Đầu kéo DAF XF 480 4X2 Schuifschotel + Hydrauliek
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram









































Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện:
483 HP (355 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
12
Trục
Số trục:
2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Hệ thống điều hòa
Radio:
CD
Tủ lạnh
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm cản dòng
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Nijwa Used Trucks
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
01.12.2021
On Saturday by appointment

Henk van de Wetering

Bart Roelofsen
Địa chỉ
Hà Lan, Overijssel, 7621HL, BORNE, Vormerij 12
Thời gian địa phương của người bán:
19:52 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

Nijwa Used Trucks
20 năm tại Autoline
4.5
239 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 74 247...
Hiển thị
+31 74 247 2504
+31 6 512...
Hiển thị
+31 6 51249287
+31 6 831...
Hiển thị
+31 6 83145516
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 €
≈ 19.950 US$
≈ 513.000.000 ₫
2018
1.092.154 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
17.300 €
≈ 18.260 US$
≈ 469.600.000 ₫
2017
1.050.710 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
17.300 €
≈ 18.260 US$
≈ 469.600.000 ₫
2017
970.381 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.840 US$
≈ 458.700.000 ₫
2018
553.440 km
Nguồn điện
449 HP (330 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.470 US$
≈ 475.000.000 ₫
2014
807.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.932 kg


Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.470 US$
≈ 475.000.000 ₫
2016
806.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.053 kg


Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
949.689 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.022 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
18.000 €
≈ 19.000 US$
≈ 488.600.000 ₫
2011
663.144 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
6x2
Liên hệ với người bán
19.450 €
≈ 20.530 US$
≈ 527.900.000 ₫
2018
834.415 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.940 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.900 US$
≈ 485.900.000 ₫
2018
729.962 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.473 kg
Cấu hình trục
4x2


Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 €
≈ 21.060 US$
≈ 541.500.000 ₫
2017
692.990 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.864 kg
Cấu hình trục
6x2


Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.250 €
≈ 15.040 US$
≈ 386.800.000 ₫
2017
1.090.806 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.100 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
18.000 €
≈ 19.000 US$
≈ 488.600.000 ₫
2016
773.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
10.968 kg


Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.590 US$
≈ 529.300.000 ₫
2010
1.239.416 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.590 US$
≈ 529.300.000 ₫
2017
899.575 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
20.750 €
≈ 21.910 US$
≈ 563.200.000 ₫
2014
683.186 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.123 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.470 US$
≈ 475.000.000 ₫
2017
997.000 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
12.193 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
17.250 €
≈ 18.210 US$
≈ 468.200.000 ₫
2016
818.000 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
17.065 kg
Cấu hình trục
6x2

Liên hệ với người bán
18.950 €
≈ 20.010 US$
≈ 514.400.000 ₫
2018
653.325 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.007 kg
Cấu hình trục
4x2


Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.730 US$
≈ 404.400.000 ₫
2017
718.745 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "đầu kéo DAF"
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Камера за заден ход
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спойлер на покрива
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Adaptive Cruise Control
- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Rückwärtsfahrkamera
- Standheizung
= Weitere Informationen =
Innenraum: schwarz
Anzahl der Schlüssel: 2
- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Fjernlåsning
- Justerbar fartpilot
- Projektører
- Tagspoiler
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Antal nøgler: 2
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Προβολείς
- Προσαρμοζόμενο σύστημα ελέγχου σταθερής ταχύτητας
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Adaptive cruise control
- Aluminium fuel tank
- Remote central locking
- Reversing camera
- Roof spoiler
- Spotlights
- Vehicle heater
= More information =
Interior: black
Number of keys: 2
- Bloqueo centralizado a distancia
- Calefacción auxiliar
- Control de crucero adaptativo
- Cámara de marcha atrás
- Depósito de combustible de aluminio
- Reflectores
- Spoiler de techo
= Más información =
Interior: negro
Número de llaves: 2
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Mukautuva vakionopeustoiminto
- Peruutuskamera
- Béquet de toit
- Caméra de recul
- Chauffage autonome
- Phares longue portée
- Régulateur de vitesse adaptable
- Réservoir de carburant en aluminium
- Verrouillage centralisé à distance
= Plus d'informations =
Intérieur: noir
Nombre de clés: 2
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač vozila
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni spojler
- Podesivi tempomat
- Reflektori
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
- Videocamera per retromarcia
- Achteruitrijcamera
- Adaptive cruise control
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Dakspoiler
- FCW
- Hydrauliek
- LDWS
- Standkachel
- Twee bedden
- Verstralers
- Voorbereiding Toll Collect
- Zendapparatuur
- Zijfenders
- Zwaailichten
= Bijzonderheden =
Schuifschotel
Hydrauliek
Adaptive cruise control
Standkachel
Koelkast
FCW
LDWS
PTO
= Meer informatie =
Interieur: Zwart, Stof
Aantal sleutels: 2
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Ryggekamera
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Adaptacyjny tempomat
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kamera do tyłu
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Spoiler dachowy
= Więcej informacji =
Wnętrze: czarny
Liczba kluczyków: 2
- Camara de marcha-atràs
- Controlo da velocidade de cruzeiro adaptável
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
= Mais informações =
Interior: preto
Número de chaves: 2
- Control adaptiv al vitezei de croazieră
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
- Адаптивный круиз-контроль
- Алюминиевый топливный бак
- Камера заднего хода
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы
= Дополнительная информация =
Количество ключей: 2
- Cúvacia kamera
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Reflektory
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Backkamera
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Kupévärmare
- Spotlights
- Takspoiler
- Araç ısıtıcısı
- Geri vites kamerası
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Uyarlanabilir hız sabitleyici
- Uzaktan merkezi kilitleme