Đầu kéo DAF XF 440 SSC / 2 Beds / Refrigerator / Euro 6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
9.800 €
Giá ròng
≈ 10.190 US$
≈ 254.700.000 ₫
≈ 254.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Động cơ
Nguồn điện:
435 HP (320 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
10.837 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Trục thứ nhất:
385//65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Marc Hartsuiker
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477113
+31 13 207...
Hiển thị
+31 13 207 7177
Rick Versteijnen
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477112
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5015BR, Tilburg, Orionstraat 24
Thời gian địa phương của người bán:
19:40 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Used Truck Point BV
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.7
15 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477113
+31 13 207...
Hiển thị
+31 13 207 7177
+31 6 184...
Hiển thị
+31 6 18477112
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.800 €
≈ 11.220 US$
≈ 280.700.000 ₫
2014
1.091.999 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.380 US$
≈ 284.600.000 ₫
2015
993.537 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.563 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 257.300.000 ₫
2015
1.098.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.750 €
≈ 12.210 US$
≈ 305.400.000 ₫
2015
1.095.128 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
35.525 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, De Steeg
Liên hệ với người bán
9.800 €
≈ 10.190 US$
≈ 254.700.000 ₫
2017
1.118.764 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.380 US$
≈ 284.600.000 ₫
2015
1.168.242 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Ossendrecht
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 10.910 US$
≈ 272.900.000 ₫
2015
855.000 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 10.910 US$
≈ 272.900.000 ₫
2015
948.601 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.768 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 257.300.000 ₫
2015
1.233.000 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.330 US$
≈ 283.300.000 ₫
2015
903.000 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.401 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.330 US$
≈ 283.300.000 ₫
2015
604.208 km
Nguồn điện
395 HP (290 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.340 US$
≈ 258.600.000 ₫
2015
801.849 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.212 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
11.750 €
≈ 12.210 US$
≈ 305.400.000 ₫
2015
685.564 km
Nguồn điện
409 HP (301 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.340 US$
≈ 258.600.000 ₫
2015
1.053.350 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 257.300.000 ₫
2015
740.440 km
Nguồn điện
291 HP (214 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.192 kg
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.380 US$
≈ 284.600.000 ₫
2015
596.298 km
Nguồn điện
368 HP (270 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.217 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.250 US$
≈ 231.300.000 ₫
2015
1.000.348 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.792 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.340 US$
≈ 258.600.000 ₫
2015
1.156.975 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.277 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Mook
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.380 US$
≈ 284.600.000 ₫
2015
1.082.695 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.966 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 257.300.000 ₫
2015
1.114.060 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.178 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Liegeplatz
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Tacho digital
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: anderthalb
Vorderachse: Refenmaß: 385//65R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
- Aluminiumsbrændstoftank
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: halvandenmandsseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385//65R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- (Roof) spoiler
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Sleeping cabin
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Cab: one and a half
Front axle: Tyre size: 385//65R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: uno y medio
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385//65R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Makuutilallinen ohjaamo
- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Cabine: un et demi
Essieu avant: Dimension des pneus: 385//65R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Digitaal
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: anderhalf
Vooras: Bandenmaat: 385//65R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Førerhus med soveplass
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: półtora
Oś przednia: Rozmiar opon: 385//65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: um e meio
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385//65R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: полутороспальная
Передний мост: Размер шин: 385//65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Размер шин: 315/80 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Araç ısıtıcısı
- Sleeper cab