Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc

PDF
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
25.800 €
Giá ròng
≈ 30.400 US$
≈ 795.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2018-10
Đăng ký đầu tiên: 2018-10-11
Tổng số dặm đã đi được: 639.937 km
Khối lượng tịnh: 8.762 kg
Địa điểm: Hà Lan Tilburg6532 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: T1035
Đặt vào: 30 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,51 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 483 HP (355 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.150 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/50 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480 SSC / 6X2 / 2 Tanks / 2 In Stock / TUV: 10-2025 / NL Truc

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Навигационна система
- Нагревател на автомобила
- Регулиране на температурата
- Спална кабина
- Hliníková palivová nádrž
- Navigační systém
- Ovládání klimatizace
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Climate control
- Liegeplatz
- Navigationssystem
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: anderthalb
Kennzeichen: 21-BLH-4

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/50 R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70 R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Klimaanlæg
- Navigationssystem
- Sleeper Cab
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: halvandenmandsseng
Registreringsnummer: 21-BLH-4

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/50 R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil okt. 2025

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Climate Control
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Navigation system
- Sleeping cabin

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: one and a half
Registration number: 21-BLH-4

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 385/50 R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre size: 315/70 R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Maintenance
APK (MOT): tested until 10/2025

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Depósito de combustible de aluminio
- Sistema de navegación

= Más información =

Información general
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: uno y medio
Matrícula: 21-BLH-4

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/50 R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta oct. 2025

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmastointi
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Climate control
- Réservoir de carburant en aluminium
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: un et demi
Numéro d'immatriculation: 21-BLH-4

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/50 R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2025

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Navigacijski sustav
- Spavaća kabina
- Upravljanje klimatizacijom
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Navigációs rendszer
- Sleeper Cab
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Climate Control
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Navigatiesysteem
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: anderhalf
Kenteken: 21-BLH-4

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 385/50 R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

Onderhoud
APK: gekeurd tot okt. 2025

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Navigasjonssystem
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- HVAC
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: półtora
Numer rejestracyjny: 21-BLH-4

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/50 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do okt. 2025

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: um e meio
Número de registo: 21-BLH-4

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/50 R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%

Manutenção
APK (MOT): testado até okt. 2025

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Cabină de dormit
- Climatizare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Обогреватель автомобиля
- Система навигации

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: полутороспальная
Регистрационный номер: 21-BLH-4

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 385/50 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Размер шин: 315/70 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до okt. 2025

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Navigačný systém
- Ovládanie klimatizácie
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Navigationssystem
- Sovhytt

= Ytterligare information =

Allmän information
Överbyggnad: Standardtraktor
Hytt: en och en halv
Registreringsnummer: 21-BLH-4

Konfiguration av axlar
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 385/50 R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70 R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%

Underhåll
MOT: besiktigat till okt. 2025

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Klima kontrolü
- Navigasyon sistemi
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.950 € ≈ 32.930 US$ ≈ 862.000.000 ₫
2018
771.622 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.095 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
WOLFS TRUCKS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.200 € ≈ 32.050 US$ ≈ 838.900.000 ₫
2018
657.943 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.069 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 20.970 US$ ≈ 549.000.000 ₫
2018
722.429 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 27.570 US$ ≈ 721.700.000 ₫
2018
658.021 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.143 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 22.150 US$ ≈ 579.800.000 ₫
2018
1.027.625 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 28.220 US$ ≈ 738.600.000 ₫
2018
604.640 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.520 US$ ≈ 798.800.000 ₫
2018
430.810 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.073 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 28.220 US$ ≈ 738.600.000 ₫
2018
971.461 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.808 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
26.400 € ≈ 31.100 US$ ≈ 814.200.000 ₫
2020
414.078 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.745 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 16.260 US$ ≈ 425.600.000 ₫
2017
906.610 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 25.330 US$ ≈ 663.100.000 ₫
2018
826.236 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
DAF Used Trucks Nederland
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.450 US$ ≈ 613.700.000 ₫
2018
837.654 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
24.700 € ≈ 29.100 US$ ≈ 761.800.000 ₫
2019
792.767 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
DAF Used Trucks Nederland
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 35.050 US$ ≈ 917.500.000 ₫
2018
798.259 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Francken-Trucks B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 28.280 US$ ≈ 740.200.000 ₫
2019
603.969 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
DAF Used Trucks Nederland
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.750 € ≈ 32.700 US$ ≈ 855.800.000 ₫
2019
747.741 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.057 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Truck Centrum Meerkerk bv
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 25.860 US$ ≈ 676.900.000 ₫
2018
732.730 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.073 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 25.860 US$ ≈ 676.900.000 ₫
2018
593.920 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.621 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 25.860 US$ ≈ 676.900.000 ₫
2018
715.965 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.038 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.870 US$ ≈ 755.600.000 ₫
2019
582.560 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.737 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán