Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP!

PDF
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP! | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
27.950 €
Giá ròng
≈ 32.890 US$
≈ 860.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2018
Đăng ký đầu tiên: 2019-06-14
Tổng số dặm đã đi được: 771.622 km
Khả năng chịu tải: 12.095 kg
Khối lượng tịnh: 8.405 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Tilburg6532 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 67-BNF-1
Đặt vào: 20 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,16 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 530 HP (390 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70/22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 530 SSC, Retarder, Standklima, Anniversary, NL Truck, TOP!

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Регулиране на температурата
- Спойлер на покрива
- Странични престилки
- Bodové reflektory
- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Ovládání klimatizace
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Fernlicht
- Klimaanlage
- Lufthorn
- Sideskirts
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55/22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70/22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
Marke des Aufbaus: ZF
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
Wenden Sie sich an Bas Wolfs oder Bas Wolfs, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Klimaanlæg
- Projektører
- Sideskørter
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55/22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70/22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
Karosserifabrikat: ZF
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Kontakt Bas Wolfs for yderligere oplysninger
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κόρνα αέρα
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Climate control
- Roof spoiler
- Side skirts
- Spotlights
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55/22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 315/70/22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
Make of bodywork: ZF
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
Please contact Bas Wolfs or Bas Wolfs for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Estufa
- Faldones laterales
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55/22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70/22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
Marca carrocería: ZF
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
Póngase en contacto con Bas Wolfs para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Sivuhelmat
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage
- Climate control
- Corne de l'air
- Jupes latérales
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55/22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70/22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
Marque de construction: ZF
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
Veuillez contacter Bas Wolfs pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Reflektori
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légkürt
- Oldalsó védőlemezek
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Avvisatore acustico pneumatico
- Fari di profondità
- Grembialature laterali
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Climate control
- Dakspoiler
- Luchthoorn
- Radio/cd/audio systeem
- Sideskirts
- Standkachel
- Verstralers

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55/22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 315/70/22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
Merk opbouw: ZF
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
Neem voor meer informatie contact op met Bas Wolfs of Bas Wolfs
- Drivstofftank i aluminium
- Klimaanlegg
- Lufthorn
- Sideskjermplate
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- HVAC
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55/22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70/22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
Marka konstrukcji: ZF
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Bas Wolfs
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Saias laterais
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55/22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70/22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
Marca da carroçaria: ZF
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
Contacte Bas Wolfs para obter mais informações
- Aerotermă
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Fuste laterale
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Климат-контроль
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Пневматический звуковой сигнал
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55/22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Размер шин: 315/70/22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
Марка кузова: ZF
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Свяжитесь с Bas Wolfs для получения дополнительной информации
- Hliníková palivová nádrž
- Kúrenie
- Ovládanie klimatizácie
- Postranné zásterky
- Reflektory
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Sidokjolar
- Spotlights
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 385/55/22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70/22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 10%; Däckprofil lämnades utanför: 10%; Däckprofil innanför höger: 10%; Däckprofil utanför höger: 10%
Fabrikat av karosseri: ZF
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri
Kontakta Bas Wolfs för mer information
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Klima kontrolü
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.200 € ≈ 32.010 US$ ≈ 837.000.000 ₫
2018
657.943 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.069 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 35.010 US$ ≈ 915.500.000 ₫
2018
798.259 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Francken-Trucks B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.420 US$ ≈ 612.400.000 ₫
2018
837.654 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 35.240 US$ ≈ 921.600.000 ₫
2019
554.355 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.644 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 31.710 US$ ≈ 829.300.000 ₫
2019
768.940 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.142 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 37.600 US$ ≈ 983.200.000 ₫
2018
345.125 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.501 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 33.420 US$ ≈ 873.900.000 ₫
2019
480.642 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
DAF Used Trucks Nederland
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.750 € ≈ 32.650 US$ ≈ 853.900.000 ₫
2019
747.741 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.057 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Truck Centrum Meerkerk bv
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 28.180 US$ ≈ 737.000.000 ₫
2018
604.640 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 37.600 US$ ≈ 983.200.000 ₫
2018
451.260 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.476 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.480 US$ ≈ 797.000.000 ₫
2018
430.810 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.073 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 28.180 US$ ≈ 737.000.000 ₫
2018
971.461 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.808 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 35.070 US$ ≈ 917.000.000 ₫
2019
434.923 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Eindhoven
DAF Used Trucks Nederland
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 31.180 US$ ≈ 815.500.000 ₫
2017
661.150 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.613 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.250 € ≈ 33.240 US$ ≈ 869.300.000 ₫
2019
682.684 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Helmond
Loven Truck Helmond B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 27.010 US$ ≈ 706.200.000 ₫
2018
453.370 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 27.010 US$ ≈ 706.200.000 ₫
2018
471.460 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.950 US$ ≈ 861.600.000 ₫
2019
434.869 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Helmond
Loven Truck Helmond B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 20.530 US$ ≈ 537.000.000 ₫
2017
704.517 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.729 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
WOLFS TRUCKS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.710 US$ ≈ 907.800.000 ₫
2017
471.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Hoornaar
Garage Verspui
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán