TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 476 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 476 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6

PDF
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
11.900 €
Giá ròng
≈ 13.210 US$
≈ 324.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2014-06-19
Tổng số dặm đã đi được:  679.672 km
Khả năng chịu tải:  11.280 kg
Khối lượng tịnh:  7.720 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TC47331
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  460 HP (338 kW)
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF Euro6 460 Euro 6

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Side skirts

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: one and a half
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спойлер на покрива
- Странични престилки
- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Sideskirts
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: anderthalb
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Sideskørter
- Tagspoiler
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: halvandenmandsseng
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Πλευρικές ποδιές
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Spoiler de techo

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: uno y medio
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Chauffage autonome
- Jupes latérales
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: un et demi
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Oldalsó védőlemezek
- Tetőlégterelő
- Grembialature laterali
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Sideskirts
- Spoilers
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Kleur: Onbekend
Cabine: anderhalf
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
- Drivstofftank i aluminium
- Sideskjermplate
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: półtora
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Saias laterais
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Cabina: um e meio
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: полутороспальная
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
- Hliníková palivová nádrž
- Postranné zásterky
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Sidokjolar
- Takspoiler
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Tavan spoyleri
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.500 € ≈ 14.990 US$ ≈ 368.600.000 ₫
2014
781.195 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.405 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.650 US$ ≈ 434.100.000 ₫
2018
948.248 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.003 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.300 € ≈ 13.660 US$ ≈ 335.800.000 ₫
2017
565.038 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.760 US$ ≈ 461.400.000 ₫
2018
848.192 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.003 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.882 US$ ≈ 243.000.000 ₫
2012
896.247 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.510 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.760 US$ ≈ 707.200.000 ₫
541.635 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.420 US$ ≈ 723.600.000 ₫
464.044 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.760 US$ ≈ 707.200.000 ₫
525.892 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.420 US$ ≈ 723.600.000 ₫
476.362 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.770 US$ ≈ 314.000.000 ₫
2013
607.343 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.290 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.090 US$ ≈ 543.400.000 ₫
2019
836.504 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.176 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.700 € ≈ 17.430 US$ ≈ 428.700.000 ₫
2017
862.571 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.847 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.700 € ≈ 17.430 US$ ≈ 428.700.000 ₫
2018
901.731 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.953 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 8.050 US$ ≈ 198.000.000 ₫
2008
1.134.567 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.300 € ≈ 13.660 US$ ≈ 335.800.000 ₫
2017
537.981 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.870 US$ ≈ 488.800.000 ₫
2018
845.729 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.808 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.420 US$ ≈ 723.600.000 ₫
423.262 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.420 US$ ≈ 723.600.000 ₫
482.789 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.760 US$ ≈ 707.200.000 ₫
528.675 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.600 € ≈ 2.887 US$ ≈ 70.990.000 ₫
2015
850.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.963 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán