Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler

PDF
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
14.900 €
≈ 16.090 US$
≈ 414.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2017-04-25
Tổng số dặm đã đi được: 836.711 km
Khối lượng tịnh: 8.627 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: T92
Đặt vào: 12 thg 3, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 463 HP (340 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Buồng lái
Máy tính hành trình
Hệ thống điều hòa không khí
Radio
Bộ sưởi gương
Điều khiển hành trình (tempomat)
Khóa trung tâm
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: XLRTEH4300G152555
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 460 FT Parking Cooler

Tiếng Anh
ID: T92; Antriebsformel: 4x2; Achsenanzahl: 2; Differentialsperre; Motorbremse; Zugregler; automatische Geschwindigkeitsregulierung; Zentralverschluss; Oberlichtfenster; Zusätzlicher Kraftstofftank; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Fahrerkabine mittlerer Grösse: Space Cab; Farbe des Aufbaus: weiss; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Informationbildschirm; Standheizung; Elektronische Klimaanlage; Hands free-System; Mehrfachfunktionlenkrad; Kühlfahrzeug für den Fahrer; Pneumatisches Passagierplatz; Audioanlage; Klimaanlage; Parkkühler; Eigengewicht: 8627 kg; Kilometerstand: 836711 km; Gesamtmasse: 19500 kg; Nebelscheinwerfer; Getriebe: Automatisch; Euro Standart: 6; Zustandskontrolle: 2025-06-15; Leistung (kW): 340 KW; Leistung (HP): 463 HP; ABS; EBS; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T92; Wheel formula: 4x2; Number of axles: 2; Blocking differential; Engine brake; traction control; cruise control; Central lock; Skylight window; Additional fuel tank; Electro mirrors; Heating mirror; Medium Cab: Space Cab; Body color: White; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Information display; Autonomic heating; Electronic climate control; Hands free system; multifunctional wheel; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio equipment; Air conditionier; Parking cooler; Own weight: 8627 kg; Mileage: 836711 km; Dead-weight: 19500 kg; Anti fog lamps; Gearbox: Automatic; Euro standart: 6; Technical Inspection: 2025-06-15; Power (kW): 340 KW; Power (HP): 463 HP; ABS; EBS; Rims: Steel rims;
ID: T92; Wheel formula: 4x2; telgede arv: 2; Diferentsiaalilukk; Engine brake; veojõukontroll; Autopiloot; Kesklukustus; Skylight window; Lisakütusepaak; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; Medium Cab: Space Cab; Kerevarv: Valge; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Information display; Autonoomne soojendus; Elektrooniline kliimaseade; Telefoni "hands-free"; Multifunktsionaalne rool; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio; Konditsioneer; Parkimisjahuti; Oma kaal: 8627 kg; Kilometraaz: 836711 km; Kandevõime: 19500 kg; Udutuled; Käigukast: Automaat; Euro standard: 6; Tehniline ülevaatus: 2025-06-15; Capacity (kW): 340 KW; Capacity (HP): 463 HP; ABS; EBS; Veljed: Plekkveljed;
ID: T92; Monitoimiratti: 4x2; Akselien lukumäärä: 2; Kiilaus ero; Sähkömoottori; Sutimisenesto; Autopilotti tempomatin kanssa; Keskilukko; Kattoikkuna; Lisätankki; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Keskikokoinen hytti: Space Cab; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Informaationäyttö; Automaattinen lämmitys; Elektrooninen ilmastointilaite; Hands free systeemi; Monitoimi ohjauspyörä; Jääkaappi kuljettajalle; Pneumaattinen matkustajan istuin; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Pysäköintijäähdytin; Oma paino: 8627 kg; Kilometrilukema: 836711 km; Omapaino: 19500 kg; Sumuvalot; Vaihdelaatikko: Automaattinen; Euro standardi: 6; Katsastus: 2025-06-15; Teho (kw): 340 KW; Hevosvoimia: 463 HP; ABS; EBS; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T92; Ratų formulė: 4x2; Ašių skaičius: 2; Diferencialo blokavimas; Variklio stabdis; Traukos kontrolės sistema; Autopilotas su tempomatu; Centrinis užraktas; Stoglangis; Papildomas kuro bakas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Vidutinė kabina: Space Cab; Kėbulo spalva: Balta; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Informacijos displėjus; Autonominis šildymas; Elektroninė klimato kontrolė; Laisvųjų rankų įranga; Multifunkcinis vairas; Šaldytuvas vairuotojui; Pneumatinė keleivio sėdynė; Garso įranga; Oro kondicionierius; Parkavimo aušintuvas; Nuosavas svoris: 8627 kg; Rida: 836711 km; Bendroji masė: 19500 kg; Priešrūkiniai žibintai; Pavarų dežė: Automatinė; Euro standartas: 6; Techninė apžiūra: 2025-06-15; Galia (kW): 340 KW; Galia (AG): 463 HP; ABS; EBS; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T92; Riteņu formula: 4x2; Asu skaits: 2; Bloķējams diferenciālis; Motora bremze; Vilkmes kontroles sistēma; Kruīzkontrole; Centrālā atslēga; Panorāmas jumts; Papildus degvielas bāka; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Vidēja kabīne: Space Cab; Virsbūves krāsa: Balta; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Informācijas displejs; Autonomā apkure; Elektroniska klimata kontrole; Hands-free; Multifunkcionāla stūre; Ledusskapis; Pneimatiskais pasažiera sēdeklis; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Autostāvvieta; Pašmasa: 8627 kg; Nobraukums: 836711 km; Pašmasa: 19500 kg; Miglas lukturi; Pārnesumkārba: Automātiskā; Euro standarts: 6; Tehniskā apskate: 2025-06-15; Jauda (kW): 340 KW; Jauda (Zs): 463 HP; ABS; EBS; Diski: Tērauda diski;
ID: T92; Formuła koła: 4x2; Liczba osi: 2; Blokowanie różnicowe; Hamulec silnikowy; Układ kontroli trakcji; Autopilot z tempomatem; Zamek centralny; Okno ze świetlikami; Dodatkowy zbiornik paliwa; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Średnia kabina: Space Cab; Kolor ciała: Biaùy; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Wyświetlanie informacji; Autonomiczne ogrzewanie; Elektroniczna kontrola klimatu; Zestaw gùoúnomówiàcy; Kierownica wielofunkcyjna; Lodówka dla kierowcy; Pneumatyczne siedzenie pasażera; Sprzęt audio; Klimatyzator; Chłodnica parkingowa; Własna waga: 8627 kg; Przebieg: 836711 km; Masa brutto: 19500 kg; Lampy przeciwmgielne; Skrzynia biegów: Automatyczna; Euro standard: 6; Inspekcja techniczna: 2025-06-15; Moc (kW): 340 KW; Moc (HP): 463 HP; ABS; EBS; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T92; Kолесная формула: 4x2; Количество осей: 2; Блокировка дифференциала; Торможение двигателем; регулятор тяги; Система оптимального автоматического регулирования скорости; Центральный замок; верхний люк; Дополнительный топливный бак; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Средняя кабина: Space Cab; Цвет кузова: Белый; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; отображения информации; Автономная система отопления; Электронный климат-контроль; Оставляющая руки свободными система; многофункциональный руль; Холодильник для водителя; Пневматическое пассажирское сиденье; Аудио оборудование; Кондиционер; Парковка Кулер; Собственный вес: 8627 kg; Пробег: 836711 km; Общий вес: 19500 kg; Противотуманные фары; Коробка передач: Aвтоматическая; Евро стандарт: 6; Технический осмотр: 2025-06-15; Мощность (kW): 340 KW; Мощность (л.с.): 463 HP; ABS; EBS; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.900 € ≈ 16.090 US$ ≈ 414.800.000 ₫
2017
881.332 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.010 US$ ≈ 387.000.000 ₫
2016
944.209 km
Nguồn điện 511 HP (376 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.090 US$ ≈ 414.800.000 ₫
2017
863.428 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.930 US$ ≈ 359.100.000 ₫
2016
763.721 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.930 US$ ≈ 359.100.000 ₫
2016
824.088 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.930 US$ ≈ 359.100.000 ₫
2016
831.551 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.740 US$ ≈ 431.500.000 ₫
2014
897.871 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.010 US$ ≈ 387.000.000 ₫
2013
1.200.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.030 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.010 US$ ≈ 387.000.000 ₫
2017
1.020.254 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.170 US$ ≈ 442.700.000 ₫
2013
980.000 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.920 kg Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.010 US$ ≈ 387.000.000 ₫
2016
871.531 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.010 US$ ≈ 387.000.000 ₫
2017
734.661 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.410 US$ ≈ 526.200.000 ₫
2017
740.329 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.410 US$ ≈ 526.200.000 ₫
2017
741.696 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.170 US$ ≈ 442.700.000 ₫
2017
1.236.904 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.580 US$ ≈ 375.800.000 ₫
2014
1.082.870 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.330 US$ ≈ 498.300.000 ₫
2015
880.830 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.500 US$ ≈ 348.000.000 ₫
2016
984.094 km
Nguồn điện 463 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.740 US$ ≈ 431.500.000 ₫
2018
796.782 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
13.150 € ≈ 14.200 US$ ≈ 366.100.000 ₫
2017
923.400 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán