Đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr

PDF
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 18
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 19
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 20
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 21
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 22
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 23
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 24
đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr hình ảnh 25
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
19.850 €
Giá ròng
≈ 21.610 US$
≈ 546.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2015-07
Đăng ký đầu tiên:  2015-07-20
Tổng số dặm đã đi được:  949.689 km
Khả năng chịu tải:  18.022 kg
Khối lượng tịnh:  8.978 kg
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Zaltbommel6530 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  DAF FTG Manual
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6,31 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu:  700 1
Động cơ
Nguồn điện:  462 HP (340 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.950 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Tay lái trợ lực: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460 FTG / 6x2 / Manual / Handgeschakeld / Euro6 / SSC / NL Tr

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Буксирен прът
- Дискови спирачки
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Помощ при паркиране
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Цифров тахограф
- Bodové reflektory
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kotoučové brzdy
- Parkovací asistent
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní okno
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Závěs pro přívěs
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Anhängerkupplung
- Bremskraftverstärker
- Dachluke
- Dachspoiler
- Digitaler Tachograph
- Einparkhilfe
- Fernlicht
- Lufthorn
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kennzeichen: 74-BGD-8

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%

Funktionell
Marke des Aufbaus: ZF

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Pieter van Hemert, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- Parkeringsassistent
- Projektører
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Taglem
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Trækstang
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Registreringsnummer: 74-BGD-8

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%

Funktionelle
Karosserifabrikat: ZF

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt Pieter van Hemert for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αεροτομή οροφής
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα υποβοήθησης στάθμευσης
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
- άγκιστρο ρυμούλκησης
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Digital tachograph
- Disc brakes
- Extra steering axle
- Heavy duty engine brake
- Parkassist
- Passenger seat
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights
- Trailer coupling
- Vehicle heater

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Registration number: 74-BGD-8

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%

Functional
Make of bodywork: ZF

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Additional information
Please contact Pieter van Hemert for more information
= Más opciones y accesorios =

- Asistencia al estacionamiento
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Gancho de remolque
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Tacógrafo digital
- Tanque de combustible de aluminio
- Trampilla abatible

= Más información =

Información general
Carrocería: Tractor estándar
Matrícula: 74-BGD-8

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%

Funcional
Marca carrocería: ZF

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con Pieter van Hemert para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Kattoluukku
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Pysäköintiavustin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Vetokoukku
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Aide au stationnement
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne à air
- Crochet de traction
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Tachygraphe numérique
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Numéro d'immatriculation: 74-BGD-8

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%

Pratique
Marque de construction: ZF

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Pieter van Hemert pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Digitalni tahograf
- Disk kočnice
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni otvor
- Krovni spojler
- Poluga za vuču
- Pomoć pri parkiranju
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék
- Parkolást segítő rendszer
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőablak
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Vonófej
- Aggancio rimorchio
- Avvisatore acustico pneumatico
- Botola
- Fari di profondità
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Parcheggio assistito
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bijrijderstoel
- Dakluik
- Dakspoiler
- Extra stuuras
- Koppelschotel
- Luchthoorn
- MX-Engine brake
- Opberglade
- Parkeerhulp
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Slaapplaats
- Standkachel
- Tachograaf digitaal
- Trailer coupling
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bijzonderheden =

DAF XF 460 FTG
6x2
Gestuurde voorloopas
Handgeschakeld / Manual
SSC
Deb+
Airco
Standkachel
Koelkast
2 x Bed
700 liter dieseltank
Accu's achter in chassis
Adaptive cruise control
Line warning system

Onderhoudshistorie aanwezig

Zeer nette NL trekker, van 1e eigenaar
Direct inzetbaar

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer foto's kijk op: hiện liên lạc
Weitere Fotos finden Sie unter: hiện liên lạc
For more photos see: hiện liên lạc
Para más fotos ver: hiện liên lạc
Więcej zdjęć znajdziesz na: hiện liên lạc

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Kenteken: 74-BGD-8

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%

Functioneel
Merk opbouw: ZF

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Pieter van Hemert
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Lufthorn
- Parkeringsassistanse
- Skivebremser
- Spotlights
- Takluke
- Takspoiler
- Tilhengerfeste
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hak do holowania
- Hamulce tarczowe
- Kabina sypialna
- Luk dachowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Tachograf cyfrowy
- Wspomaganie parkowania
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Numer rejestracyjny: 74-BGD-8

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: ZF

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pieter van Hemert
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Assistência ao estacionamento
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Escotilha do tejadilho
- Gancho de reboque
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Tacógrafo digital
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Número de registo: 74-BGD-8

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%

Funcional
Marca da carroçaria: ZF

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Informações adicionais
Contacte Pieter van Hemert para obter mais informações
- Aerotermă
- Asistență la parcare
- Bară de remorcare
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Tahograf digital
- Trapă de plafon
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Система помощи при парковке
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы
- Фаркоп
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Регистрационный номер: 74-BGD-8

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%

Функциональность
Марка кузова: ZF

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Pieter van Hemert для получения дополнительной информации
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Parkovací asistent
- Reflektory
- Strešný otvor
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Ťažné zariadenie
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Parkeringsassistans
- Skivbromsar
- Släpvagnskoppling
- Sovhytt
- Spotlights
- Taklucka
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- Disk frenler
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Park yardımı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan kapağı
- Tavan spoyleri
- Çeki demiri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.950 € ≈ 21.720 US$ ≈ 549.200.000 ₫
2015
1.098.425 km
Nguồn điện 598 HP (440 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.233 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.330 US$ ≈ 412.900.000 ₫
2015
941.342 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.151 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Buitenpost
Liên hệ với người bán
20.750 € ≈ 22.590 US$ ≈ 571.200.000 ₫
2015
998.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 20.630 US$ ≈ 521.700.000 ₫
2015
719.290 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.338 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.230 US$ ≈ 536.800.000 ₫
2015
676.483 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 20.630 US$ ≈ 521.700.000 ₫
2015
1.004.930 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
834.907 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.402 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
20.750 € ≈ 22.590 US$ ≈ 571.200.000 ₫
2014
603.739 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
20.750 € ≈ 22.590 US$ ≈ 571.200.000 ₫
2014
683.186 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.123 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 24.980 US$ ≈ 631.800.000 ₫
2015
510.980 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.078 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 19.590 US$ ≈ 495.500.000 ₫
2016
772.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 35.983 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.830 US$ ≈ 273.900.000 ₫
2015
801.849 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.212 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.140 US$ ≈ 509.300.000 ₫
2016
766.022 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.781 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.230 US$ ≈ 536.800.000 ₫
2016
648.911 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.608 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 19.590 US$ ≈ 495.500.000 ₫
2016
773.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 36.478 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.230 US$ ≈ 536.800.000 ₫
2014
786.107 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.230 US$ ≈ 536.800.000 ₫
2016
616.000 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.207 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 21.610 US$ ≈ 546.400.000 ₫
2014
847.782 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 20.460 US$ ≈ 517.500.000 ₫
2016
951.725 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 19.590 US$ ≈ 495.500.000 ₫
2016
771.500 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 35.973 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán