Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm

PDF
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
29.900 €
Giá ròng
≈ 34.990 US$
≈ 913.700.000 ₫
36.179 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2021-03-17
Tổng số dặm đã đi được: 569.447 km
Khả năng chịu tải: 12.294 kg
Khối lượng tịnh: 6.706 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan TILBURG6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 15-BRK-2
Có thể cho thuê
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,28 m × 2,6 m × 4 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 421 HP (309 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.120 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Thương hiệu: ZF
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Thương hiệu: IVECO
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.790 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385 / 65 / R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315 / 70 / R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Đầu kéo IVECO S-Way AT 420 / Full LED / 569 dkm

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Комплект за автомобил
- Ксенонови фарове
- Навигационна система
- Ниско ниво на шум
- Покривало за багаж
- Централен подлакътник
- гнездо 12 волта
- 12V zásuvka
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Kryt zavazadel
- Navigační systém
- Nízká hlučnost
- Sada do auta
- Středová loketní opěrka
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 12-Volt-Steckdose
- Aluminium-Kraftstofftank
- Carkit
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Gepäckabdeckung
- Geräuscharm
- Mittelarmlehne
- Navigationssystem
- Webasto
- Xenonbeleuchtung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: AT Cab

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385 / 65 / R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Refenmaß: 315 / 70 / R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 25%; Reifen Profil links außen: 25%; Reifen Profil rechts innerhalb: 25%; Reifen Profil rechts außen: 25%; Reduzierung: einfach reduziert

Innenraum
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2026

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Anzahl der Schlüssel: 3 (2 Handsender)
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 12 V stik
- Aluminiumsbrændstoftank
- Bagageafdækning
- Bilsæt
- Fjernlåsning
- Midterarmlæn
- Minimal støj
- Navigationssystem
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: AT Cab

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385 / 65 / R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315 / 70 / R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 25%; Dækprofil venstre udvendige: 25%; Dækprofil højre udvendige: 25%; Dækprofil højre udvendige: 25%; Reduktion: enkeltreduktion

Interiør
Antal sæder: 2

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2026

Historik
Antal ejere: 1

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 3 (2 håndholdte sendere)
- Κάλυμμα αποσκευών
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κεντρικό μπράτσο
- Κιτ αυτοκινήτου
- Πρίζα 12 V
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα πλοήγησης
- Φωτισμός Xenon
- Χαμηλού θορύβου
= Additional options and accessories =

- 12 volt socket
- Aluminium fuel tank
- Baggage cover
- Car kit
- Central armrest
- Low-noise
- Navigation system
- Remote central locking
- Webasto
- Xenon lighting

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: AT Cab

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385 / 65 / R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre size: 315 / 70 / R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 25%; Tyre profile left outer: 25%; Tyre profile right outer: 25%; Tyre profile right outer: 25%; Reduction: single reduction

Interior
Interior: grey
Number of seats: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 03/2026

History
Number of owners: 1

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Number of keys: 3 (2 hand transmitters)
= Más opciones y accesorios =

- Bajo nivel de ruido
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cubreequipajes
- Depósito de combustible de aluminio
- Kit auto
- Luces de xénon
- Reposabrazos central
- Sistema de navegación
- Toma de corriente de 12 voltios

= Más información =

Información general
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: AT Cab

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385 / 65 / R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315 / 70 / R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 25%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 25%; Dibujo del neumático derecha exterior: 25%; Dibujo del neumático derecha exterior: 25%; Reducción: reducción sencilla

Interior
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 2

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2026

Historia
Número de propietarios: 1

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Número de llaves: 3 (2 telemandos)
- 12 voltin pistorasia
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Autosarja
- Etäkeskuslukitus
- Hiljainen
- Keskikäsinoja
- Ksenon-valot
- Matkatavarasuoja
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Couverture de bagages
- Kit auto
- Peu bruyant
- Phares xénon
- Prise 12 volts
- Réservoir de carburant en aluminium
- Support bras intermédiaire
- Système de navigation
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: AT Cab

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385 / 65 / R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315 / 70 / R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 25%; Sculptures des pneus gauche externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 25%; Réduction: réduction simple

Intérieur
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à mars 2026

Historique
Nombre de propriétaires: 1

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Nombre de clés: 3 ( 2 télécommandes)
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Komplet za automobil
- Ksenonska svjetla
- Navigacijski sustav
- Niska razina buke
- Pokrov za prtljagu
- Središnji naslon za ruku
- Utičnica od 12 volta
- 12 voltos aljzat
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Autós készlet
- Kalaptartó
- Középső kartámasz
- Navigációs rendszer
- Távirányításos központi zár
- Xenon
- Bassa rumorosità
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale
- Copribagagli
- Fari allo xeno
- Kit auto
- Presa da 12 V
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Spoilerset
- Werklampen
- Xenon verlichting

Infotainment
- Audio-installatie
- Carkit
- Multimedia systeem
- Navigatie
- Navigatiesysteem
- Radardetector

Interieur
- 12Volt aansluiting
- Armsteun
- Bagage-afdekhoes
- Stand kachel
- Zonnescherm

Overige
- Geluidsarm
- Versterktemoterrem

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het object. Ondanks dat kunnen er geen rechten worden ontleend aan de informatie op onze website.

Prijzen zijn exclusief onze transport service naar de haven of export documenten twv € 250,00.

Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: AT Cab

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385 / 65 / R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenmaat: 315 / 70 / R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 25%; Bandenprofiel linksbuiten: 25%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 25%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 25%; Reductie: enkelvoudige reductie

Interieur
Interieur: Donker grijs, Stof
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot mrt. 2026

Historie
Aantal eigenaren: 1

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Aantal sleutels: 3 (2 handzenders)
- 12-volts kontakt
- Bagasjedeksel
- Bilsett
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Lite støy
- Midtre armlene
- Navigasjonssystem
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Gniazdo 12 V
- Oświetlenie ksenonowe
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik
- Roleta bagażnika
- Sterowanie głosem
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: AT Cab

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385 / 65 / R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315 / 70 / R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 25%; Profil opon lewa zewnętrzna: 25%; Profil opon prawa zewnętrzna: 25%; Profil opon prawa zewnętrzna: 25%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Wnętrze
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 2

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2026

Historia
Liczba właścicieli: 1

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Liczba kluczyków: 3 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Baixo ruído
- Cobertura de bagagem
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Iluminação de xénon
- Kit para automóvel
- Sistema de navegação
- Tomada de 12 V

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: AT Cab

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385 / 65 / R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315 / 70 / R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 25%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 25%; Perfil do pneu exterior direito: 25%; Perfil do pneu exterior direito: 25%; Redução: redução simples

Interior
Interior: cinzento
Número de bancos: 2

Manutenção
APK (MOT): testado até mrt. 2026

História
Número de proprietários: 1

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de chaves: 3 (2 transmissores manuais)
- Cotieră centrală
- Husă pentru bagaje
- Iluminare cu xenon
- Kit auto
- Priză de 12 volți
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Zgomot redus
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автомобильный комплект
- Алюминиевый топливный бак
- Гнездо 12 В
- Ксеноновые фары
- Малошумный
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система навигации
- Центральный подлокотник
- Чехол для багажа

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: AT Cab

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385 / 65 / R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Размер шин: 315 / 70 / R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 25%; Профиль шин левое внешнее: 25%; Профиль шин правое внешнее: 25%; Профиль шин правое внешнее: 25%; Редуктор: один редуктор

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2026

История
Количество владельцев: 1

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 3 (2 портативных пульта ДУ)
- 12 V zásuvka
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kryt batožiny
- Navigačný systém
- Nízka hlučnosť
- Stredová lakťová opierka
- Súprava do vozidla
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- 12 V-uttag
- Armstöd i mitten
- Bagagelucka
- Bilsats
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Navigationssystem
- Tystgående
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Allmän information
Överbyggnad: Standardtraktor
Hytt: AT Cab

Konfiguration av axlar
Framaxel: Däckets storlek: 385 / 65 / R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Däckets storlek: 315 / 70 / R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 25%; Däckprofil lämnades utanför: 25%; Däckprofil innanför höger: 25%; Däckprofil utanför höger: 25%; Minskning: enda minskning

Interiör
Interiör: grå
Antal sittplatser: 2

Underhåll
MOT: besiktigat till mrt. 2026

Historik
Antal ägare: 1

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Antal nycklar: 3 (2 handsändare)
- 12 volt soket
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç kiti
- Bagaj kılıfı
- Düşük gürültülü
- Navigasyon sistemi
- Orta kol dayanağı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.500 € ≈ 34.530 US$ ≈ 901.500.000 ₫
2020
576.230 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW)
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 36.870 US$ ≈ 962.600.000 ₫
2020
554.979 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groesbeek
Zegers Truck Im- en Export
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.940 US$ ≈ 886.200.000 ₫
2006
270.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Breda
Pollicita used Trucks and Vans
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.990 US$ ≈ 913.700.000 ₫
2014
725.913 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.265 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.990 US$ ≈ 913.700.000 ₫
2020
406.238 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW)
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 37.390 US$ ≈ 976.400.000 ₫
2021
813.505 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.194 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 32.190 US$ ≈ 840.400.000 ₫
2002
820.000 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 34.880 US$ ≈ 910.700.000 ₫
2020
561.542 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW)
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 27.860 US$ ≈ 727.300.000 ₫
2018
861.271 km
Nguồn điện 570 HP (419 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 29.200 US$ ≈ 762.500.000 ₫
2015
305.029 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.310 US$ ≈ 791.500.000 ₫
2020
488.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.162 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 40.910 US$ ≈ 1.068.000.000 ₫
2017
251.487 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldebroek
Blaauw bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.750 € ≈ 30.140 US$ ≈ 786.900.000 ₫
2018
253.101 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.387 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hedel
DEKO B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 42.020 US$ ≈ 1.097.000.000 ₫
2020
459.764 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 27.860 US$ ≈ 727.300.000 ₫
2018
851.324 km
Nguồn điện 570 HP (419 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 31.540 US$ ≈ 823.600.000 ₫
2020
618.325 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.535 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 42.080 US$ ≈ 1.099.000.000 ₫
2020
659.982 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.335 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
38.450 € ≈ 45.000 US$ ≈ 1.175.000.000 ₫
2020
415.970 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.235 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 13.810 US$ ≈ 360.600.000 ₫
2017
483.980 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.400 € ≈ 44.940 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
2020
469.461 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán