Đầu kéo DAF XF 480 FT
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
47.800 €
Giá ròng
≈ 52.090 US$
≈ 1.317.000.000 ₫
≈ 1.317.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XF 480 FT
Loại:
đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:
2021-03-04
Tổng số dặm đã đi được:
410.479 km
Tổng trọng lượng:
21.000 kg
Địa điểm:
Đức Frechen6671 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
G346360
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị, 1.185 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Trục thứ nhất:
f1,315/80R22.5
Trục thứ cấp:
315/80R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Guốc hãm:
Guốc hãm:
Buồng lái
Loại:
Space
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
PTO:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Alexander Malinowski
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
09:00 - 17:00
+49 69 5069...
Hiển thị
+49 69 506986212
Valentin Dumitru
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Anh
+49 162 28...
Hiển thị
+49 162 2806294
Địa chỉ
Đức, Nordrhein-Westfalen, 50226 , Frechen, DAF Allee 1
Thời gian địa phương của người bán:
03:57 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Trucks Deutschland
Đức
4 năm tại Autoline
3.5
32 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 69 5069...
Hiển thị
+49 69 506986212
+49 162 28...
Hiển thị
+49 162 2806294
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
43.900 €
≈ 47.840 US$
≈ 1.210.000.000 ₫
2020
368.800 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
45.200 €
≈ 49.250 US$
≈ 1.246.000.000 ₫
2021
547.675 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
58.200 €
≈ 63.420 US$
≈ 1.604.000.000 ₫
2021
364.418 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
51.900 €
≈ 56.560 US$
≈ 1.430.000.000 ₫
2021
388.359 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
46.500 €
≈ 50.670 US$
≈ 1.281.000.000 ₫
2021
404.289 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
49.600 €
≈ 54.050 US$
≈ 1.367.000.000 ₫
2021
359.001 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
44.500 €
≈ 48.490 US$
≈ 1.226.000.000 ₫
2021
260.730 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
52.900 €
≈ 57.650 US$
≈ 1.458.000.000 ₫
2021
361.612 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
50.200 €
≈ 54.700 US$
≈ 1.383.000.000 ₫
2020
395.716 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
49.300 €
≈ 53.720 US$
≈ 1.359.000.000 ₫
2021
374.738 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
49.400 €
≈ 53.830 US$
≈ 1.361.000.000 ₫
2021
371.073 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
43.400 €
≈ 47.290 US$
≈ 1.196.000.000 ₫
2020
338.777 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
48.000 €
≈ 52.310 US$
≈ 1.323.000.000 ₫
2021
396.094 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
48.300 €
≈ 52.630 US$
≈ 1.331.000.000 ₫
2021
389.377 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
46.400 €
≈ 50.560 US$
≈ 1.279.000.000 ₫
2021
256.604 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
50.000 €
≈ 54.490 US$
≈ 1.378.000.000 ₫
2021
353.118 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
49.200 €
≈ 53.610 US$
≈ 1.356.000.000 ₫
2021
383.774 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
- Aluminium-Kraftstofftank
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Technische Informationen
Getriebe: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Reifengröße vorn: f1,315/80R22.5
Hinterachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Innenraum
Lenkradplatzierung: Links
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2025
Verlauf
Hefte: Vorhanden
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Tekniske specifikationer
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Størrelse på fordæk: f1,315/80R22.5
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Interiør
Placering af rattet: Venstre
Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2025
Historik
Servicehistorik: Tilgængelig
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Προβολείς LED
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Ψηφιακός ταχογράφος
- adj rf defl SC
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42C 185 mm
- LED head lights
- No Collars
- no engine brake
- Rear Axle Ratio: 2.47
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C
= More information =
General information
Bodywork: Standard tractor
Technical information
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Front tyre size: f1,315/80R22.5
Rear axle: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
Interior
Steering wheel placement: Left
Maintenance
APK (MOT): tested until 04/2025
History
Service history: Present
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Other information
PTO: PTO1-R-NH4c-32/25
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Tacógrafo digital
= Más información =
Información general
Carrocería: Tractor estándar
Información técnica
Transmisión: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Tamaño del neumático delantero: f1,315/80R22.5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Interior
Ubicación del volante: Izquierda
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2025
Historia
Libros: Disponible
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Digitaalinen ajopiirturi
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Cabine couchette
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Informations générales
Construction: Tracteur standard
Informations techniques
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Dimension des pneus avant: f1,315/80R22.5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
Intérieur
Emplacement du volant: Gauche
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2025
Historique
Livrets: Présent
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Spavaća kabina
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Sleeper Cab
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Technische informatie
Transmissie: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Bandenmaat voor: f1,315/80R22.5
Achteras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links
Onderhoud
APK: gekeurd tot apr. 2025
Historie
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Overige informatie
PTO: PTO1-R-NH4c-32/25
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- LED-frontlys
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Informacje techniczne
Pędnia: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Rozmiar opon przednich: f1,315/80R22.5
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2025
Historia
Książeczki: Obecny
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Tacógrafo digital
= Mais informações =
Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Informações técnicas
Transmissão: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Tamanho do pneu dianteiro: f1,315/80R22.5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Interior
Colocação do volante: Esquerda
Manutenção
APK (MOT): testado até apr. 2025
História
Histórico de manutenção: Presente
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Faruri cu led
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Техническая информация
Трансмиссия: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Размер передних шин: f1,315/80R22.5
Задний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева
Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2025
История
История обслуживания: В наличии
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Svetlomety LED
- Digital färdskrivare
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab