Đầu kéo DAF XF 460 FT

PDF
Đầu kéo DAF XF 460 FT - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
10.900 €
≈ 11.770 US$
≈ 303.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 460 FT
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2015-07-13
Tổng số dặm đã đi được: 845.328 km
Khối lượng tịnh: 8.839 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: T50
Đặt vào: 12 thg 3, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 463 HP (340 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Buồng lái
Máy tính hành trình
Hệ thống điều hòa không khí
Radio
Bộ sưởi gương
Điều khiển hành trình (tempomat)
Khóa trung tâm
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: XLRTEH4300G074371
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460 FT

Tiếng Anh
ID: T50; Antriebsformel: 4x2; Achsenanzahl: 2; Differentialsperre; Motorbremse; Zugregler; automatische Geschwindigkeitsregulierung; Zentralverschluss; Zusätzlicher Kraftstofftank; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Fahrerkabine mittlerer Grösse: Space Cab; Farbe des Aufbaus: weiss; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Standheizung; Automatische Klimaanlage; Elektronische Klimaanlage; Mehrfachfunktionlenkrad; Kühlfahrzeug für den Fahrer; Pneumatisches Passagierplatz; Audioanlage; Klimaanlage; Eigengewicht: 8839 kg; Kilometerstand: 845328 km; Gesamtmasse: 19500 kg; Nebelscheinwerfer; Getriebe: Manuell; Euro Standart: 6; Zustandskontrolle: 2025-07-13; Leistung (kW): 340 KW; Leistung (HP): 463 HP; Kubikkapazität von Motor: 12902 cm3; ABS; EBS; Feuerlöscher; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T50; Wheel formula: 4x2; Number of axles: 2; Blocking differential; Engine brake; traction control; cruise control; Central lock; Additional fuel tank; Electro mirrors; Heating mirror; Medium Cab: Space Cab; Body color: White; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Autonomic heating; Automatic air conditionier on the roof; Electronic climate control; multifunctional wheel; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio equipment; Air conditionier; Own weight: 8839 kg; Mileage: 845328 km; Dead-weight: 19500 kg; Anti fog lamps; Gearbox: Manual; Euro standart: 6; Technical Inspection: 2025-07-13; Power (kW): 340 KW; Power (HP): 463 HP; Engine cubic capacity: 12902 cm3; ABS; EBS; Fire extinguisher; Rims: Steel rims;
ID: T50; Wheel formula: 4x2; telgede arv: 2; Diferentsiaalilukk; Engine brake; veojõukontroll; Autopiloot; Kesklukustus; Lisakütusepaak; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; Medium Cab: Space Cab; Kerevarv: Valge; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Autonoomne soojendus; Automatic air conditionier on the roof; Elektrooniline kliimaseade; Multifunktsionaalne rool; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio; Konditsioneer; Oma kaal: 8839 kg; Kilometraaz: 845328 km; Kandevõime: 19500 kg; Udutuled; Käigukast: Manuaal; Euro standard: 6; Tehniline ülevaatus: 2025-07-13; Capacity (kW): 340 KW; Capacity (HP): 463 HP; Mootori kuupmaht: 12902 cm3; ABS; EBS; Tulekustuti; Veljed: Plekkveljed;
ID: T50; Monitoimiratti: 4x2; Akselien lukumäärä: 2; Kiilaus ero; Sähkömoottori; Sutimisenesto; Autopilotti tempomatin kanssa; Keskilukko; Lisätankki; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Keskikokoinen hytti: Space Cab; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Automaattinen lämmitys; Automaattinen ilmastointilaite katossa; Elektrooninen ilmastointilaite; Monitoimi ohjauspyörä; Jääkaappi kuljettajalle; Pneumaattinen matkustajan istuin; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Oma paino: 8839 kg; Kilometrilukema: 845328 km; Omapaino: 19500 kg; Sumuvalot; Vaihdelaatikko: Mekaaninen; Euro standardi: 6; Katsastus: 2025-07-13; Teho (kw): 340 KW; Hevosvoimia: 463 HP; Moottorin kuutiokapasiteetti: 12902 cm3; ABS; EBS; Vaahtosammutin; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T50; Ratų formulė: 4x2; Ašių skaičius: 2; Diferencialo blokavimas; Variklio stabdis; Traukos kontrolės sistema; Autopilotas su tempomatu; Centrinis užraktas; Papildomas kuro bakas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Vidutinė kabina: Space Cab; Kėbulo spalva: Balta; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Autonominis šildymas; Automatinis oro kondicionierius ant stogo; Elektroninė klimato kontrolė; Multifunkcinis vairas; Šaldytuvas vairuotojui; Pneumatinė keleivio sėdynė; Garso įranga; Oro kondicionierius; Nuosavas svoris: 8839 kg; Rida: 845328 km; Bendroji masė: 19500 kg; Priešrūkiniai žibintai; Pavarų dežė: Mechaninė; Euro standartas: 6; Techninė apžiūra: 2025-07-13; Galia (kW): 340 KW; Galia (AG): 463 HP; Variklio kubinė talpa: 12902 cm3; ABS; EBS; Gesintuvas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T50; Riteņu formula: 4x2; Asu skaits: 2; Bloķējams diferenciālis; Motora bremze; Vilkmes kontroles sistēma; Kruīzkontrole; Centrālā atslēga; Papildus degvielas bāka; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Vidēja kabīne: Space Cab; Virsbūves krāsa: Balta; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Autonomā apkure; Klimata kontrole uz jumta; Elektroniska klimata kontrole; Multifunkcionāla stūre; Ledusskapis; Pneimatiskais pasažiera sēdeklis; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Pašmasa: 8839 kg; Nobraukums: 845328 km; Pašmasa: 19500 kg; Miglas lukturi; Pārnesumkārba: Manuālā; Euro standarts: 6; Tehniskā apskate: 2025-07-13; Jauda (kW): 340 KW; Jauda (Zs): 463 HP; Motora kubiskā jauda: 12902 cm3; ABS; EBS; Ugunsdzēsamais aparāts; Diski: Tērauda diski;
ID: T50; Formuła koła: 4x2; Liczba osi: 2; Blokowanie różnicowe; Hamulec silnikowy; Układ kontroli trakcji; Autopilot z tempomatem; Zamek centralny; Dodatkowy zbiornik paliwa; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Średnia kabina: Space Cab; Kolor ciała: Biaùy; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Autonomiczne ogrzewanie; Automatyczny klimatyzator na dachu; Elektroniczna kontrola klimatu; Kierownica wielofunkcyjna; Lodówka dla kierowcy; Pneumatyczne siedzenie pasażera; Sprzęt audio; Klimatyzator; Własna waga: 8839 kg; Przebieg: 845328 km; Masa brutto: 19500 kg; Lampy przeciwmgielne; Skrzynia biegów: Mechaniczna; Euro standard: 6; Inspekcja techniczna: 2025-07-13; Moc (kW): 340 KW; Moc (HP): 463 HP; Pojemność sześcienna silnika: 12902 cm3; ABS; EBS; Gaśnica; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T50; Kолесная формула: 4x2; Количество осей: 2; Блокировка дифференциала; Торможение двигателем; регулятор тяги; Система оптимального автоматического регулирования скорости; Центральный замок; Дополнительный топливный бак; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Средняя кабина: Space Cab; Цвет кузова: Белый; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; Автономная система отопления; Автоматический кондиционер на крыше; Электронный климат-контроль; многофункциональный руль; Холодильник для водителя; Пневматическое пассажирское сиденье; Аудио оборудование; Кондиционер; Собственный вес: 8839 kg; Пробег: 845328 km; Общий вес: 19500 kg; Противотуманные фары; Коробка передач: Механическая; Евро стандарт: 6; Технический осмотр: 2025-07-13; Мощность (kW): 340 KW; Мощность (л.с.): 463 HP; КУБИЧЕСКАЯ МВИДЕНИЯ ДВИГАТЕЛЯ: 12902 cm3; ABS; EBS; Огнетушитель; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 € ≈ 11.770 US$ ≈ 303.500.000 ₫
2015
869.251 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.770 US$ ≈ 303.500.000 ₫
2015
853.388 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.930 US$ ≈ 359.100.000 ₫
2016
763.721 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.930 US$ ≈ 359.100.000 ₫
2016
824.088 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.930 US$ ≈ 359.100.000 ₫
2016
831.551 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.999 € ≈ 12.960 US$ ≈ 334.000.000 ₫
2016
1.017.541 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.010 US$ ≈ 387.000.000 ₫
2016
944.209 km
Nguồn điện 511 HP (376 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.770 US$ ≈ 303.500.000 ₫
2016
998.459 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 10.150 US$ ≈ 261.700.000 ₫
2014
866.869 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.999 € ≈ 11.880 US$ ≈ 306.200.000 ₫
2013
754.076 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.830 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.340 US$ ≈ 292.300.000 ₫
2012
1.199.999 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Kretingalė
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.090 US$ ≈ 414.800.000 ₫
2017
881.332 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.090 US$ ≈ 414.800.000 ₫
2017
836.711 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.410 US$ ≈ 526.200.000 ₫
2017
740.329 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.370 US$ ≈ 164.300.000 ₫
2012
1.142.872 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.420 US$ ≈ 320.200.000 ₫
2015
1.200.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 12.740 US$ ≈ 328.500.000 ₫
2017
1.113.928 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.660 US$ ≈ 300.700.000 ₫
2014
1.000.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
12.150 € ≈ 13.120 US$ ≈ 338.300.000 ₫
2017
885.300 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.410 US$ ≈ 526.200.000 ₫
2017
741.696 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán