Đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck

PDF
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
46.400 €
Giá ròng
≈ 50.560 US$
≈ 1.279.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2021-03-29
Tổng số dặm đã đi được:  256.604 km
Tổng trọng lượng:  20.000 kg
Địa điểm:  Đức Frechen6671 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  G342684
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị, 925 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.600 mm
Trục thứ nhất:  f1,315/60R22.5
Trục thứ cấp:  295/60R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480 FT Low Deck

Tiếng Anh
- LED фарове
- Осветление при завиване
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Chránicí pásy na straně
- Digitální tachograf
- Osvětlení zatáčky
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Digitaler Tachograph
- Kurvenlicht
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Volumen-SZM
Kabine: Super Space

Technische Informationen
Getriebe: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Reifengröße vorn: f1,315/60R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 295/60R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Federung: Luftfederung

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2025

Verlauf
Hefte: Vorhanden

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Digital fartskriver
- Kurvelys
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: Volumentrækker
Førerhus: Super Space

Tekniske specifikationer
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Størrelse på fordæk: f1,315/60R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Affjedring: luftaffjedring

Interiør
Placering af rattet: Venstre

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2025

Historik
Servicehistorik: Tilgængelig

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Φωτισμός στροφής
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- aux heater water
- fixed rf deflector
- fog lt-cornering lt
- fuel tank alu 580 mm
- Jost JSK42C 150 mm
- LED head lights
- no engine brake
- Rear Axle Ratio: 2.21
- side collars
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C

= More information =

General information
Bodywork: Volume tractor
Cab: Super Space

Technical information
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Front tyre size: f1,315/60R22.5
Rear axle: Tyre size: 295/60R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Suspension: air suspension

Interior
Steering wheel placement: Left

Maintenance
APK (MOT): tested until 01/2025

History
Service history: Present

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Faros LED
- Luz de curvas
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital

= Más información =

Información general
Carrocería: Tractor de gran volumen
Cabina: Super Space

Información técnica
Transmisión: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Tamaño del neumático delantero: f1,315/60R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Suspensión: suspensión neumática

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2025

Historia
Libros: Disponible

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- Kaarrevalot
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Phares orientables
- Phares à LED
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur de volume
Cabine: Super Space

Informations techniques
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Dimension des pneus avant: f1,315/60R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Suspension: suspension pneumatique

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2025

Historique
Livrets: Présent

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Osvjetljenje u zavojima
- Spavaća kabina
- Digitális tachográf
- Kanyarvilágítás
- LED-fényszórók
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Batticalcagno laterali
- Fari a LED
- Luci di svolta
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bochtenverlichting
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Volumetrekker
Cabine: Super Space

Technische informatie
Transmissie: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Bandenmaat voor: f1,315/60R22.5
Achteras: Bandenmaat: 295/60R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Vering: luchtvering

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Onderhoud
APK: gekeurd tot jan. 2025

Historie
Onderhoudsboekjes: Aanwezig

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Digital ferdskriver
- Førerhus med soveplass
- Kurvelys
- LED-frontlys
- Sparkelister på siden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Moduł doświetlania zakrętów
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Ciągnik transportu wielkogabarytowego
Kabina: Super Space

Informacje techniczne
Pędnia: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Rozmiar opon przednich: f1,315/60R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne

Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2025

Historia
Książeczki: Obecny

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Faróis em LED
- Iluminação em curvas
- Proteções baixas na parte lateral
- Tacógrafo digital

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Acionamento do volume
Cabina: Super Space

Informações técnicas
Transmissão: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/60R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Suspensão: suspensão pneumática

Interior
Colocação do volante: Esquerda

Manutenção
APK (MOT): testado até jan. 2025

História
Histórico de manutenção: Presente

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Bandouri de protecție pe lateral
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Lumini de viraj
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Освещение поворотов
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Объемный седельный тягач
Кабина: Super Space

Техническая информация
Трансмиссия: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Размер передних шин: f1,315/60R22.5
Задний мост: Размер шин: 295/60R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Подвеска: пневматическая подвеска

Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2025

История
История обслуживания: В наличии

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Bočné ochranné lišty
- Digitálny tachograf
- Kabína na spanie
- Osvetlenie zákruty
- Svetlomety LED
- Digital färdskrivare
- Kurvljus
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Viraj aydınlatması
- Yan ayak çarpma şeritleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
51.900 € ≈ 56.560 US$ ≈ 1.430.000.000 ₫
2021
388.359 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 59.930 US$ ≈ 1.516.000.000 ₫
2021
298.975 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
61.000 € ≈ 66.470 US$ ≈ 1.681.000.000 ₫
2021
302.505 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
53.600 € ≈ 58.410 US$ ≈ 1.477.000.000 ₫
2021
366.929 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
58.200 € ≈ 63.420 US$ ≈ 1.604.000.000 ₫
2021
364.418 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
52.900 € ≈ 57.650 US$ ≈ 1.458.000.000 ₫
2021
361.612 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
54.800 € ≈ 59.720 US$ ≈ 1.510.000.000 ₫
2021
344.292 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
47.800 € ≈ 52.090 US$ ≈ 1.317.000.000 ₫
2021
410.479 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 50.670 US$ ≈ 1.281.000.000 ₫
2021
404.289 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
49.600 € ≈ 54.050 US$ ≈ 1.367.000.000 ₫
2021
359.001 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
50.200 € ≈ 54.700 US$ ≈ 1.383.000.000 ₫
2020
395.716 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
50.600 € ≈ 55.140 US$ ≈ 1.394.000.000 ₫
2021
356.499 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
49.300 € ≈ 53.720 US$ ≈ 1.359.000.000 ₫
2021
374.738 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 52.310 US$ ≈ 1.323.000.000 ₫
2021
394.816 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
49.400 € ≈ 53.830 US$ ≈ 1.361.000.000 ₫
2021
371.073 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
50.000 € ≈ 54.490 US$ ≈ 1.378.000.000 ₫
2021
353.118 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 52.310 US$ ≈ 1.323.000.000 ₫
2021
396.094 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
48.300 € ≈ 52.630 US$ ≈ 1.331.000.000 ₫
2021
389.377 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
49.200 € ≈ 53.610 US$ ≈ 1.356.000.000 ₫
2021
383.774 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
48.100 € ≈ 52.410 US$ ≈ 1.325.000.000 ₫
2021
391.763 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán