm đã đi được 851624 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.400 € USD VND ≈ 17.750 US$ ≈ 450.900.000 ₫
Dung tải. 11400 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-06-07 Tổng số dặm đã đi được 395052 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € USD VND ≈ 20.460 US$ ≈ 519.600.000 ₫
Dung tải. 10808 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-01-23 Tổng số dặm đã đi được 845729 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € USD VND ≈ 12.450 US$ ≈ 316.200.000 ₫
Dung tải. 11690 kg Ngừng lò xo/không khí
Năm 2011-03-20 Tổng số dặm đã đi được 569911 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € USD VND ≈ 29.120 US$ ≈ 739.600.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm Tổng số dặm đã đi được 525892 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € USD VND ≈ 29.770 US$ ≈ 756.100.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2019-08-29 Tổng số dặm đã đi được 476362 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € USD VND ≈ 32.360 US$ ≈ 822.000.000 ₫
Dung tải. 12378 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-12-06 Tổng số dặm đã đi được 718395 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € USD VND ≈ 29.770 US$ ≈ 756.100.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm Tổng số dặm đã đi được 464044 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € USD VND ≈ 11.370 US$ ≈ 288.700.000 ₫
Dung tải. 11865 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm Tổng số dặm đã đi được 1086771 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.750 € USD VND ≈ 8.389 US$ ≈ 213.100.000 ₫
Dung tải. 10780 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2008-02-17 Tổng số dặm đã đi được 1134567 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € USD VND ≈ 29.770 US$ ≈ 756.100.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm Tổng số dặm đã đi được 482789 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € USD VND ≈ 10.720 US$ ≈ 272.200.000 ₫
Dung tải. 33368 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2007-11-22 Tổng số dặm đã đi được 1000000 km Nguồn điện
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline